Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Eidoo

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/EDO

Lịch sử thay đổi trong MTL/EDO tỷ giá

MTL/EDO tỷ giá

07 08, 2020
1 MTL = 0.43962659 EDO
▲ 7.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Eidoo.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -37.28% (0.70090816 EDO — 0.43962659 EDO)

Thay đổi trong MTL/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -82.87% (2.56678 EDO — 0.43962659 EDO)

Thay đổi trong MTL/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -82.87% (2.56678 EDO — 0.43962659 EDO)

Thay đổi trong MTL/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -82.87% (2.56678 EDO — 0.43962659 EDO)

Metal/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 0.43425862 EDO ▼ -1.22 %
04/05 0.42803235 EDO ▼ -1.43 %
05/05 0.39360529 EDO ▼ -8.04 %
06/05 0.36941964 EDO ▼ -6.14 %
07/05 0.3480462 EDO ▼ -5.79 %
08/05 0.35152303 EDO ▲ 1 %
09/05 0.34968247 EDO ▼ -0.52 %
10/05 0.33203895 EDO ▼ -5.05 %
11/05 0.38317962 EDO ▲ 15.4 %
12/05 0.41131746 EDO ▲ 7.34 %
13/05 0.41552878 EDO ▲ 1.02 %
14/05 0.4208256 EDO ▲ 1.27 %
15/05 0.41754252 EDO ▼ -0.78 %
16/05 0.39669173 EDO ▼ -4.99 %
17/05 0.31935953 EDO ▼ -19.49 %
18/05 0.28764267 EDO ▼ -9.93 %
19/05 0.28756755 EDO ▼ -0.03 %
20/05 0.28816387 EDO ▲ 0.21 %
21/05 0.29307761 EDO ▲ 1.71 %
22/05 0.30387994 EDO ▲ 3.69 %
23/05 0.30447176 EDO ▲ 0.19 %
24/05 0.31253883 EDO ▲ 2.65 %
25/05 0.32045127 EDO ▲ 2.53 %
26/05 0.31553689 EDO ▼ -1.53 %
27/05 0.30771392 EDO ▼ -2.48 %
28/05 0.31092681 EDO ▲ 1.04 %
29/05 0.31101113 EDO ▲ 0.03 %
30/05 0.29426319 EDO ▼ -5.38 %
31/05 0.27258882 EDO ▼ -7.37 %
01/06 0.27146579 EDO ▼ -0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.45003506 EDO ▲ 2.37 %
13/05 — 19/05 0.34701342 EDO ▼ -22.89 %
20/05 — 26/05 0.30193002 EDO ▼ -12.99 %
27/05 — 02/06 0.27881283 EDO ▼ -7.66 %
03/06 — 09/06 0.1987598 EDO ▼ -28.71 %
10/06 — 16/06 0.19282839 EDO ▼ -2.98 %
17/06 — 23/06 0.10686073 EDO ▼ -44.58 %
24/06 — 30/06 0.09028094 EDO ▼ -15.52 %
01/07 — 07/07 0.10082531 EDO ▲ 11.68 %
08/07 — 14/07 0.06885303 EDO ▼ -31.71 %
15/07 — 21/07 0.06697015 EDO ▼ -2.73 %
22/07 — 28/07 0.06030733 EDO ▼ -9.95 %

Metal/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.35735834 EDO ▼ -18.71 %
07/2024 0.21982247 EDO ▼ -38.49 %
07/2024 0.10823137 EDO ▼ -50.76 %
08/2024 0.09076088 EDO ▼ -16.14 %

Metal/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41837705 EDO
Tối đa 0.65096737 EDO
Bình quân gia quyền 0.52124212 EDO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.41837705 EDO
Tối đa 2.84598 EDO
Bình quân gia quyền 1.264942 EDO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.41837705 EDO
Tối đa 2.84598 EDO
Bình quân gia quyền 1.264942 EDO

Chia sẻ một liên kết đến MTL/EDO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu