Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/MITH
Lịch sử thay đổi trong MTH/MITH tỷ giá
MTH/MITH tỷ giá
05 14, 2024
1 MTH = 2.852991 MITH
▼ -1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -23.24% (3.716532 MITH — 2.852991 MITH)
Thay đổi trong MTH/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 8.67% (2.625398 MITH — 2.852991 MITH)
Thay đổi trong MTH/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2.79% (2.775633 MITH — 2.852991 MITH)
Thay đổi trong MTH/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 78.17% (1.60123 MITH — 2.852991 MITH)
Monetha/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2.580613 MITH | ▼ -9.55 % |
16/05 | 2.674563 MITH | ▲ 3.64 % |
17/05 | 2.527279 MITH | ▼ -5.51 % |
18/05 | 2.433681 MITH | ▼ -3.7 % |
19/05 | 2.394863 MITH | ▼ -1.6 % |
20/05 | 2.573332 MITH | ▲ 7.45 % |
21/05 | 2.329358 MITH | ▼ -9.48 % |
22/05 | 2.33491 MITH | ▲ 0.24 % |
23/05 | 2.31772 MITH | ▼ -0.74 % |
24/05 | 2.315236 MITH | ▼ -0.11 % |
25/05 | 2.394709 MITH | ▲ 3.43 % |
26/05 | 2.470847 MITH | ▲ 3.18 % |
27/05 | 2.466021 MITH | ▼ -0.2 % |
28/05 | 2.142544 MITH | ▼ -13.12 % |
29/05 | 2.093192 MITH | ▼ -2.3 % |
30/05 | 2.052133 MITH | ▼ -1.96 % |
31/05 | 2.074543 MITH | ▲ 1.09 % |
01/06 | 2.215982 MITH | ▲ 6.82 % |
02/06 | 2.290442 MITH | ▲ 3.36 % |
03/06 | 2.283802 MITH | ▼ -0.29 % |
04/06 | 2.210267 MITH | ▼ -3.22 % |
05/06 | 2.170034 MITH | ▼ -1.82 % |
06/06 | 2.213903 MITH | ▲ 2.02 % |
07/06 | 2.185907 MITH | ▼ -1.26 % |
08/06 | 2.149702 MITH | ▼ -1.66 % |
09/06 | 2.10503 MITH | ▼ -2.08 % |
10/06 | 2.060209 MITH | ▼ -2.13 % |
11/06 | 2.088671 MITH | ▲ 1.38 % |
12/06 | 2.117322 MITH | ▲ 1.37 % |
13/06 | 2.078448 MITH | ▼ -1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.731659 MITH | ▼ -4.25 % |
27/05 — 02/06 | 2.589466 MITH | ▼ -5.21 % |
03/06 — 09/06 | 2.646852 MITH | ▲ 2.22 % |
10/06 — 16/06 | 2.136162 MITH | ▼ -19.29 % |
17/06 — 23/06 | 2.353025 MITH | ▲ 10.15 % |
24/06 — 30/06 | 2.084281 MITH | ▼ -11.42 % |
01/07 — 07/07 | 3.130038 MITH | ▲ 50.17 % |
08/07 — 14/07 | 2.754459 MITH | ▼ -12 % |
15/07 — 21/07 | 2.499212 MITH | ▼ -9.27 % |
22/07 — 28/07 | 2.541469 MITH | ▲ 1.69 % |
29/07 — 04/08 | 2.457475 MITH | ▼ -3.3 % |
05/08 — 11/08 | 2.412562 MITH | ▼ -1.83 % |
Monetha/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.816277 MITH | ▼ -1.29 % |
07/2024 | 4.295135 MITH | ▲ 52.51 % |
08/2024 | 4.558678 MITH | ▲ 6.14 % |
09/2024 | 4.12845 MITH | ▼ -9.44 % |
10/2024 | 17.8987 MITH | ▲ 333.55 % |
11/2024 | 16.4296 MITH | ▼ -8.21 % |
12/2024 | 5.319548 MITH | ▼ -67.62 % |
01/2025 | 2.997129 MITH | ▼ -43.66 % |
02/2025 | 4.626763 MITH | ▲ 54.37 % |
03/2025 | 3.137335 MITH | ▼ -32.19 % |
04/2025 | 3.311046 MITH | ▲ 5.54 % |
05/2025 | 3.242361 MITH | ▼ -2.07 % |
Monetha/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.752296 MITH |
Tối đa | 3.943345 MITH |
Bình quân gia quyền | 3.129618 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.787241 MITH |
Tối đa | 4.99622 MITH |
Bình quân gia quyền | 2.9897 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.787241 MITH |
Tối đa | 13.6514 MITH |
Bình quân gia quyền | 5.218679 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: