Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DENT
Lịch sử thay đổi trong MTL/DENT tỷ giá
MTL/DENT tỷ giá
05 31, 2024
1 MTL = 1,353 DENT
▼ -2.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 2.03% (1,326 DENT — 1,353 DENT)
Thay đổi trong MTL/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 42.62% (948.41 DENT — 1,353 DENT)
Thay đổi trong MTL/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 17.97% (1,147 DENT — 1,353 DENT)
Thay đổi trong MTL/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -38.62% (2,203 DENT — 1,353 DENT)
Metal/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 1,358 DENT | ▲ 0.37 % |
02/06 | 1,330 DENT | ▼ -2.06 % |
03/06 | 1,320 DENT | ▼ -0.7 % |
04/06 | 1,326 DENT | ▲ 0.42 % |
05/06 | 1,314 DENT | ▼ -0.92 % |
06/06 | 1,349 DENT | ▲ 2.72 % |
07/06 | 1,408 DENT | ▲ 4.34 % |
08/06 | 1,435 DENT | ▲ 1.95 % |
09/06 | 1,465 DENT | ▲ 2.06 % |
10/06 | 1,480 DENT | ▲ 1.05 % |
11/06 | 1,482 DENT | ▲ 0.12 % |
12/06 | 1,458 DENT | ▼ -1.66 % |
13/06 | 1,471 DENT | ▲ 0.89 % |
14/06 | 1,500 DENT | ▲ 2.01 % |
15/06 | 1,490 DENT | ▼ -0.7 % |
16/06 | 1,519 DENT | ▲ 1.94 % |
17/06 | 1,510 DENT | ▼ -0.54 % |
18/06 | 1,482 DENT | ▼ -1.89 % |
19/06 | 1,448 DENT | ▼ -2.26 % |
20/06 | 1,449 DENT | ▲ 0.02 % |
21/06 | 1,458 DENT | ▲ 0.66 % |
22/06 | 1,454 DENT | ▼ -0.26 % |
23/06 | 1,442 DENT | ▼ -0.83 % |
24/06 | 1,436 DENT | ▼ -0.44 % |
25/06 | 1,439 DENT | ▲ 0.21 % |
26/06 | 1,427 DENT | ▼ -0.85 % |
27/06 | 1,419 DENT | ▼ -0.57 % |
28/06 | 1,415 DENT | ▼ -0.23 % |
29/06 | 1,458 DENT | ▲ 3 % |
30/06 | 1,462 DENT | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,360 DENT | ▲ 0.54 % |
10/06 — 16/06 | 1,348 DENT | ▼ -0.9 % |
17/06 — 23/06 | 1,403 DENT | ▲ 4.12 % |
24/06 — 30/06 | 1,297 DENT | ▼ -7.56 % |
01/07 — 07/07 | 1,441 DENT | ▲ 11.06 % |
08/07 — 14/07 | 1,424 DENT | ▼ -1.14 % |
15/07 — 21/07 | 1,546 DENT | ▲ 8.57 % |
22/07 — 28/07 | 1,507 DENT | ▼ -2.53 % |
29/07 — 04/08 | 1,646 DENT | ▲ 9.21 % |
05/08 — 11/08 | 1,632 DENT | ▼ -0.87 % |
12/08 — 18/08 | 1,605 DENT | ▼ -1.67 % |
19/08 — 25/08 | 1,656 DENT | ▲ 3.21 % |
Metal/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,299 DENT | ▼ -3.99 % |
07/2024 | 1,466 DENT | ▲ 12.86 % |
08/2024 | 1,434 DENT | ▼ -2.18 % |
09/2024 | 1,636 DENT | ▲ 14.15 % |
10/2024 | 1,656 DENT | ▲ 1.19 % |
11/2024 | 1,498 DENT | ▼ -9.53 % |
12/2024 | 957.13 DENT | ▼ -36.11 % |
01/2025 | 1,105 DENT | ▲ 15.42 % |
02/2025 | 859.2 DENT | ▼ -22.22 % |
03/2025 | 929.35 DENT | ▲ 8.16 % |
04/2025 | 1,077 DENT | ▲ 15.85 % |
05/2025 | 1,134 DENT | ▲ 5.3 % |
Metal/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,247 DENT |
Tối đa | 1,476 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,372 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 927.9 DENT |
Tối đa | 1,645 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,235 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 927.9 DENT |
Tối đa | 2,588 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,604 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: