Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Cube
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/AUTO
Lịch sử thay đổi trong MTL/AUTO tỷ giá
MTL/AUTO tỷ giá
06 26, 2024
1 MTL = 0.09759116 AUTO
▼ -5.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Cube, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Cube.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/AUTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/AUTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Cube, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/AUTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -19.36% (0.12102591 AUTO — 0.09759116 AUTO)
Thay đổi trong MTL/AUTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -2.46% (0.10004774 AUTO — 0.09759116 AUTO)
Thay đổi trong MTL/AUTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 21.96% (0.08002096 AUTO — 0.09759116 AUTO)
Thay đổi trong MTL/AUTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (888.12 AUTO — 0.09759116 AUTO)
Metal/Cube dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Cube dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.0951833 AUTO | ▼ -2.47 % |
28/06 | 0.09599821 AUTO | ▲ 0.86 % |
29/06 | 0.09818143 AUTO | ▲ 2.27 % |
30/06 | 0.09405369 AUTO | ▼ -4.2 % |
01/07 | 0.0868863 AUTO | ▼ -7.62 % |
02/07 | 0.08652497 AUTO | ▼ -0.42 % |
03/07 | 0.08742767 AUTO | ▲ 1.04 % |
04/07 | 0.08177942 AUTO | ▼ -6.46 % |
05/07 | 0.07832369 AUTO | ▼ -4.23 % |
06/07 | 0.07734502 AUTO | ▼ -1.25 % |
07/07 | 0.07394597 AUTO | ▼ -4.39 % |
08/07 | 0.06871692 AUTO | ▼ -7.07 % |
09/07 | 0.0695678 AUTO | ▲ 1.24 % |
10/07 | 0.07268556 AUTO | ▲ 4.48 % |
11/07 | 0.07273744 AUTO | ▲ 0.07 % |
12/07 | 0.07224146 AUTO | ▼ -0.68 % |
13/07 | 0.07207766 AUTO | ▼ -0.23 % |
14/07 | 0.07080507 AUTO | ▼ -1.77 % |
15/07 | 0.06760249 AUTO | ▼ -4.52 % |
16/07 | 0.06788576 AUTO | ▲ 0.42 % |
17/07 | 0.06500929 AUTO | ▼ -4.24 % |
18/07 | 0.05964879 AUTO | ▼ -8.25 % |
19/07 | 0.06010746 AUTO | ▲ 0.77 % |
20/07 | 0.06187783 AUTO | ▲ 2.95 % |
21/07 | 0.06646392 AUTO | ▲ 7.41 % |
22/07 | 0.06456749 AUTO | ▼ -2.85 % |
23/07 | 0.06974275 AUTO | ▲ 8.02 % |
24/07 | 0.08010402 AUTO | ▲ 14.86 % |
25/07 | 0.08349927 AUTO | ▲ 4.24 % |
26/07 | 0.07872875 AUTO | ▼ -5.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Cube cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Cube dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.09546549 AUTO | ▼ -2.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.09882495 AUTO | ▲ 3.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.11036277 AUTO | ▲ 11.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.11537065 AUTO | ▲ 4.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.12427491 AUTO | ▲ 7.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.14354899 AUTO | ▲ 15.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.13310242 AUTO | ▼ -7.28 % |
19/08 — 25/08 | 0.12422124 AUTO | ▼ -6.67 % |
26/08 — 01/09 | 0.10707837 AUTO | ▼ -13.8 % |
02/09 — 08/09 | 0.09330803 AUTO | ▼ -12.86 % |
09/09 — 15/09 | 0.12096127 AUTO | ▲ 29.64 % |
16/09 — 22/09 | 0.12020325 AUTO | ▼ -0.63 % |
Metal/Cube dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.0978989 AUTO | ▲ 0.32 % |
08/2024 | 0.11141595 AUTO | ▲ 13.81 % |
09/2024 | 0.13509121 AUTO | ▲ 21.25 % |
10/2024 | 0.08234548 AUTO | ▼ -39.04 % |
11/2024 | 0.10311337 AUTO | ▲ 25.22 % |
12/2024 | 0.05780259 AUTO | ▼ -43.94 % |
01/2025 | 0.06897615 AUTO | ▲ 19.33 % |
02/2025 | 0.08323891 AUTO | ▲ 20.68 % |
03/2025 | 0.10228244 AUTO | ▲ 22.88 % |
04/2025 | 0.10258468 AUTO | ▲ 0.3 % |
05/2025 | 0.1116415 AUTO | ▲ 8.83 % |
06/2025 | 0.1031987 AUTO | ▼ -7.56 % |
Metal/Cube thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07403226 AUTO |
Tối đa | 0.12396179 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.09625663 AUTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07403226 AUTO |
Tối đa | 0.13765442 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.10287097 AUTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05143521 AUTO |
Tối đa | 0.14703628 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.09256729 AUTO |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/AUTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: