Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/TNB
Lịch sử thay đổi trong MRO/TNB tỷ giá
MRO/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 MRO = 67.7914 TNB
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.06% (10.1627 TNB — 67.7914 TNB)
Thay đổi trong MRO/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.34% (9.03473 TNB — 67.7914 TNB)
Thay đổi trong MRO/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13605.93% (0.49461358 TNB — 67.7914 TNB)
Thay đổi trong MRO/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2464.01% (2.643963 TNB — 67.7914 TNB)
ouguiya Mauritania/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 67.1508 TNB | ▼ -0.94 % |
26/05 | 68.6846 TNB | ▲ 2.28 % |
27/05 | 68.9169 TNB | ▲ 0.34 % |
28/05 | 68.8969 TNB | ▼ -0.03 % |
29/05 | 67.6863 TNB | ▼ -1.76 % |
30/05 | 66.5427 TNB | ▼ -1.69 % |
31/05 | 65.3766 TNB | ▼ -1.75 % |
01/06 | 65.1637 TNB | ▼ -0.33 % |
02/06 | 67.5689 TNB | ▲ 3.69 % |
03/06 | 102.14 TNB | ▲ 51.17 % |
04/06 | 191.04 TNB | ▲ 87.03 % |
05/06 | 468.93 TNB | ▲ 145.47 % |
06/06 | 468.88 TNB | ▼ -0.01 % |
07/06 | 468.88 TNB | ▼ -0 % |
08/06 | 468.88 TNB | ▲ 0 % |
09/06 | 468.88 TNB | ▼ -0 % |
10/06 | 458.12 TNB | ▼ -2.29 % |
11/06 | 446.59 TNB | ▼ -2.52 % |
12/06 | 446.62 TNB | ▲ 0.01 % |
13/06 | 446.62 TNB | ▲ 0 % |
14/06 | 446.62 TNB | ▼ -0 % |
15/06 | 446.62 TNB | ▼ -0 % |
16/06 | 459.25 TNB | ▲ 2.83 % |
17/06 | 473.76 TNB | ▲ 3.16 % |
18/06 | 473.76 TNB | ▲ 0 % |
19/06 | 473.76 TNB | ▼ -0 % |
20/06 | 473.76 TNB | ▲ 0 % |
21/06 | 473.76 TNB | ▼ -0 % |
22/06 | 473.76 TNB | ▼ -0 % |
23/06 | 473.76 TNB | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68.3623 TNB | ▲ 0.84 % |
03/06 — 09/06 | 80.1528 TNB | ▲ 17.25 % |
10/06 — 16/06 | 76.0923 TNB | ▼ -5.07 % |
17/06 — 23/06 | 77.7305 TNB | ▲ 2.15 % |
24/06 — 30/06 | 81.5329 TNB | ▲ 4.89 % |
01/07 — 07/07 | 76.6087 TNB | ▼ -6.04 % |
08/07 — 14/07 | 78.3152 TNB | ▲ 2.23 % |
15/07 — 21/07 | 117.45 TNB | ▲ 49.97 % |
22/07 — 28/07 | 505.73 TNB | ▲ 330.58 % |
29/07 — 04/08 | 476.46 TNB | ▼ -5.79 % |
05/08 — 11/08 | 499.01 TNB | ▲ 4.73 % |
12/08 — 18/08 | 499.01 TNB | ▲ 0 % |
ouguiya Mauritania/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.3898 TNB | ▼ -0.59 % |
07/2024 | 779.07 TNB | ▲ 1056.06 % |
08/2024 | 928.45 TNB | ▲ 19.17 % |
09/2024 | 1,131 TNB | ▲ 21.78 % |
10/2024 | 1,091 TNB | ▼ -3.46 % |
11/2024 | 1,317 TNB | ▲ 20.65 % |
12/2024 | 1,610 TNB | ▲ 22.24 % |
01/2025 | 1,617 TNB | ▲ 0.47 % |
02/2025 | 2,011 TNB | ▲ 24.31 % |
03/2025 | 1,881 TNB | ▼ -6.46 % |
04/2025 | 6,763 TNB | ▲ 259.58 % |
05/2025 | 16,679 TNB | ▲ 146.63 % |
ouguiya Mauritania/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.935003 TNB |
Tối đa | 67.9117 TNB |
Bình quân gia quyền | 54.3101 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.063873 TNB |
Tối đa | 67.9117 TNB |
Bình quân gia quyền | 28.0199 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.42958732 TNB |
Tối đa | 67.9117 TNB |
Bình quân gia quyền | 9.484306 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: