Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ARK
Lịch sử thay đổi trong MTL/ARK tỷ giá
MTL/ARK tỷ giá
05 26, 2024
1 MTL = 2.30592 ARK
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 11.95% (2.059706 ARK — 2.30592 ARK)
Thay đổi trong MTL/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 21.91% (1.89151 ARK — 2.30592 ARK)
Thay đổi trong MTL/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -42.86% (4.035444 ARK — 2.30592 ARK)
Thay đổi trong MTL/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 40.93% (1.636175 ARK — 2.30592 ARK)
Metal/Ark dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 2.298287 ARK | ▼ -0.33 % |
28/05 | 2.334183 ARK | ▲ 1.56 % |
29/05 | 2.340338 ARK | ▲ 0.26 % |
30/05 | 2.366324 ARK | ▲ 1.11 % |
31/05 | 2.388327 ARK | ▲ 0.93 % |
01/06 | 2.373782 ARK | ▼ -0.61 % |
02/06 | 2.298047 ARK | ▼ -3.19 % |
03/06 | 2.2998 ARK | ▲ 0.08 % |
04/06 | 2.276388 ARK | ▼ -1.02 % |
05/06 | 2.236681 ARK | ▼ -1.74 % |
06/06 | 2.281971 ARK | ▲ 2.02 % |
07/06 | 2.342452 ARK | ▲ 2.65 % |
08/06 | 2.377958 ARK | ▲ 1.52 % |
09/06 | 2.403896 ARK | ▲ 1.09 % |
10/06 | 2.178857 ARK | ▼ -9.36 % |
11/06 | 2.2994 ARK | ▲ 5.53 % |
12/06 | 2.299868 ARK | ▲ 0.02 % |
13/06 | 2.199653 ARK | ▼ -4.36 % |
14/06 | 2.328981 ARK | ▲ 5.88 % |
15/06 | 2.355035 ARK | ▲ 1.12 % |
16/06 | 2.427278 ARK | ▲ 3.07 % |
17/06 | 2.477579 ARK | ▲ 2.07 % |
18/06 | 2.448048 ARK | ▼ -1.19 % |
19/06 | 2.419782 ARK | ▼ -1.15 % |
20/06 | 2.440741 ARK | ▲ 0.87 % |
21/06 | 2.473866 ARK | ▲ 1.36 % |
22/06 | 2.447038 ARK | ▼ -1.08 % |
23/06 | 2.408706 ARK | ▼ -1.57 % |
24/06 | 2.434683 ARK | ▲ 1.08 % |
25/06 | 2.425537 ARK | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.250092 ARK | ▼ -2.42 % |
03/06 — 09/06 | 2.194359 ARK | ▼ -2.48 % |
10/06 — 16/06 | 2.183127 ARK | ▼ -0.51 % |
17/06 — 23/06 | 2.267286 ARK | ▲ 3.85 % |
24/06 — 30/06 | 2.432139 ARK | ▲ 7.27 % |
01/07 — 07/07 | 2.445014 ARK | ▲ 0.53 % |
08/07 — 14/07 | 2.207743 ARK | ▼ -9.7 % |
15/07 — 21/07 | 2.386646 ARK | ▲ 8.1 % |
22/07 — 28/07 | 2.309139 ARK | ▼ -3.25 % |
29/07 — 04/08 | 2.411882 ARK | ▲ 4.45 % |
05/08 — 11/08 | 2.534263 ARK | ▲ 5.07 % |
12/08 — 18/08 | 2.5502 ARK | ▲ 0.63 % |
Metal/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.194755 ARK | ▼ -4.82 % |
07/2024 | 2.011268 ARK | ▼ -8.36 % |
08/2024 | 2.062301 ARK | ▲ 2.54 % |
09/2024 | 0.72911369 ARK | ▼ -64.65 % |
10/2024 | 0.45733153 ARK | ▼ -37.28 % |
11/2024 | 0.44379345 ARK | ▼ -2.96 % |
12/2024 | 0.50839996 ARK | ▲ 14.56 % |
01/2025 | 0.49130695 ARK | ▼ -3.36 % |
02/2025 | 0.5769603 ARK | ▲ 17.43 % |
03/2025 | 0.61310819 ARK | ▲ 6.27 % |
04/2025 | 0.67440212 ARK | ▲ 10 % |
05/2025 | 0.71763631 ARK | ▲ 6.41 % |
Metal/Ark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.059412 ARK |
Tối đa | 2.354683 ARK |
Bình quân gia quyền | 2.194424 ARK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.817379 ARK |
Tối đa | 3.530735 ARK |
Bình quân gia quyền | 2.102395 ARK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.00407 ARK |
Tối đa | 7.774704 ARK |
Bình quân gia quyền | 2.821823 ARK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ARK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: