Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Elastos

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ELA

Lịch sử thay đổi trong MTL/ELA tỷ giá

MTL/ELA tỷ giá

05 25, 2024
1 MTL = 0.66561045 ELA
▲ 0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Elastos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Elastos.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Elastos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 34.71% (0.49410101 ELA — 0.66561045 ELA)

Thay đổi trong MTL/ELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 93.01% (0.34485694 ELA — 0.66561045 ELA)

Thay đổi trong MTL/ELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -1.57% (0.67624821 ELA — 0.66561045 ELA)

Thay đổi trong MTL/ELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 202% (0.22040191 ELA — 0.66561045 ELA)

Metal/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Elastos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.69864889 ELA ▲ 4.96 %
27/05 0.69787268 ELA ▼ -0.11 %
28/05 0.69021905 ELA ▼ -1.1 %
29/05 0.6893217 ELA ▼ -0.13 %
30/05 0.703593 ELA ▲ 2.07 %
31/05 0.70557386 ELA ▲ 0.28 %
01/06 0.71270433 ELA ▲ 1.01 %
02/06 0.70513055 ELA ▼ -1.06 %
03/06 0.71561267 ELA ▲ 1.49 %
04/06 0.71467566 ELA ▼ -0.13 %
05/06 0.71789574 ELA ▲ 0.45 %
06/06 0.72210747 ELA ▲ 0.59 %
07/06 0.78161459 ELA ▲ 8.24 %
08/06 0.82082956 ELA ▲ 5.02 %
09/06 0.84590447 ELA ▲ 3.05 %
10/06 0.84334658 ELA ▼ -0.3 %
11/06 0.80552974 ELA ▼ -4.48 %
12/06 0.78987247 ELA ▼ -1.94 %
13/06 0.84403151 ELA ▲ 6.86 %
14/06 0.88876232 ELA ▲ 5.3 %
15/06 0.93366428 ELA ▲ 5.05 %
16/06 0.94826768 ELA ▲ 1.56 %
17/06 0.90412926 ELA ▼ -4.65 %
18/06 0.88781464 ELA ▼ -1.8 %
19/06 0.88747116 ELA ▼ -0.04 %
20/06 0.89849906 ELA ▲ 1.24 %
21/06 0.92277255 ELA ▲ 2.7 %
22/06 0.90194429 ELA ▼ -2.26 %
23/06 0.9073297 ELA ▲ 0.6 %
24/06 0.93222809 ELA ▲ 2.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Elastos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Elastos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.67562499 ELA ▲ 1.5 %
03/06 — 09/06 0.64131382 ELA ▼ -5.08 %
10/06 — 16/06 0.67551796 ELA ▲ 5.33 %
17/06 — 23/06 0.70948162 ELA ▲ 5.03 %
24/06 — 30/06 0.51856948 ELA ▼ -26.91 %
01/07 — 07/07 0.49370422 ELA ▼ -4.79 %
08/07 — 14/07 0.51631578 ELA ▲ 4.58 %
15/07 — 21/07 0.56007749 ELA ▲ 8.48 %
22/07 — 28/07 0.5806217 ELA ▲ 3.67 %
29/07 — 04/08 0.64308386 ELA ▲ 10.76 %
05/08 — 11/08 0.69065536 ELA ▲ 7.4 %
12/08 — 18/08 0.71573357 ELA ▲ 3.63 %

Metal/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.66259473 ELA ▼ -0.45 %
07/2024 0.79303295 ELA ▲ 19.69 %
08/2024 0.48822212 ELA ▼ -38.44 %
09/2024 0.59621046 ELA ▲ 22.12 %
10/2024 0.77547795 ELA ▲ 30.07 %
11/2024 0.88310016 ELA ▲ 13.88 %
12/2024 0.46356972 ELA ▼ -47.51 %
01/2025 0.41460636 ELA ▼ -10.56 %
02/2025 0.44611306 ELA ▲ 7.6 %
03/2025 0.57656213 ELA ▲ 29.24 %
04/2025 0.44675539 ELA ▼ -22.51 %
05/2025 0.55170086 ELA ▲ 23.49 %

Metal/Elastos thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.50781184 ELA
Tối đa 0.66889562 ELA
Bình quân gia quyền 0.59005392 ELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.39545818 ELA
Tối đa 1.047509 ELA
Bình quân gia quyền 0.55933907 ELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36102828 ELA
Tối đa 1.623612 ELA
Bình quân gia quyền 0.79879663 ELA

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ELA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu