Tỷ giá hối đoái Metal chống lại eBoost
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với eBoost tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/EBST
Lịch sử thay đổi trong MTL/EBST tỷ giá
MTL/EBST tỷ giá
10 20, 2021
1 MTL = 82.1621 EBST
▲ 4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/eBoost, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong eBoost.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/EBST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/EBST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/eBoost, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/EBST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2021 — 10 20, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với eBoost tiền tệ thay đổi bởi 8.49% (75.7336 EBST — 82.1621 EBST)
Thay đổi trong MTL/EBST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2021 — 10 20, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với eBoost tiền tệ thay đổi bởi 115.11% (38.1951 EBST — 82.1621 EBST)
Thay đổi trong MTL/EBST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2020 — 10 20, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với eBoost tiền tệ thay đổi bởi -72.34% (297 EBST — 82.1621 EBST)
Thay đổi trong MTL/EBST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với eBoost tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (83.4496 EBST — 82.1621 EBST)
Metal/eBoost dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/eBoost dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 83.7289 EBST | ▲ 1.91 % |
16/05 | 70.0115 EBST | ▼ -16.38 % |
17/05 | 77.4677 EBST | ▲ 10.65 % |
18/05 | 95.9226 EBST | ▲ 23.82 % |
19/05 | 111.03 EBST | ▲ 15.75 % |
20/05 | 58.7323 EBST | ▼ -47.1 % |
21/05 | 65.276 EBST | ▲ 11.14 % |
22/05 | 68.0806 EBST | ▲ 4.3 % |
23/05 | 80.8004 EBST | ▲ 18.68 % |
24/05 | 78.8031 EBST | ▼ -2.47 % |
25/05 | 79.9131 EBST | ▲ 1.41 % |
26/05 | 73.98 EBST | ▼ -7.42 % |
27/05 | 63.5287 EBST | ▼ -14.13 % |
28/05 | 65.4932 EBST | ▲ 3.09 % |
29/05 | 75.2636 EBST | ▲ 14.92 % |
30/05 | 75.0969 EBST | ▼ -0.22 % |
31/05 | 75.552 EBST | ▲ 0.61 % |
01/06 | 76.7673 EBST | ▲ 1.61 % |
02/06 | 103.52 EBST | ▲ 34.84 % |
03/06 | 110.28 EBST | ▲ 6.54 % |
04/06 | 105.28 EBST | ▼ -4.54 % |
05/06 | 87.1988 EBST | ▼ -17.17 % |
06/06 | 60.8864 EBST | ▼ -30.18 % |
07/06 | 73.2019 EBST | ▲ 20.23 % |
08/06 | 66.1487 EBST | ▼ -9.64 % |
09/06 | 79.5503 EBST | ▲ 20.26 % |
10/06 | 78.5031 EBST | ▼ -1.32 % |
11/06 | 74.8714 EBST | ▼ -4.63 % |
12/06 | 67.3354 EBST | ▼ -10.07 % |
13/06 | 63.0037 EBST | ▼ -6.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/eBoost cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/eBoost dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 80.7084 EBST | ▼ -1.77 % |
27/05 — 02/06 | 88.6423 EBST | ▲ 9.83 % |
03/06 — 09/06 | 117.72 EBST | ▲ 32.81 % |
10/06 — 16/06 | 152.21 EBST | ▲ 29.29 % |
17/06 — 23/06 | 150.75 EBST | ▼ -0.96 % |
24/06 — 30/06 | 122.14 EBST | ▼ -18.98 % |
01/07 — 07/07 | 146.68 EBST | ▲ 20.09 % |
08/07 — 14/07 | 197.61 EBST | ▲ 34.72 % |
15/07 — 21/07 | 213.6 EBST | ▲ 8.09 % |
22/07 — 28/07 | 199.45 EBST | ▼ -6.62 % |
29/07 — 04/08 | 146.52 EBST | ▼ -26.54 % |
05/08 — 11/08 | 123.67 EBST | ▼ -15.6 % |
Metal/eBoost dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.1133 EBST | ▲ 4.81 % |
07/2024 | 146.01 EBST | ▲ 69.55 % |
08/2024 | 100.45 EBST | ▼ -31.2 % |
09/2024 | 0.12228219 EBST | ▼ -99.88 % |
10/2024 | 0.2519894 EBST | ▲ 106.07 % |
11/2024 | 0.42272288 EBST | ▲ 67.75 % |
12/2024 | 0.25277936 EBST | ▼ -40.2 % |
01/2025 | 0.20930858 EBST | ▼ -17.2 % |
02/2025 | 0.50263268 EBST | ▲ 140.14 % |
03/2025 | 1.366104 EBST | ▲ 171.79 % |
04/2025 | 1.14966 EBST | ▼ -15.84 % |
05/2025 | 0.66578948 EBST | ▼ -42.09 % |
Metal/eBoost thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75.0336 EBST |
Tối đa | 126.04 EBST |
Bình quân gia quyền | 93.9509 EBST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.7774 EBST |
Tối đa | 156.4 EBST |
Bình quân gia quyền | 79.7533 EBST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.192861 EBST |
Tối đa | 461.11 EBST |
Bình quân gia quyền | 87.0721 EBST |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/EBST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến eBoost (EBST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến eBoost (EBST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: