Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/GAS
Lịch sử thay đổi trong MTH/GAS tỷ giá
MTH/GAS tỷ giá
05 15, 2024
1 MTH = 0.0004441 GAS
▼ -3.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 4.37% (0.00042552 GAS — 0.0004441 GAS)
Thay đổi trong MTH/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -6.73% (0.00047614 GAS — 0.0004441 GAS)
Thay đổi trong MTH/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -80.9% (0.00232566 GAS — 0.0004441 GAS)
Thay đổi trong MTH/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -91% (0.00493585 GAS — 0.0004441 GAS)
Monetha/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.00048348 GAS | ▲ 8.87 % |
17/05 | 0.00048187 GAS | ▼ -0.33 % |
18/05 | 0.00048827 GAS | ▲ 1.33 % |
19/05 | 0.00046953 GAS | ▼ -3.84 % |
20/05 | 0.0005102 GAS | ▲ 8.66 % |
21/05 | 0.00045752 GAS | ▼ -10.33 % |
22/05 | 0.00043949 GAS | ▼ -3.94 % |
23/05 | 0.00043773 GAS | ▼ -0.4 % |
24/05 | 0.00045037 GAS | ▲ 2.89 % |
25/05 | 0.00045337 GAS | ▲ 0.66 % |
26/05 | 0.00044222 GAS | ▼ -2.46 % |
27/05 | 0.00043584 GAS | ▼ -1.44 % |
28/05 | 0.00043146 GAS | ▼ -1 % |
29/05 | 0.00041819 GAS | ▼ -3.07 % |
30/05 | 0.00042881 GAS | ▲ 2.54 % |
31/05 | 0.00044422 GAS | ▲ 3.59 % |
01/06 | 0.00047232 GAS | ▲ 6.33 % |
02/06 | 0.00049593 GAS | ▲ 5 % |
03/06 | 0.0004814 GAS | ▼ -2.93 % |
04/06 | 0.00048431 GAS | ▲ 0.61 % |
05/06 | 0.00047432 GAS | ▼ -2.06 % |
06/06 | 0.00047453 GAS | ▲ 0.05 % |
07/06 | 0.00047042 GAS | ▼ -0.87 % |
08/06 | 0.00045992 GAS | ▼ -2.23 % |
09/06 | 0.00045257 GAS | ▼ -1.6 % |
10/06 | 0.00045238 GAS | ▼ -0.04 % |
11/06 | 0.00045814 GAS | ▲ 1.27 % |
12/06 | 0.00046347 GAS | ▲ 1.16 % |
13/06 | 0.00046411 GAS | ▲ 0.14 % |
14/06 | 0.00046979 GAS | ▲ 1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00043795 GAS | ▼ -1.38 % |
27/05 — 02/06 | 0.00041088 GAS | ▼ -6.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.00041088 GAS | ▲ 0 % |
10/06 — 16/06 | 0.00029293 GAS | ▼ -28.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.00032965 GAS | ▲ 12.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.00028899 GAS | ▼ -12.33 % |
01/07 — 07/07 | 0.00032323 GAS | ▲ 11.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.0003167 GAS | ▼ -2.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.00030648 GAS | ▼ -3.23 % |
22/07 — 28/07 | 0.00034473 GAS | ▲ 12.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.00034016 GAS | ▼ -1.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.00034446 GAS | ▲ 1.26 % |
Monetha/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00042378 GAS | ▼ -4.58 % |
07/2024 | 0.00061947 GAS | ▲ 46.18 % |
08/2024 | 0.00062514 GAS | ▲ 0.92 % |
09/2024 | 0.00056308 GAS | ▼ -9.93 % |
10/2024 | 0.00041136 GAS | ▼ -26.95 % |
11/2024 | 0.00034448 GAS | ▼ -16.26 % |
12/2024 | 0.0002531 GAS | ▼ -26.53 % |
01/2025 | 0.00011837 GAS | ▼ -53.23 % |
02/2025 | 0.00018751 GAS | ▲ 58.41 % |
03/2025 | 0.0001423 GAS | ▼ -24.11 % |
04/2025 | 0.00013398 GAS | ▼ -5.85 % |
05/2025 | 0.00014538 GAS | ▲ 8.51 % |
Monetha/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00038858 GAS |
Tối đa | 0.00050368 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00044338 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0003068 GAS |
Tối đa | 0.00081945 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00046079 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0003068 GAS |
Tối đa | 0.00396521 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00108929 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: