Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DOCK
Lịch sử thay đổi trong MTL/DOCK tỷ giá
MTL/DOCK tỷ giá
06 26, 2024
1 MTL = 60.4709 DOCK
▼ -3.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -3.1% (62.4032 DOCK — 60.4709 DOCK)
Thay đổi trong MTL/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 26.31% (47.8749 DOCK — 60.4709 DOCK)
Thay đổi trong MTL/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -21.17% (76.7143 DOCK — 60.4709 DOCK)
Thay đổi trong MTL/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 7.43% (56.2906 DOCK — 60.4709 DOCK)
Metal/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 62.0748 DOCK | ▲ 2.65 % |
28/06 | 62.0116 DOCK | ▼ -0.1 % |
29/06 | 62.4121 DOCK | ▲ 0.65 % |
30/06 | 59.1862 DOCK | ▼ -5.17 % |
01/07 | 54.7393 DOCK | ▼ -7.51 % |
02/07 | 56.5163 DOCK | ▲ 3.25 % |
03/07 | 55.0111 DOCK | ▼ -2.66 % |
04/07 | 51.2434 DOCK | ▼ -6.85 % |
05/07 | 48.5588 DOCK | ▼ -5.24 % |
06/07 | 48.2184 DOCK | ▼ -0.7 % |
07/07 | 48.3816 DOCK | ▲ 0.34 % |
08/07 | 49.3204 DOCK | ▲ 1.94 % |
09/07 | 49.6476 DOCK | ▲ 0.66 % |
10/07 | 50.2622 DOCK | ▲ 1.24 % |
11/07 | 50.3457 DOCK | ▲ 0.17 % |
12/07 | 50.3458 DOCK | ▲ 0 % |
13/07 | 50.4825 DOCK | ▲ 0.27 % |
14/07 | 49.8929 DOCK | ▼ -1.17 % |
15/07 | 48.8385 DOCK | ▼ -2.11 % |
16/07 | 48.2672 DOCK | ▼ -1.17 % |
17/07 | 47.0054 DOCK | ▼ -2.61 % |
18/07 | 47.8152 DOCK | ▲ 1.72 % |
19/07 | 49.6263 DOCK | ▲ 3.79 % |
20/07 | 50.9385 DOCK | ▲ 2.64 % |
21/07 | 53.532 DOCK | ▲ 5.09 % |
22/07 | 53.0546 DOCK | ▼ -0.89 % |
23/07 | 57.6195 DOCK | ▲ 8.6 % |
24/07 | 64.4522 DOCK | ▲ 11.86 % |
25/07 | 63.7452 DOCK | ▼ -1.1 % |
26/07 | 61.5836 DOCK | ▼ -3.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 62.6326 DOCK | ▲ 3.57 % |
08/07 — 14/07 | 60.6136 DOCK | ▼ -3.22 % |
15/07 — 21/07 | 66.0034 DOCK | ▲ 8.89 % |
22/07 — 28/07 | 63.2026 DOCK | ▼ -4.24 % |
29/07 — 04/08 | 77.9801 DOCK | ▲ 23.38 % |
05/08 — 11/08 | 77.1589 DOCK | ▼ -1.05 % |
12/08 — 18/08 | 75.8025 DOCK | ▼ -1.76 % |
19/08 — 25/08 | 70.9777 DOCK | ▼ -6.36 % |
26/08 — 01/09 | 65.8121 DOCK | ▼ -7.28 % |
02/09 — 08/09 | 60.3203 DOCK | ▼ -8.34 % |
09/09 — 15/09 | 85.4878 DOCK | ▲ 41.72 % |
16/09 — 22/09 | 83.2318 DOCK | ▼ -2.64 % |
Metal/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 61.8672 DOCK | ▲ 2.31 % |
08/2024 | 61.3431 DOCK | ▼ -0.85 % |
09/2024 | 58.7707 DOCK | ▼ -4.19 % |
10/2024 | 66.4217 DOCK | ▲ 13.02 % |
11/2024 | 60.4669 DOCK | ▼ -8.97 % |
12/2024 | 46.3975 DOCK | ▼ -23.27 % |
01/2025 | 39.0415 DOCK | ▼ -15.85 % |
02/2025 | 35.4819 DOCK | ▼ -9.12 % |
03/2025 | 33.2177 DOCK | ▼ -6.38 % |
04/2025 | 41.0397 DOCK | ▲ 23.55 % |
05/2025 | 40.2652 DOCK | ▼ -1.89 % |
06/2025 | 45.0752 DOCK | ▲ 11.95 % |
Metal/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.2331 DOCK |
Tối đa | 69.8982 DOCK |
Bình quân gia quyền | 54.4642 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.8273 DOCK |
Tối đa | 69.8982 DOCK |
Bình quân gia quyền | 55.0304 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.8273 DOCK |
Tối đa | 116.12 DOCK |
Bình quân gia quyền | 69.4705 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: