Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/DLT
Lịch sử thay đổi trong MTH/DLT tỷ giá
MTH/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 MTH = 7.196446 DLT
▲ 25.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3.72% (6.938623 DLT — 7.196446 DLT)
Thay đổi trong MTH/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 12.89% (6.374753 DLT — 7.196446 DLT)
Thay đổi trong MTH/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 12.89% (6.374753 DLT — 7.196446 DLT)
Thay đổi trong MTH/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3639.96% (0.19242064 DLT — 7.196446 DLT)
Monetha/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 6.435799 DLT | ▼ -10.57 % |
18/05 | 7.076384 DLT | ▲ 9.95 % |
19/05 | 6.985689 DLT | ▼ -1.28 % |
20/05 | 7.252992 DLT | ▲ 3.83 % |
21/05 | 6.683154 DLT | ▼ -7.86 % |
22/05 | 6.43521 DLT | ▼ -3.71 % |
23/05 | 6.81673 DLT | ▲ 5.93 % |
24/05 | 6.948723 DLT | ▲ 1.94 % |
25/05 | 7.336045 DLT | ▲ 5.57 % |
26/05 | 7.445092 DLT | ▲ 1.49 % |
27/05 | 6.93284 DLT | ▼ -6.88 % |
28/05 | 6.877639 DLT | ▼ -0.8 % |
29/05 | 6.925615 DLT | ▲ 0.7 % |
30/05 | 6.512506 DLT | ▼ -5.96 % |
31/05 | 6.557758 DLT | ▲ 0.69 % |
01/06 | 7.349253 DLT | ▲ 12.07 % |
02/06 | 8.158988 DLT | ▲ 11.02 % |
03/06 | 5.811159 DLT | ▼ -28.78 % |
04/06 | 5.582883 DLT | ▼ -3.93 % |
05/06 | 5.299726 DLT | ▼ -5.07 % |
06/06 | 5.696154 DLT | ▲ 7.48 % |
07/06 | 7.371975 DLT | ▲ 29.42 % |
08/06 | 8.121004 DLT | ▲ 10.16 % |
09/06 | 6.567491 DLT | ▼ -19.13 % |
10/06 | 6.701155 DLT | ▲ 2.04 % |
11/06 | 7.059388 DLT | ▲ 5.35 % |
12/06 | 6.500806 DLT | ▼ -7.91 % |
13/06 | 6.873422 DLT | ▲ 5.73 % |
14/06 | 6.633837 DLT | ▼ -3.49 % |
15/06 | 6.778885 DLT | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.009531 DLT | ▼ -2.6 % |
27/05 — 02/06 | 8.261953 DLT | ▲ 17.87 % |
03/06 — 09/06 | 7.484502 DLT | ▼ -9.41 % |
10/06 — 16/06 | 8.314872 DLT | ▲ 11.09 % |
17/06 — 23/06 | 6.126505 DLT | ▼ -26.32 % |
24/06 — 30/06 | 8.339658 DLT | ▲ 36.12 % |
01/07 — 07/07 | 8.614722 DLT | ▲ 3.3 % |
08/07 — 14/07 | 6.627137 DLT | ▼ -23.07 % |
15/07 — 21/07 | 4.383144 DLT | ▼ -33.86 % |
22/07 — 28/07 | 4.259222 DLT | ▼ -2.83 % |
29/07 — 04/08 | 8.656471 DLT | ▲ 103.24 % |
05/08 — 11/08 | 77.6965 DLT | ▲ 797.55 % |
Monetha/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.899217 DLT | ▼ -4.13 % |
07/2024 | 5.486392 DLT | ▼ -20.48 % |
08/2024 | 6.50095 DLT | ▲ 18.49 % |
09/2024 | 6.824796 DLT | ▲ 4.98 % |
10/2024 | 6.358335 DLT | ▼ -6.83 % |
11/2024 | 7.453432 DLT | ▲ 17.22 % |
12/2024 | 9.940839 DLT | ▲ 33.37 % |
01/2025 | 14.6335 DLT | ▲ 47.21 % |
02/2025 | 167.89 DLT | ▲ 1047.31 % |
03/2025 | 161.39 DLT | ▼ -3.87 % |
04/2025 | 138.89 DLT | ▼ -13.95 % |
05/2025 | 196.75 DLT | ▲ 41.66 % |
Monetha/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.268519 DLT |
Tối đa | 8.337441 DLT |
Bình quân gia quyền | 6.699533 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.268519 DLT |
Tối đa | 8.337441 DLT |
Bình quân gia quyền | 6.576001 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.268519 DLT |
Tối đa | 8.337441 DLT |
Bình quân gia quyền | 6.576001 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: