Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ECA
Lịch sử thay đổi trong MTL/ECA tỷ giá
MTL/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 MTL = 5,261 ECA
▲ 185.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 232.17% (1,584 ECA — 5,261 ECA)
Thay đổi trong MTL/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 336.24% (1,206 ECA — 5,261 ECA)
Thay đổi trong MTL/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 307.93% (1,290 ECA — 5,261 ECA)
Thay đổi trong MTL/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 307.93% (1,290 ECA — 5,261 ECA)
Metal/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 4,936 ECA | ▼ -6.18 % |
17/05 | 4,691 ECA | ▼ -4.95 % |
18/05 | 4,658 ECA | ▼ -0.72 % |
19/05 | 4,706 ECA | ▲ 1.04 % |
20/05 | 4,946 ECA | ▲ 5.1 % |
21/05 | 5,075 ECA | ▲ 2.6 % |
22/05 | 4,766 ECA | ▼ -6.08 % |
23/05 | 4,564 ECA | ▼ -4.26 % |
24/05 | 3,830 ECA | ▼ -16.08 % |
25/05 | 3,762 ECA | ▼ -1.76 % |
26/05 | 3,827 ECA | ▲ 1.73 % |
27/05 | 3,994 ECA | ▲ 4.35 % |
28/05 | 4,538 ECA | ▲ 13.63 % |
29/05 | 4,535 ECA | ▼ -0.06 % |
30/05 | 4,259 ECA | ▼ -6.09 % |
31/05 | 4,366 ECA | ▲ 2.51 % |
01/06 | 4,742 ECA | ▲ 8.61 % |
02/06 | 4,717 ECA | ▼ -0.53 % |
03/06 | 4,410 ECA | ▼ -6.51 % |
04/06 | 4,657 ECA | ▲ 5.62 % |
05/06 | 4,388 ECA | ▼ -5.77 % |
06/06 | 4,332 ECA | ▼ -1.29 % |
07/06 | 4,148 ECA | ▼ -4.24 % |
08/06 | 3,942 ECA | ▼ -4.96 % |
09/06 | 3,847 ECA | ▼ -2.4 % |
10/06 | 4,396 ECA | ▲ 14.27 % |
11/06 | 4,547 ECA | ▲ 3.42 % |
12/06 | 5,320 ECA | ▲ 17 % |
13/06 | 5,443 ECA | ▲ 2.31 % |
14/06 | 15,594 ECA | ▲ 186.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,145 ECA | ▼ -2.21 % |
27/05 — 02/06 | 5,338 ECA | ▲ 3.76 % |
03/06 — 09/06 | 5,711 ECA | ▲ 6.99 % |
10/06 — 16/06 | 6,871 ECA | ▲ 20.3 % |
17/06 — 23/06 | 6,552 ECA | ▼ -4.64 % |
24/06 — 30/06 | 6,909 ECA | ▲ 5.46 % |
01/07 — 07/07 | 6,107 ECA | ▼ -11.61 % |
08/07 — 14/07 | 5,840 ECA | ▼ -4.37 % |
15/07 — 21/07 | 5,044 ECA | ▼ -13.64 % |
22/07 — 28/07 | 5,462 ECA | ▲ 8.3 % |
29/07 — 04/08 | 5,457 ECA | ▼ -0.1 % |
05/08 — 11/08 | 18,347 ECA | ▲ 236.2 % |
Metal/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,332 ECA | ▲ 77.38 % |
07/2024 | 5,368 ECA | ▼ -42.48 % |
08/2024 | 3,530 ECA | ▼ -34.24 % |
09/2024 | 2,472 ECA | ▼ -29.96 % |
10/2024 | 3,683 ECA | ▲ 48.97 % |
11/2024 | 4,925 ECA | ▲ 33.72 % |
12/2024 | 3,872 ECA | ▼ -21.39 % |
01/2025 | 14,693 ECA | ▲ 279.52 % |
Metal/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,324 ECA |
Tối đa | 5,269 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,645 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,324 ECA |
Tối đa | 5,269 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,699 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 753.65 ECA |
Tối đa | 5,269 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,548 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: