Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Multi-collateral DAI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DAI

Lịch sử thay đổi trong MTL/DAI tỷ giá

MTL/DAI tỷ giá

05 09, 2024
1 MTL = 1.78596 DAI
▲ 3.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Multi-collateral DAI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -16.13% (2.129322 DAI — 1.78596 DAI)

Thay đổi trong MTL/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 21.2% (1.473592 DAI — 1.78596 DAI)

Thay đổi trong MTL/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 66.34% (1.073682 DAI — 1.78596 DAI)

Thay đổi trong MTL/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 621.02% (0.24769955 DAI — 1.78596 DAI)

Metal/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 1.74127 DAI ▼ -2.5 %
11/05 1.745298 DAI ▲ 0.23 %
12/05 1.599452 DAI ▼ -8.36 %
13/05 1.441862 DAI ▼ -9.85 %
14/05 1.282197 DAI ▼ -11.07 %
15/05 1.324802 DAI ▲ 3.32 %
16/05 1.248653 DAI ▼ -5.75 %
17/05 1.245281 DAI ▼ -0.27 %
18/05 1.257384 DAI ▲ 0.97 %
19/05 1.350757 DAI ▲ 7.43 %
20/05 1.410255 DAI ▲ 4.4 %
21/05 1.426564 DAI ▲ 1.16 %
22/05 1.428563 DAI ▲ 0.14 %
23/05 1.406081 DAI ▼ -1.57 %
24/05 1.434984 DAI ▲ 2.06 %
25/05 1.388394 DAI ▼ -3.25 %
26/05 1.456647 DAI ▲ 4.92 %
27/05 1.425139 DAI ▼ -2.16 %
28/05 1.433515 DAI ▲ 0.59 %
29/05 1.388496 DAI ▼ -3.14 %
30/05 1.338837 DAI ▼ -3.58 %
31/05 1.323719 DAI ▼ -1.13 %
01/06 1.351876 DAI ▲ 2.13 %
02/06 1.375303 DAI ▲ 1.73 %
03/06 1.422155 DAI ▲ 3.41 %
04/06 1.425046 DAI ▲ 0.2 %
05/06 1.425923 DAI ▲ 0.06 %
06/06 1.425128 DAI ▼ -0.06 %
07/06 1.449646 DAI ▲ 1.72 %
08/06 1.457261 DAI ▲ 0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.782338 DAI ▼ -0.2 %
20/05 — 26/05 2.30416 DAI ▲ 29.28 %
27/05 — 02/06 2.707175 DAI ▲ 17.49 %
03/06 — 09/06 2.23771 DAI ▼ -17.34 %
10/06 — 16/06 2.358859 DAI ▲ 5.41 %
17/06 — 23/06 2.334932 DAI ▼ -1.01 %
24/06 — 30/06 2.252197 DAI ▼ -3.54 %
01/07 — 07/07 1.501346 DAI ▼ -33.34 %
08/07 — 14/07 1.650399 DAI ▲ 9.93 %
15/07 — 21/07 1.584207 DAI ▼ -4.01 %
22/07 — 28/07 1.629489 DAI ▲ 2.86 %
29/07 — 04/08 1.68845 DAI ▲ 3.62 %

Metal/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.775733 DAI ▼ -0.57 %
07/2024 1.890612 DAI ▲ 6.47 %
08/2024 1.487216 DAI ▼ -21.34 %
09/2024 1.672025 DAI ▲ 12.43 %
10/2024 2.164035 DAI ▲ 29.43 %
11/2024 2.258769 DAI ▲ 4.38 %
12/2024 2.257309 DAI ▼ -0.06 %
01/2025 1.983661 DAI ▼ -12.12 %
02/2025 2.52834 DAI ▲ 27.46 %
03/2025 2.892002 DAI ▲ 14.38 %
04/2025 2.310658 DAI ▼ -20.1 %
05/2025 2.543955 DAI ▲ 10.1 %

Metal/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.434284 DAI
Tối đa 2.207916 DAI
Bình quân gia quyền 1.702995 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.434284 DAI
Tối đa 3.607264 DAI
Bình quân gia quyền 1.89728 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.97277608 DAI
Tối đa 3.607264 DAI
Bình quân gia quyền 1.508217 DAI

Chia sẻ một liên kết đến MTL/DAI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu