Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/XMY
Lịch sử thay đổi trong MRO/XMY tỷ giá
MRO/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 MRO = 40.0182 XMY
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.41% (50.9234 XMY — 40.0182 XMY)
Thay đổi trong MRO/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.46% (31.1521 XMY — 40.0182 XMY)
Thay đổi trong MRO/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.04% (26.6717 XMY — 40.0182 XMY)
Thay đổi trong MRO/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1373.65% (2.715578 XMY — 40.0182 XMY)
ouguiya Mauritania/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 40.7089 XMY | ▲ 1.73 % |
17/05 | 45.2279 XMY | ▲ 11.1 % |
18/05 | 49.8961 XMY | ▲ 10.32 % |
19/05 | 48.1978 XMY | ▼ -3.4 % |
20/05 | 43.0551 XMY | ▼ -10.67 % |
21/05 | 43.5935 XMY | ▲ 1.25 % |
22/05 | 43.5501 XMY | ▼ -0.1 % |
23/05 | 43.6794 XMY | ▲ 0.3 % |
24/05 | 43.9102 XMY | ▲ 0.53 % |
25/05 | 43.9675 XMY | ▲ 0.13 % |
26/05 | 43.5462 XMY | ▼ -0.96 % |
27/05 | 42.3096 XMY | ▼ -2.84 % |
28/05 | 42.2999 XMY | ▼ -0.02 % |
29/05 | 42.1143 XMY | ▼ -0.44 % |
30/05 | 38.1328 XMY | ▼ -9.45 % |
31/05 | 37.4996 XMY | ▼ -1.66 % |
01/06 | 41.3535 XMY | ▲ 10.28 % |
02/06 | 41.3512 XMY | ▼ -0.01 % |
03/06 | 41.3513 XMY | ▲ 0 % |
04/06 | 41.3597 XMY | ▲ 0.02 % |
05/06 | 42.0384 XMY | ▲ 1.64 % |
06/06 | 42.821 XMY | ▲ 1.86 % |
07/06 | 38.9945 XMY | ▼ -8.94 % |
08/06 | 40.3747 XMY | ▲ 3.54 % |
09/06 | 42.5854 XMY | ▲ 5.48 % |
10/06 | 42.2194 XMY | ▼ -0.86 % |
11/06 | 35.5392 XMY | ▼ -15.82 % |
12/06 | 35.5426 XMY | ▲ 0.01 % |
13/06 | 35.5451 XMY | ▲ 0.01 % |
14/06 | 35.0092 XMY | ▼ -1.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.7075 XMY | ▲ 4.22 % |
27/05 — 02/06 | 43.0287 XMY | ▲ 3.17 % |
03/06 — 09/06 | 51.4297 XMY | ▲ 19.52 % |
10/06 — 16/06 | 69.7601 XMY | ▲ 35.64 % |
17/06 — 23/06 | 57.9209 XMY | ▼ -16.97 % |
24/06 — 30/06 | 70.6037 XMY | ▲ 21.9 % |
01/07 — 07/07 | 68.4534 XMY | ▼ -3.05 % |
08/07 — 14/07 | 69.5169 XMY | ▲ 1.55 % |
15/07 — 21/07 | 61.9908 XMY | ▼ -10.83 % |
22/07 — 28/07 | 67.3104 XMY | ▲ 8.58 % |
29/07 — 04/08 | 68.4939 XMY | ▲ 1.76 % |
05/08 — 11/08 | 54.5896 XMY | ▼ -20.3 % |
ouguiya Mauritania/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.6743 XMY | ▼ -3.36 % |
07/2024 | 45.3456 XMY | ▲ 17.25 % |
08/2024 | 64.0617 XMY | ▲ 41.27 % |
09/2024 | 50.1104 XMY | ▼ -21.78 % |
10/2024 | 54.8884 XMY | ▲ 9.54 % |
11/2024 | 1,178 XMY | ▲ 2046.48 % |
12/2024 | 2,193 XMY | ▲ 86.17 % |
01/2025 | 3,766 XMY | ▲ 71.67 % |
02/2025 | 1,238 XMY | ▼ -67.12 % |
03/2025 | 1,539 XMY | ▲ 24.26 % |
04/2025 | 1,842 XMY | ▲ 19.74 % |
05/2025 | 1,516 XMY | ▼ -17.7 % |
ouguiya Mauritania/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.0181 XMY |
Tối đa | 50.928 XMY |
Bình quân gia quyền | 47.3901 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.9 XMY |
Tối đa | 55.9908 XMY |
Bình quân gia quyền | 42.9118 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.6756 XMY |
Tối đa | 84.7735 XMY |
Bình quân gia quyền | 51.0915 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: