Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/CVC
Lịch sử thay đổi trong MTL/CVC tỷ giá
MTL/CVC tỷ giá
05 14, 2024
1 MTL = 10.883 CVC
▲ 3.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 18.75% (9.16494 CVC — 10.883 CVC)
Thay đổi trong MTL/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -29.86% (15.5156 CVC — 10.883 CVC)
Thay đổi trong MTL/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -5.04% (11.4602 CVC — 10.883 CVC)
Thay đổi trong MTL/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -15.82% (12.9277 CVC — 10.883 CVC)
Metal/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 10.7541 CVC | ▼ -1.18 % |
16/05 | 10.5657 CVC | ▼ -1.75 % |
17/05 | 10.485 CVC | ▼ -0.76 % |
18/05 | 10.536 CVC | ▲ 0.49 % |
19/05 | 11.3861 CVC | ▲ 8.07 % |
20/05 | 11.3975 CVC | ▲ 0.1 % |
21/05 | 11.2745 CVC | ▼ -1.08 % |
22/05 | 11.1264 CVC | ▼ -1.31 % |
23/05 | 10.8999 CVC | ▼ -2.04 % |
24/05 | 11.4333 CVC | ▲ 4.89 % |
25/05 | 11.6417 CVC | ▲ 1.82 % |
26/05 | 10.8018 CVC | ▼ -7.21 % |
27/05 | 10.7507 CVC | ▼ -0.47 % |
28/05 | 11.6221 CVC | ▲ 8.1 % |
29/05 | 11.6404 CVC | ▲ 0.16 % |
30/05 | 11.501 CVC | ▼ -1.2 % |
31/05 | 11.4481 CVC | ▼ -0.46 % |
01/06 | 11.7547 CVC | ▲ 2.68 % |
02/06 | 11.6911 CVC | ▼ -0.54 % |
03/06 | 11.6333 CVC | ▼ -0.49 % |
04/06 | 11.6116 CVC | ▼ -0.19 % |
05/06 | 11.3389 CVC | ▼ -2.35 % |
06/06 | 11.7337 CVC | ▲ 3.48 % |
07/06 | 12.5189 CVC | ▲ 6.69 % |
08/06 | 12.791 CVC | ▲ 2.17 % |
09/06 | 12.7948 CVC | ▲ 0.03 % |
10/06 | 13.0897 CVC | ▲ 2.31 % |
11/06 | 12.5933 CVC | ▼ -3.79 % |
12/06 | 12.4066 CVC | ▼ -1.48 % |
13/06 | 12.3032 CVC | ▼ -0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.32 CVC | ▲ 4.02 % |
27/05 — 02/06 | 11.828 CVC | ▲ 4.49 % |
03/06 — 09/06 | 11.9052 CVC | ▲ 0.65 % |
10/06 — 16/06 | 10.3614 CVC | ▼ -12.97 % |
17/06 — 23/06 | 8.129475 CVC | ▼ -21.54 % |
24/06 — 30/06 | 8.414553 CVC | ▲ 3.51 % |
01/07 — 07/07 | 8.029524 CVC | ▼ -4.58 % |
08/07 — 14/07 | 8.360884 CVC | ▲ 4.13 % |
15/07 — 21/07 | 8.72665 CVC | ▲ 4.37 % |
22/07 — 28/07 | 8.417726 CVC | ▼ -3.54 % |
29/07 — 04/08 | 8.941592 CVC | ▲ 6.22 % |
05/08 — 11/08 | 8.86738 CVC | ▼ -0.83 % |
Metal/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.6619 CVC | ▼ -2.03 % |
07/2024 | 10.9899 CVC | ▲ 3.08 % |
08/2024 | 11.3313 CVC | ▲ 3.11 % |
09/2024 | 11.5138 CVC | ▲ 1.61 % |
10/2024 | 11.4833 CVC | ▼ -0.26 % |
11/2024 | 10.0317 CVC | ▼ -12.64 % |
12/2024 | 10.3763 CVC | ▲ 3.43 % |
01/2025 | 10.8707 CVC | ▲ 4.76 % |
02/2025 | 10.2462 CVC | ▼ -5.75 % |
03/2025 | 6.318293 CVC | ▼ -38.34 % |
04/2025 | 6.588019 CVC | ▲ 4.27 % |
05/2025 | 6.930527 CVC | ▲ 5.2 % |
Metal/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.256492 CVC |
Tối đa | 11.2892 CVC |
Bình quân gia quyền | 10.1766 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.604814 CVC |
Tối đa | 27.7786 CVC |
Bình quân gia quyền | 12.4688 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.604814 CVC |
Tối đa | 27.7786 CVC |
Bình quân gia quyền | 14.7907 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: