Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ARDR
Lịch sử thay đổi trong MTL/ARDR tỷ giá
MTL/ARDR tỷ giá
05 15, 2024
1 MTL = 17.7206 ARDR
▼ -0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 17.38% (15.0962 ARDR — 17.7206 ARDR)
Thay đổi trong MTL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 1.42% (17.473 ARDR — 17.7206 ARDR)
Thay đổi trong MTL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 34.88% (13.1385 ARDR — 17.7206 ARDR)
Thay đổi trong MTL/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 148.26% (7.137814 ARDR — 17.7206 ARDR)
Metal/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 16.4587 ARDR | ▼ -7.12 % |
17/05 | 16.6331 ARDR | ▲ 1.06 % |
18/05 | 16.5603 ARDR | ▼ -0.44 % |
19/05 | 17.4802 ARDR | ▲ 5.55 % |
20/05 | 17.4752 ARDR | ▼ -0.03 % |
21/05 | 17.2973 ARDR | ▼ -1.02 % |
22/05 | 17.3675 ARDR | ▲ 0.41 % |
23/05 | 16.6509 ARDR | ▼ -4.13 % |
24/05 | 16.268 ARDR | ▼ -2.3 % |
25/05 | 17.4132 ARDR | ▲ 7.04 % |
26/05 | 18.2514 ARDR | ▲ 4.81 % |
27/05 | 17.4536 ARDR | ▼ -4.37 % |
28/05 | 17.2484 ARDR | ▼ -1.18 % |
29/05 | 17.3474 ARDR | ▲ 0.57 % |
30/05 | 17.1373 ARDR | ▼ -1.21 % |
31/05 | 17.3729 ARDR | ▲ 1.37 % |
01/06 | 17.509 ARDR | ▲ 0.78 % |
02/06 | 17.2734 ARDR | ▼ -1.35 % |
03/06 | 17.6937 ARDR | ▲ 2.43 % |
04/06 | 17.8773 ARDR | ▲ 1.04 % |
05/06 | 17.8429 ARDR | ▼ -0.19 % |
06/06 | 17.9718 ARDR | ▲ 0.72 % |
07/06 | 18.7489 ARDR | ▲ 4.32 % |
08/06 | 19.3303 ARDR | ▲ 3.1 % |
09/06 | 20.1768 ARDR | ▲ 4.38 % |
10/06 | 19.8266 ARDR | ▼ -1.74 % |
11/06 | 19.5478 ARDR | ▼ -1.41 % |
12/06 | 19.3685 ARDR | ▼ -0.92 % |
13/06 | 19.6649 ARDR | ▲ 1.53 % |
14/06 | 20.5599 ARDR | ▲ 4.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.3005 ARDR | ▲ 8.92 % |
27/05 — 02/06 | 22.2367 ARDR | ▲ 15.21 % |
03/06 — 09/06 | 20.1099 ARDR | ▼ -9.56 % |
10/06 — 16/06 | 21.194 ARDR | ▲ 5.39 % |
17/06 — 23/06 | 19.8015 ARDR | ▼ -6.57 % |
24/06 — 30/06 | 19.8405 ARDR | ▲ 0.2 % |
01/07 — 07/07 | 18.8203 ARDR | ▼ -5.14 % |
08/07 — 14/07 | 19.0036 ARDR | ▲ 0.97 % |
15/07 — 21/07 | 18.9849 ARDR | ▼ -0.1 % |
22/07 — 28/07 | 19.3292 ARDR | ▲ 1.81 % |
29/07 — 04/08 | 20.3398 ARDR | ▲ 5.23 % |
05/08 — 11/08 | 21.5319 ARDR | ▲ 5.86 % |
Metal/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.1661 ARDR | ▼ -3.13 % |
07/2024 | 16.6602 ARDR | ▼ -2.95 % |
08/2024 | 17.2897 ARDR | ▲ 3.78 % |
09/2024 | 17.6294 ARDR | ▲ 1.96 % |
10/2024 | 17.0833 ARDR | ▼ -3.1 % |
11/2024 | 16.143 ARDR | ▼ -5.5 % |
12/2024 | 15.6475 ARDR | ▼ -3.07 % |
01/2025 | 16.5258 ARDR | ▲ 5.61 % |
02/2025 | 16.9007 ARDR | ▲ 2.27 % |
03/2025 | 16.2085 ARDR | ▼ -4.1 % |
04/2025 | 15.6803 ARDR | ▼ -3.26 % |
05/2025 | 18.0687 ARDR | ▲ 15.23 % |
Metal/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.3796 ARDR |
Tối đa | 18.0133 ARDR |
Bình quân gia quyền | 16.1838 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.3796 ARDR |
Tối đa | 31.9276 ARDR |
Bình quân gia quyền | 16.985 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.7465 ARDR |
Tối đa | 31.9276 ARDR |
Bình quân gia quyền | 17.4046 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: