Tỷ giá hối đoái Metal chống lại BLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với BLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BLOCK
Lịch sử thay đổi trong MTL/BLOCK tỷ giá
MTL/BLOCK tỷ giá
05 29, 2024
1 MTL = 18.0714 BLOCK
▲ 3.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/BLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong BLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BLOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BLOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/BLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/BLOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 05 29, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với BLOCK tiền tệ thay đổi bởi -9.08% (19.8758 BLOCK — 18.0714 BLOCK)
Thay đổi trong MTL/BLOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 17, 2024 — 05 29, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với BLOCK tiền tệ thay đổi bởi -9.08% (19.8758 BLOCK — 18.0714 BLOCK)
Thay đổi trong MTL/BLOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 05 29, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với BLOCK tiền tệ thay đổi bởi 11.59% (16.1943 BLOCK — 18.0714 BLOCK)
Thay đổi trong MTL/BLOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với BLOCK tiền tệ thay đổi bởi 5732.16% (0.30985873 BLOCK — 18.0714 BLOCK)
Metal/BLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/BLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 18.6721 BLOCK | ▲ 3.32 % |
31/05 | 19.377 BLOCK | ▲ 3.78 % |
01/06 | 18.3009 BLOCK | ▼ -5.55 % |
02/06 | 19.711 BLOCK | ▲ 7.7 % |
03/06 | 20.4831 BLOCK | ▲ 3.92 % |
04/06 | 20.4919 BLOCK | ▲ 0.04 % |
05/06 | 20.2404 BLOCK | ▼ -1.23 % |
06/06 | 20.323 BLOCK | ▲ 0.41 % |
07/06 | 21.1788 BLOCK | ▲ 4.21 % |
08/06 | 20.9086 BLOCK | ▼ -1.28 % |
09/06 | 20.6405 BLOCK | ▼ -1.28 % |
10/06 | 20.281 BLOCK | ▼ -1.74 % |
11/06 | 19.8659 BLOCK | ▼ -2.05 % |
12/06 | 19.2232 BLOCK | ▼ -3.24 % |
13/06 | -3.76169543 BLOCK | ▼ -119.57 % |
14/06 | -2.3168809 BLOCK | ▼ -38.41 % |
15/06 | -2.20412891 BLOCK | ▼ -4.87 % |
16/06 | -38.98865247 BLOCK | ▲ 1668.89 % |
17/06 | -41.19007198 BLOCK | ▲ 5.65 % |
18/06 | -41.36968625 BLOCK | ▲ 0.44 % |
19/06 | -41.40663509 BLOCK | ▲ 0.09 % |
20/06 | -43.1577827 BLOCK | ▲ 4.23 % |
21/06 | -45.40055922 BLOCK | ▲ 5.2 % |
22/06 | -47.65668256 BLOCK | ▲ 4.97 % |
23/06 | -47.39892692 BLOCK | ▼ -0.54 % |
24/06 | -43.13719644 BLOCK | ▼ -8.99 % |
25/06 | -41.16340236 BLOCK | ▼ -4.58 % |
26/06 | -34.01587456 BLOCK | ▼ -17.36 % |
27/06 | -27.27719583 BLOCK | ▼ -19.81 % |
28/06 | -29.89719545 BLOCK | ▲ 9.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/BLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/BLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 21.8782 BLOCK | ▲ 21.07 % |
10/06 — 16/06 | 14.3957 BLOCK | ▼ -34.2 % |
17/06 — 23/06 | 20.8078 BLOCK | ▲ 44.54 % |
24/06 — 30/06 | 15.963 BLOCK | ▼ -23.28 % |
01/07 — 07/07 | 30.2805 BLOCK | ▲ 89.69 % |
08/07 — 14/07 | 47.4102 BLOCK | ▲ 56.57 % |
15/07 — 21/07 | 44.6324 BLOCK | ▼ -5.86 % |
22/07 — 28/07 | 42.3245 BLOCK | ▼ -5.17 % |
29/07 — 04/08 | 47.2076 BLOCK | ▲ 11.54 % |
05/08 — 11/08 | 49.4493 BLOCK | ▲ 4.75 % |
12/08 — 18/08 | -11.34253516 BLOCK | ▼ -122.94 % |
19/08 — 25/08 | -154.75056542 BLOCK | ▲ 1264.34 % |
Metal/BLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.5818 BLOCK | ▲ 13.89 % |
07/2024 | 15.6917 BLOCK | ▼ -23.76 % |
08/2024 | 20.3952 BLOCK | ▲ 29.97 % |
09/2024 | 28.5644 BLOCK | ▲ 40.05 % |
10/2024 | 35.6814 BLOCK | ▲ 24.92 % |
11/2024 | 31.9566 BLOCK | ▼ -10.44 % |
12/2024 | 35.5759 BLOCK | ▲ 11.33 % |
01/2025 | 51.503 BLOCK | ▲ 44.77 % |
02/2025 | 49.4634 BLOCK | ▼ -3.96 % |
03/2025 | 15.4185 BLOCK | ▼ -68.83 % |
04/2025 | 168.86 BLOCK | ▲ 995.19 % |
05/2025 | 142.1 BLOCK | ▼ -15.85 % |
Metal/BLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.0573 BLOCK |
Tối đa | 25.5388 BLOCK |
Bình quân gia quyền | 21.5931 BLOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.0573 BLOCK |
Tối đa | 25.5388 BLOCK |
Bình quân gia quyền | 21.5931 BLOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.000542 BLOCK |
Tối đa | 25.5388 BLOCK |
Bình quân gia quyền | 17.0937 BLOCK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/BLOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến BLOCK (BLOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến BLOCK (BLOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: