Tỷ giá hối đoái Metal chống lại aelf

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ELF

Lịch sử thay đổi trong MTL/ELF tỷ giá

MTL/ELF tỷ giá

05 30, 2024
1 MTL = 3.764856 ELF
▲ 4.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong aelf.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 32.43% (2.843 ELF — 3.764856 ELF)

Thay đổi trong MTL/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 33.02% (2.830187 ELF — 3.764856 ELF)

Thay đổi trong MTL/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 9.4% (3.441381 ELF — 3.764856 ELF)

Thay đổi trong MTL/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -1.55% (3.824251 ELF — 3.764856 ELF)

Metal/aelf dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 4.252512 ELF ▲ 12.95 %
01/06 4.079422 ELF ▼ -4.07 %
02/06 4.218439 ELF ▲ 3.41 %
03/06 4.250676 ELF ▲ 0.76 %
04/06 4.27186 ELF ▲ 0.5 %
05/06 4.26291 ELF ▼ -0.21 %
06/06 4.306249 ELF ▲ 1.02 %
07/06 4.484325 ELF ▲ 4.14 %
08/06 4.715522 ELF ▲ 5.16 %
09/06 4.913294 ELF ▲ 4.19 %
10/06 4.877824 ELF ▼ -0.72 %
11/06 4.785115 ELF ▼ -1.9 %
12/06 4.751611 ELF ▼ -0.7 %
13/06 4.844447 ELF ▲ 1.95 %
14/06 5.179095 ELF ▲ 6.91 %
15/06 5.25106 ELF ▲ 1.39 %
16/06 5.392278 ELF ▲ 2.69 %
17/06 5.427537 ELF ▲ 0.65 %
18/06 5.241674 ELF ▼ -3.42 %
19/06 5.222846 ELF ▼ -0.36 %
20/06 5.369649 ELF ▲ 2.81 %
21/06 5.42851 ELF ▲ 1.1 %
22/06 5.299378 ELF ▼ -2.38 %
23/06 5.314016 ELF ▲ 0.28 %
24/06 5.350963 ELF ▲ 0.7 %
25/06 5.335653 ELF ▼ -0.29 %
26/06 5.318169 ELF ▼ -0.33 %
27/06 5.325184 ELF ▲ 0.13 %
28/06 5.276046 ELF ▼ -0.92 %
29/06 5.270317 ELF ▼ -0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 3.710854 ELF ▼ -1.43 %
10/06 — 16/06 3.768786 ELF ▲ 1.56 %
17/06 — 23/06 3.738594 ELF ▼ -0.8 %
24/06 — 30/06 3.608288 ELF ▼ -3.49 %
01/07 — 07/07 3.039419 ELF ▼ -15.77 %
08/07 — 14/07 3.227998 ELF ▲ 6.2 %
15/07 — 21/07 2.98349 ELF ▼ -7.57 %
22/07 — 28/07 3.381872 ELF ▲ 13.35 %
29/07 — 04/08 3.66715 ELF ▲ 8.44 %
05/08 — 11/08 3.905504 ELF ▲ 6.5 %
12/08 — 18/08 3.983094 ELF ▲ 1.99 %
19/08 — 25/08 3.960001 ELF ▼ -0.58 %

Metal/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.716214 ELF ▼ -1.29 %
07/2024 3.897903 ELF ▲ 4.89 %
08/2024 2.875639 ELF ▼ -26.23 %
09/2024 2.757257 ELF ▼ -4.12 %
10/2024 3.240574 ELF ▲ 17.53 %
11/2024 2.295873 ELF ▼ -29.15 %
12/2024 1.96982 ELF ▼ -14.2 %
01/2025 1.835975 ELF ▼ -6.79 %
02/2025 2.058141 ELF ▲ 12.1 %
03/2025 2.516606 ELF ▲ 22.28 %
04/2025 2.255996 ELF ▼ -10.36 %
05/2025 2.704944 ELF ▲ 19.9 %

Metal/aelf thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.862975 ELF
Tối đa 3.764856 ELF
Bình quân gia quyền 3.415164 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.642122 ELF
Tối đa 5.469488 ELF
Bình quân gia quyền 3.304864 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.955524 ELF
Tối đa 6.662997 ELF
Bình quân gia quyền 3.553665 ELF

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ELF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu