Tỷ giá hối đoái Masari chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Masari tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MSR/WABI
Lịch sử thay đổi trong MSR/WABI tỷ giá
MSR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MSR = 5.042135 WABI
▼ -5.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Masari/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Masari chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MSR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MSR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Masari/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MSR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -16.35% (6.027506 WABI — 5.042135 WABI)
Thay đổi trong MSR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 604.87% (0.71532543 WABI — 5.042135 WABI)
Thay đổi trong MSR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 604.87% (0.71532543 WABI — 5.042135 WABI)
Thay đổi trong MSR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Masari tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3469.49% (0.14125656 WABI — 5.042135 WABI)
Masari/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Masari/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 5.623929 WABI | ▲ 11.54 % |
10/06 | 4.157818 WABI | ▼ -26.07 % |
11/06 | 3.293354 WABI | ▼ -20.79 % |
12/06 | 5.864113 WABI | ▲ 78.06 % |
13/06 | 9.505402 WABI | ▲ 62.09 % |
14/06 | 10.2021 WABI | ▲ 7.33 % |
15/06 | 6.108093 WABI | ▼ -40.13 % |
16/06 | 10.3531 WABI | ▲ 69.5 % |
17/06 | 8.138616 WABI | ▼ -21.39 % |
18/06 | 3.831473 WABI | ▼ -52.92 % |
19/06 | 3.007022 WABI | ▼ -21.52 % |
20/06 | 2.356031 WABI | ▼ -21.65 % |
21/06 | 3.176154 WABI | ▲ 34.81 % |
22/06 | 6.309017 WABI | ▲ 98.64 % |
23/06 | 4.741996 WABI | ▼ -24.84 % |
24/06 | 2.428465 WABI | ▼ -48.79 % |
25/06 | 2.521072 WABI | ▲ 3.81 % |
26/06 | 4.585333 WABI | ▲ 81.88 % |
27/06 | 4.847066 WABI | ▲ 5.71 % |
28/06 | 4.019811 WABI | ▼ -17.07 % |
29/06 | 3.615907 WABI | ▼ -10.05 % |
30/06 | 4.918774 WABI | ▲ 36.03 % |
01/07 | 5.682101 WABI | ▲ 15.52 % |
02/07 | 5.280288 WABI | ▼ -7.07 % |
03/07 | 5.324399 WABI | ▲ 0.84 % |
04/07 | 5.529759 WABI | ▲ 3.86 % |
05/07 | 5.724074 WABI | ▲ 3.51 % |
06/07 | 5.625977 WABI | ▼ -1.71 % |
07/07 | 5.655841 WABI | ▲ 0.53 % |
08/07 | 5.533205 WABI | ▼ -2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Masari/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Masari/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5.369877 WABI | ▲ 6.5 % |
17/06 — 23/06 | 16.0832 WABI | ▲ 199.51 % |
24/06 — 30/06 | 38.7402 WABI | ▲ 140.87 % |
01/07 — 07/07 | 15.4808 WABI | ▼ -60.04 % |
08/07 — 14/07 | 24.0707 WABI | ▲ 55.49 % |
15/07 — 21/07 | 32.7873 WABI | ▲ 36.21 % |
22/07 — 28/07 | 31.6422 WABI | ▼ -3.49 % |
29/07 — 04/08 | 31.5018 WABI | ▼ -0.44 % |
05/08 — 11/08 | 33.0727 WABI | ▲ 4.99 % |
12/08 — 18/08 | 20.8305 WABI | ▼ -37.02 % |
19/08 — 25/08 | 22.388 WABI | ▲ 7.48 % |
26/08 — 01/09 | 120.58 WABI | ▲ 438.6 % |
Masari/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.228961 WABI | ▼ -16.13 % |
08/2024 | 3.532286 WABI | ▼ -16.47 % |
09/2024 | 4.022182 WABI | ▲ 13.87 % |
10/2024 | 5.71618 WABI | ▲ 42.12 % |
11/2024 | 3.381947 WABI | ▼ -40.84 % |
12/2024 | 3.52256 WABI | ▲ 4.16 % |
01/2025 | 5.427201 WABI | ▲ 54.07 % |
02/2025 | 25.7371 WABI | ▲ 374.22 % |
03/2025 | 35.472 WABI | ▲ 37.82 % |
04/2025 | 116.39 WABI | ▲ 228.13 % |
05/2025 | 164.84 WABI | ▲ 41.62 % |
Masari/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.041228 WABI |
Tối đa | 7.385173 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.271212 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.100623 WABI |
Tối đa | 7.385173 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.378405 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.100623 WABI |
Tối đa | 7.385173 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.378405 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MSR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: