Tỷ giá hối đoái Metal chống lại boliviano Bolivia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BOB
Lịch sử thay đổi trong MTL/BOB tỷ giá
MTL/BOB tỷ giá
05 16, 2024
1 MTL = 1,010 BOB
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/boliviano Bolivia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong boliviano Bolivia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BOB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BOB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/boliviano Bolivia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/BOB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 31.92% (765.83 BOB — 1,010 BOB)
Thay đổi trong MTL/BOB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 21.44% (831.88 BOB — 1,010 BOB)
Thay đổi trong MTL/BOB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 14036.65% (7.15 BOB — 1,010 BOB)
Thay đổi trong MTL/BOB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 57947.31% (1.74 BOB — 1,010 BOB)
Metal/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,029 BOB | ▲ 1.87 % |
18/05 | 1,021 BOB | ▼ -0.75 % |
19/05 | 1,070 BOB | ▲ 4.73 % |
20/05 | 1,152 BOB | ▲ 7.69 % |
21/05 | 1,170 BOB | ▲ 1.55 % |
22/05 | 1,181 BOB | ▲ 0.96 % |
23/05 | 1,130 BOB | ▼ -4.31 % |
24/05 | 1,125 BOB | ▼ -0.5 % |
25/05 | 1,098 BOB | ▼ -2.33 % |
26/05 | 1,196 BOB | ▲ 8.91 % |
27/05 | 1,196 BOB | ▼ -0.01 % |
28/05 | 1,189 BOB | ▼ -0.57 % |
29/05 | 1,156 BOB | ▼ -2.79 % |
30/05 | 1,124 BOB | ▼ -2.74 % |
31/05 | 1,124 BOB | ▼ -0.03 % |
01/06 | 1,176 BOB | ▲ 4.62 % |
02/06 | 1,191 BOB | ▲ 1.27 % |
03/06 | 1,222 BOB | ▲ 2.65 % |
04/06 | 1,222 BOB | ▼ -0.06 % |
05/06 | 1,242 BOB | ▲ 1.69 % |
06/06 | 1,253 BOB | ▲ 0.9 % |
07/06 | 1,289 BOB | ▲ 2.88 % |
08/06 | 1,351 BOB | ▲ 4.77 % |
09/06 | 1,498 BOB | ▲ 10.89 % |
10/06 | 1,520 BOB | ▲ 1.44 % |
11/06 | 1,487 BOB | ▼ -2.16 % |
12/06 | 1,435 BOB | ▼ -3.45 % |
13/06 | 1,411 BOB | ▼ -1.7 % |
14/06 | 1,496 BOB | ▲ 6 % |
15/06 | 2,011 BOB | ▲ 34.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/boliviano Bolivia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 951.81 BOB | ▼ -5.79 % |
27/05 — 02/06 | 1,078 BOB | ▲ 13.28 % |
03/06 — 09/06 | 1,029 BOB | ▼ -4.56 % |
10/06 — 16/06 | 1,305 BOB | ▲ 26.78 % |
17/06 — 23/06 | 1,246 BOB | ▼ -4.49 % |
24/06 — 30/06 | 1,325 BOB | ▲ 6.35 % |
01/07 — 07/07 | 1,085 BOB | ▼ -18.15 % |
08/07 — 14/07 | 1,245 BOB | ▲ 14.77 % |
15/07 — 21/07 | 1,170 BOB | ▼ -6.03 % |
22/07 — 28/07 | 1,263 BOB | ▲ 7.96 % |
29/07 — 04/08 | 1,478 BOB | ▲ 17.03 % |
05/08 — 11/08 | 2,082 BOB | ▲ 40.84 % |
Metal/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 998.82 BOB | ▼ -1.13 % |
07/2024 | 37,682 BOB | ▲ 3672.64 % |
08/2024 | 36,822 BOB | ▼ -2.28 % |
09/2024 | 51,326 BOB | ▲ 39.39 % |
10/2024 | 75,041 BOB | ▲ 46.2 % |
11/2024 | 56,751 BOB | ▼ -24.37 % |
12/2024 | 63,267 BOB | ▲ 11.48 % |
01/2025 | 50,021 BOB | ▼ -20.94 % |
02/2025 | 66,812 BOB | ▲ 33.57 % |
03/2025 | 59,948 BOB | ▼ -10.27 % |
04/2025 | 55,306 BOB | ▼ -7.74 % |
05/2025 | 108,494 BOB | ▲ 96.17 % |
Metal/boliviano Bolivia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 729.71 BOB |
Tối đa | 1,014 BOB |
Bình quân gia quyền | 655.74 BOB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 675.51 BOB |
Tối đa | 1,014 BOB |
Bình quân gia quyền | 624.34 BOB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.72 BOB |
Tối đa | 1,014 BOB |
Bình quân gia quyền | 483.9 BOB |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/BOB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: