Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BNTY
Lịch sử thay đổi trong MTL/BNTY tỷ giá
MTL/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 MTL = 2,054 BNTY
▼ -7.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -13.84% (2,383 BNTY — 2,054 BNTY)
Thay đổi trong MTL/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 4.65% (1,962 BNTY — 2,054 BNTY)
Thay đổi trong MTL/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 4.65% (1,962 BNTY — 2,054 BNTY)
Thay đổi trong MTL/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 249.62% (587.41 BNTY — 2,054 BNTY)
Metal/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 1,976 BNTY | ▼ -3.77 % |
01/05 | 2,028 BNTY | ▲ 2.62 % |
02/05 | 2,008 BNTY | ▼ -0.98 % |
03/05 | 2,001 BNTY | ▼ -0.36 % |
04/05 | 2,014 BNTY | ▲ 0.65 % |
05/05 | 2,014 BNTY | ▲ 0.02 % |
06/05 | 2,038 BNTY | ▲ 1.18 % |
07/05 | 2,054 BNTY | ▲ 0.8 % |
08/05 | 2,061 BNTY | ▲ 0.35 % |
09/05 | 2,058 BNTY | ▼ -0.18 % |
10/05 | 2,051 BNTY | ▼ -0.34 % |
11/05 | 2,043 BNTY | ▼ -0.38 % |
12/05 | 2,068 BNTY | ▲ 1.22 % |
13/05 | 1,824 BNTY | ▼ -11.81 % |
14/05 | 1,813 BNTY | ▼ -0.57 % |
15/05 | 1,858 BNTY | ▲ 2.47 % |
16/05 | 1,881 BNTY | ▲ 1.24 % |
17/05 | 1,886 BNTY | ▲ 0.29 % |
18/05 | 1,828 BNTY | ▼ -3.11 % |
19/05 | 1,838 BNTY | ▲ 0.54 % |
20/05 | 1,857 BNTY | ▲ 1.03 % |
21/05 | 1,860 BNTY | ▲ 0.17 % |
22/05 | 1,861 BNTY | ▲ 0.07 % |
23/05 | 1,973 BNTY | ▲ 6 % |
24/05 | 2,193 BNTY | ▲ 11.19 % |
25/05 | 1,927 BNTY | ▼ -12.13 % |
26/05 | 1,774 BNTY | ▼ -7.95 % |
27/05 | 1,466 BNTY | ▼ -17.37 % |
28/05 | 1,590 BNTY | ▲ 8.48 % |
29/05 | 1,663 BNTY | ▲ 4.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,112 BNTY | ▲ 2.86 % |
13/05 — 19/05 | 2,676 BNTY | ▲ 26.66 % |
20/05 — 26/05 | 2,533 BNTY | ▼ -5.33 % |
27/05 — 02/06 | 2,605 BNTY | ▲ 2.82 % |
03/06 — 09/06 | 2,426 BNTY | ▼ -6.84 % |
10/06 — 16/06 | 2,546 BNTY | ▲ 4.94 % |
17/06 — 23/06 | 2,404 BNTY | ▼ -5.61 % |
24/06 — 30/06 | 2,339 BNTY | ▼ -2.69 % |
01/07 — 07/07 | 2,485 BNTY | ▲ 6.27 % |
08/07 — 14/07 | 2,569 BNTY | ▲ 3.38 % |
15/07 — 21/07 | 2,408 BNTY | ▼ -6.27 % |
22/07 — 28/07 | 12,694 BNTY | ▲ 427.11 % |
Metal/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1,822 BNTY | ▼ -11.26 % |
06/2024 | 1,487 BNTY | ▼ -18.43 % |
07/2024 | 1,266 BNTY | ▼ -14.84 % |
08/2024 | 1,227 BNTY | ▼ -3.13 % |
09/2024 | 1,209 BNTY | ▼ -1.41 % |
10/2024 | 1,867 BNTY | ▲ 54.39 % |
11/2024 | 1,796 BNTY | ▼ -3.8 % |
12/2024 | 7,506 BNTY | ▲ 317.94 % |
01/2025 | 8,325 BNTY | ▲ 10.92 % |
02/2025 | 8,635 BNTY | ▲ 3.72 % |
03/2025 | 8,593 BNTY | ▼ -0.49 % |
Metal/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,063 BNTY |
Tối đa | 3,541 BNTY |
Bình quân gia quyền | 2,344 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,929 BNTY |
Tối đa | 3,541 BNTY |
Bình quân gia quyền | 2,292 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,929 BNTY |
Tối đa | 3,541 BNTY |
Bình quân gia quyền | 2,292 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: