Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Peso Argentina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ARS

Lịch sử thay đổi trong MTL/ARS tỷ giá

MTL/ARS tỷ giá

05 09, 2024
1 MTL = 1,630 ARS
▲ 6.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Peso Argentina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi -11.47% (1,841 ARS — 1,630 ARS)

Thay đổi trong MTL/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 33.23% (1,223 ARS — 1,630 ARS)

Thay đổi trong MTL/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 564.36% (245.33 ARS — 1,630 ARS)

Thay đổi trong MTL/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 9844.89% (16.39 ARS — 1,630 ARS)

Metal/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 1,590 ARS ▼ -2.43 %
11/05 1,595 ARS ▲ 0.29 %
12/05 1,461 ARS ▼ -8.39 %
13/05 1,316 ARS ▼ -9.96 %
14/05 1,172 ARS ▼ -10.94 %
15/05 1,214 ARS ▲ 3.64 %
16/05 1,146 ARS ▼ -5.66 %
17/05 1,143 ARS ▼ -0.21 %
18/05 1,155 ARS ▲ 1.06 %
19/05 1,243 ARS ▲ 7.64 %
20/05 1,295 ARS ▲ 4.12 %
21/05 1,309 ARS ▲ 1.07 %
22/05 1,315 ARS ▲ 0.46 %
23/05 1,295 ARS ▼ -1.48 %
24/05 1,322 ARS ▲ 2.1 %
25/05 1,280 ARS ▼ -3.18 %
26/05 1,344 ARS ▲ 5 %
27/05 1,317 ARS ▼ -2 %
28/05 1,326 ARS ▲ 0.62 %
29/05 1,283 ARS ▼ -3.18 %
30/05 1,239 ARS ▼ -3.43 %
31/05 1,226 ARS ▼ -1.05 %
01/06 1,252 ARS ▲ 2.06 %
02/06 1,275 ARS ▲ 1.86 %
03/06 1,316 ARS ▲ 3.22 %
04/06 1,319 ARS ▲ 0.22 %
05/06 1,325 ARS ▲ 0.44 %
06/06 1,326 ARS ▲ 0.08 %
07/06 1,349 ARS ▲ 1.78 %
08/06 1,357 ARS ▲ 0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1,630 ARS ▲ 0.01 %
20/05 — 26/05 2,120 ARS ▲ 30.04 %
27/05 — 02/06 2,501 ARS ▲ 17.99 %
03/06 — 09/06 2,081 ARS ▼ -16.78 %
10/06 — 16/06 2,202 ARS ▲ 5.81 %
17/06 — 23/06 2,190 ARS ▼ -0.57 %
24/06 — 30/06 2,123 ARS ▼ -3.06 %
01/07 — 07/07 1,426 ARS ▼ -32.84 %
08/07 — 14/07 1,577 ARS ▲ 10.59 %
15/07 — 21/07 1,520 ARS ▼ -3.59 %
22/07 — 28/07 1,572 ARS ▲ 3.43 %
29/07 — 04/08 1,634 ARS ▲ 3.95 %

Metal/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,621 ARS ▼ -0.57 %
07/2024 1,857 ARS ▲ 14.59 %
08/2024 1,939 ARS ▲ 4.43 %
09/2024 2,188 ARS ▲ 12.83 %
10/2024 2,820 ARS ▲ 28.9 %
11/2024 3,058 ARS ▲ 8.41 %
12/2024 7,400 ARS ▲ 142.02 %
01/2025 6,644 ARS ▼ -10.22 %
02/2025 8,614 ARS ▲ 29.64 %
03/2025 10,037 ARS ▲ 16.52 %
04/2025 8,136 ARS ▼ -18.94 %
05/2025 8,999 ARS ▲ 10.61 %

Metal/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,247 ARS
Tối đa 1,910 ARS
Bình quân gia quyền 1,487 ARS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,200 ARS
Tối đa 3,043 ARS
Bình quân gia quyền 1,623 ARS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 225.41 ARS
Tối đa 3,043 ARS
Bình quân gia quyền 849.71 ARS

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ARS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu