Tỷ giá hối đoái Metal chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DTA
Lịch sử thay đổi trong MTL/DTA tỷ giá
MTL/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 MTL = 48,501 DTA
▲ 2.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 20.84% (40,136 DTA — 48,501 DTA)
Thay đổi trong MTL/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 25.77% (38,565 DTA — 48,501 DTA)
Thay đổi trong MTL/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 326.62% (11,369 DTA — 48,501 DTA)
Thay đổi trong MTL/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 3976.3% (1,190 DTA — 48,501 DTA)
Metal/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 48,152 DTA | ▼ -0.72 % |
02/05 | 51,807 DTA | ▲ 7.59 % |
03/05 | 50,529 DTA | ▼ -2.47 % |
04/05 | 46,256 DTA | ▼ -8.46 % |
05/05 | 46,495 DTA | ▲ 0.52 % |
06/05 | 46,945 DTA | ▲ 0.97 % |
07/05 | 49,296 DTA | ▲ 5.01 % |
08/05 | 49,078 DTA | ▼ -0.44 % |
09/05 | 46,590 DTA | ▼ -5.07 % |
10/05 | 44,119 DTA | ▼ -5.3 % |
11/05 | 45,815 DTA | ▲ 3.84 % |
12/05 | 45,281 DTA | ▼ -1.16 % |
13/05 | 43,841 DTA | ▼ -3.18 % |
14/05 | 43,901 DTA | ▲ 0.14 % |
15/05 | 42,554 DTA | ▼ -3.07 % |
16/05 | 44,205 DTA | ▲ 3.88 % |
17/05 | 43,759 DTA | ▼ -1.01 % |
18/05 | 44,167 DTA | ▲ 0.93 % |
19/05 | 43,918 DTA | ▼ -0.56 % |
20/05 | 42,231 DTA | ▼ -3.84 % |
21/05 | 43,727 DTA | ▲ 3.54 % |
22/05 | 45,881 DTA | ▲ 4.93 % |
23/05 | 47,415 DTA | ▲ 3.34 % |
24/05 | 51,527 DTA | ▲ 8.67 % |
25/05 | 61,992 DTA | ▲ 20.31 % |
26/05 | 63,058 DTA | ▲ 1.72 % |
27/05 | 59,446 DTA | ▼ -5.73 % |
28/05 | 56,134 DTA | ▼ -5.57 % |
29/05 | 53,383 DTA | ▼ -4.9 % |
30/05 | 53,309 DTA | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 143,108 DTA | ▲ 195.06 % |
13/05 — 19/05 | 150,080 DTA | ▲ 4.87 % |
20/05 — 26/05 | 127,645 DTA | ▼ -14.95 % |
27/05 — 02/06 | 145,292 DTA | ▲ 13.83 % |
03/06 — 09/06 | 133,961 DTA | ▼ -7.8 % |
10/06 — 16/06 | 130,899 DTA | ▼ -2.29 % |
17/06 — 23/06 | 190,269 DTA | ▲ 45.36 % |
24/06 — 30/06 | 169,013 DTA | ▼ -11.17 % |
01/07 — 07/07 | 153,148 DTA | ▼ -9.39 % |
08/07 — 14/07 | 154,504 DTA | ▲ 0.89 % |
15/07 — 21/07 | 144,145 DTA | ▼ -6.7 % |
22/07 — 28/07 | 196,307 DTA | ▲ 36.19 % |
Metal/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 49,652 DTA | ▲ 2.37 % |
06/2024 | 66,188 DTA | ▲ 33.31 % |
07/2024 | 111,112 DTA | ▲ 67.87 % |
08/2024 | 143,643 DTA | ▲ 29.28 % |
09/2024 | 122,210 DTA | ▼ -14.92 % |
10/2024 | 184,797 DTA | ▲ 51.21 % |
11/2024 | 157,884 DTA | ▼ -14.56 % |
12/2024 | 188,540 DTA | ▲ 19.42 % |
01/2025 | 490,346 DTA | ▲ 160.08 % |
02/2025 | 602,418 DTA | ▲ 22.86 % |
03/2025 | 466,544 DTA | ▼ -22.55 % |
04/2025 | 616,022 DTA | ▲ 32.04 % |
Metal/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,681 DTA |
Tối đa | 63,543 DTA |
Bình quân gia quyền | 41,984 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,681 DTA |
Tối đa | 63,543 DTA |
Bình quân gia quyền | 40,835 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,805 DTA |
Tối đa | 63,543 DTA |
Bình quân gia quyền | 33,432 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: