Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/XEM
Lịch sử thay đổi trong MTH/XEM tỷ giá
MTH/XEM tỷ giá
04 29, 2024
1 MTH = 0.05706978 XEM
▼ -4.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 12.31% (0.05081253 XEM — 0.05706978 XEM)
Thay đổi trong MTH/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.17% (0.067279 XEM — 0.05706978 XEM)
Thay đổi trong MTH/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -57.08% (0.13295698 XEM — 0.05706978 XEM)
Thay đổi trong MTH/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -60.1% (0.14302791 XEM — 0.05706978 XEM)
Monetha/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.06089952 XEM | ▲ 6.71 % |
01/05 | 0.06432071 XEM | ▲ 5.62 % |
02/05 | 0.06484247 XEM | ▲ 0.81 % |
03/05 | 0.0646848 XEM | ▼ -0.24 % |
04/05 | 0.06701084 XEM | ▲ 3.6 % |
05/05 | 0.06065878 XEM | ▼ -9.48 % |
06/05 | 0.05792799 XEM | ▼ -4.5 % |
07/05 | 0.05955168 XEM | ▲ 2.8 % |
08/05 | 0.05397875 XEM | ▼ -9.36 % |
09/05 | 0.0521684 XEM | ▼ -3.35 % |
10/05 | 0.05336053 XEM | ▲ 2.29 % |
11/05 | 0.0538131 XEM | ▲ 0.85 % |
12/05 | 0.05756362 XEM | ▲ 6.97 % |
13/05 | 0.07620902 XEM | ▲ 32.39 % |
14/05 | 0.07300367 XEM | ▼ -4.21 % |
15/05 | 0.06825561 XEM | ▼ -6.5 % |
16/05 | 0.07589431 XEM | ▲ 11.19 % |
17/05 | 0.07499933 XEM | ▼ -1.18 % |
18/05 | 0.07693932 XEM | ▲ 2.59 % |
19/05 | 0.07406759 XEM | ▼ -3.73 % |
20/05 | 0.07592402 XEM | ▲ 2.51 % |
21/05 | 0.06716304 XEM | ▼ -11.54 % |
22/05 | 0.06570737 XEM | ▼ -2.17 % |
23/05 | 0.06452458 XEM | ▼ -1.8 % |
24/05 | 0.06361929 XEM | ▼ -1.4 % |
25/05 | 0.06632047 XEM | ▲ 4.25 % |
26/05 | 0.06726595 XEM | ▲ 1.43 % |
27/05 | 0.06738507 XEM | ▲ 0.18 % |
28/05 | 0.06632205 XEM | ▼ -1.58 % |
29/05 | 0.06768947 XEM | ▲ 2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.05571368 XEM | ▼ -2.38 % |
13/05 — 19/05 | 0.06531525 XEM | ▲ 17.23 % |
20/05 — 26/05 | 0.08192347 XEM | ▲ 25.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.07791339 XEM | ▼ -4.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.0627933 XEM | ▼ -19.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.0664532 XEM | ▲ 5.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.0471794 XEM | ▼ -29 % |
24/06 — 30/06 | 0.05170278 XEM | ▲ 9.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.04241302 XEM | ▼ -17.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.054409 XEM | ▲ 28.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.05293806 XEM | ▼ -2.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.0537422 XEM | ▲ 1.52 % |
Monetha/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.05472878 XEM | ▼ -4.1 % |
06/2024 | 0.04435561 XEM | ▼ -18.95 % |
07/2024 | 0.06503412 XEM | ▲ 46.62 % |
08/2024 | 0.07322256 XEM | ▲ 12.59 % |
09/2024 | 0.06237985 XEM | ▼ -14.81 % |
10/2024 | 0.09635514 XEM | ▲ 54.47 % |
11/2024 | 0.08116477 XEM | ▼ -15.76 % |
12/2024 | 0.04809682 XEM | ▼ -40.74 % |
01/2025 | 0.02686395 XEM | ▼ -44.15 % |
02/2025 | 0.03945746 XEM | ▲ 46.88 % |
03/2025 | 0.02208575 XEM | ▼ -44.03 % |
04/2025 | 0.02097281 XEM | ▼ -5.04 % |
Monetha/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04928392 XEM |
Tối đa | 0.07369774 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.05961509 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0399332 XEM |
Tối đa | 0.10747293 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.06704362 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0399332 XEM |
Tối đa | 0.36813934 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.14478856 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: