Tỷ giá hối đoái Masari chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Masari tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MSR/ZIL
Lịch sử thay đổi trong MSR/ZIL tỷ giá
MSR/ZIL tỷ giá
05 11, 2023
1 MSR = 0.2599795 ZIL
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Masari/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Masari chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MSR/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MSR/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Masari/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MSR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -8.96% (0.28557065 ZIL — 0.2599795 ZIL)
Thay đổi trong MSR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -7.59% (0.28134215 ZIL — 0.2599795 ZIL)
Thay đổi trong MSR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -7.59% (0.28134215 ZIL — 0.2599795 ZIL)
Thay đổi trong MSR/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Masari tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -88.55% (2.270967 ZIL — 0.2599795 ZIL)
Masari/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Masari/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.24530213 ZIL | ▼ -5.65 % |
26/05 | 0.21733296 ZIL | ▼ -11.4 % |
27/05 | 0.23136239 ZIL | ▲ 6.46 % |
28/05 | 0.25409091 ZIL | ▲ 9.82 % |
29/05 | 0.23586372 ZIL | ▼ -7.17 % |
30/05 | 0.24059921 ZIL | ▲ 2.01 % |
31/05 | 0.23843191 ZIL | ▼ -0.9 % |
01/06 | 0.21336677 ZIL | ▼ -10.51 % |
02/06 | 0.19416507 ZIL | ▼ -9 % |
03/06 | 0.17538178 ZIL | ▼ -9.67 % |
04/06 | 0.1692737 ZIL | ▼ -3.48 % |
05/06 | 0.17736884 ZIL | ▲ 4.78 % |
06/06 | 0.19706188 ZIL | ▲ 11.1 % |
07/06 | 0.20642993 ZIL | ▲ 4.75 % |
08/06 | 0.22375389 ZIL | ▲ 8.39 % |
09/06 | 0.19436159 ZIL | ▼ -13.14 % |
10/06 | 0.19843529 ZIL | ▲ 2.1 % |
11/06 | 0.20289691 ZIL | ▲ 2.25 % |
12/06 | 0.21693527 ZIL | ▲ 6.92 % |
13/06 | 0.21482841 ZIL | ▼ -0.97 % |
14/06 | 0.19524707 ZIL | ▼ -9.11 % |
15/06 | 0.20219211 ZIL | ▲ 3.56 % |
16/06 | 0.21295034 ZIL | ▲ 5.32 % |
17/06 | 0.19283492 ZIL | ▼ -9.45 % |
18/06 | 0.18741968 ZIL | ▼ -2.81 % |
19/06 | 0.19606828 ZIL | ▲ 4.61 % |
20/06 | 0.22149855 ZIL | ▲ 12.97 % |
21/06 | 0.22462676 ZIL | ▲ 1.41 % |
22/06 | 0.22407506 ZIL | ▼ -0.25 % |
23/06 | 0.22179585 ZIL | ▼ -1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Masari/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Masari/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.24819594 ZIL | ▼ -4.53 % |
03/06 — 09/06 | 0.28391016 ZIL | ▲ 14.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.27448753 ZIL | ▼ -3.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.22650371 ZIL | ▼ -17.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.25277581 ZIL | ▲ 11.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.26419082 ZIL | ▲ 4.52 % |
08/07 — 14/07 | 0.2627827 ZIL | ▼ -0.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.2612455 ZIL | ▼ -0.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.27081441 ZIL | ▲ 3.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.14440159 ZIL | ▼ -46.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.15908629 ZIL | ▲ 10.17 % |
12/08 — 18/08 | 0.08473242 ZIL | ▼ -46.74 % |
Masari/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.2117277 ZIL | ▼ -18.56 % |
07/2024 | 0.03952319 ZIL | ▼ -81.33 % |
08/2024 | 0.04123865 ZIL | ▲ 4.34 % |
09/2024 | 0.06244791 ZIL | ▲ 51.43 % |
10/2024 | 0.04607486 ZIL | ▼ -26.22 % |
11/2024 | 0.03534228 ZIL | ▼ -23.29 % |
12/2024 | 0.04540172 ZIL | ▲ 28.46 % |
01/2025 | 0.02212355 ZIL | ▼ -51.27 % |
02/2025 | 0.02014848 ZIL | ▼ -8.93 % |
03/2025 | 0.02141285 ZIL | ▲ 6.28 % |
04/2025 | 0.02242567 ZIL | ▲ 4.73 % |
Masari/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18690768 ZIL |
Tối đa | 0.32000488 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.24450131 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18690768 ZIL |
Tối đa | 0.32641393 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.25387789 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18690768 ZIL |
Tối đa | 0.32641393 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.25387789 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến MSR/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: