Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ETN

Lịch sử thay đổi trong MTL/ETN tỷ giá

MTL/ETN tỷ giá

05 14, 2024
1 MTL = 537.3 ETN
▲ 3.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 76.26% (304.84 ETN — 537.3 ETN)

Thay đổi trong MTL/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -9.29% (592.31 ETN — 537.3 ETN)

Thay đổi trong MTL/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 23.73% (434.25 ETN — 537.3 ETN)

Thay đổi trong MTL/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 336.37% (123.13 ETN — 537.3 ETN)

Metal/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 501.84 ETN ▼ -6.6 %
16/05 494.98 ETN ▼ -1.37 %
17/05 521.45 ETN ▲ 5.35 %
18/05 519.2 ETN ▼ -0.43 %
19/05 541.65 ETN ▲ 4.32 %
20/05 598.84 ETN ▲ 10.56 %
21/05 612.76 ETN ▲ 2.32 %
22/05 652.72 ETN ▲ 6.52 %
23/05 703.62 ETN ▲ 7.8 %
24/05 715.49 ETN ▲ 1.69 %
25/05 700.91 ETN ▼ -2.04 %
26/05 752.87 ETN ▲ 7.41 %
27/05 745.47 ETN ▼ -0.98 %
28/05 775.34 ETN ▲ 4.01 %
29/05 781.74 ETN ▲ 0.83 %
30/05 815.9 ETN ▲ 4.37 %
31/05 811.96 ETN ▼ -0.48 %
01/06 823.5 ETN ▲ 1.42 %
02/06 676.02 ETN ▼ -17.91 %
03/06 738.36 ETN ▲ 9.22 %
04/06 747.09 ETN ▲ 1.18 %
05/06 749.83 ETN ▲ 0.37 %
06/06 759.26 ETN ▲ 1.26 %
07/06 859.39 ETN ▲ 13.19 %
08/06 920.03 ETN ▲ 7.06 %
09/06 881.11 ETN ▼ -4.23 %
10/06 899.26 ETN ▲ 2.06 %
11/06 927.22 ETN ▲ 3.11 %
12/06 861.11 ETN ▼ -7.13 %
13/06 838.2 ETN ▼ -2.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 435.16 ETN ▼ -19.01 %
27/05 — 02/06 497.07 ETN ▲ 14.23 %
03/06 — 09/06 531.69 ETN ▲ 6.96 %
10/06 — 16/06 438 ETN ▼ -17.62 %
17/06 — 23/06 457.79 ETN ▲ 4.52 %
24/06 — 30/06 401.14 ETN ▼ -12.37 %
01/07 — 07/07 403.6 ETN ▲ 0.61 %
08/07 — 14/07 528.63 ETN ▲ 30.98 %
15/07 — 21/07 662.09 ETN ▲ 25.25 %
22/07 — 28/07 680.96 ETN ▲ 2.85 %
29/07 — 04/08 772.23 ETN ▲ 13.4 %
05/08 — 11/08 751.78 ETN ▼ -2.65 %

Metal/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 531.17 ETN ▼ -1.14 %
07/2024 529.08 ETN ▼ -0.39 %
08/2024 488.55 ETN ▼ -7.66 %
09/2024 464.42 ETN ▼ -4.94 %
10/2024 710.33 ETN ▲ 52.95 %
11/2024 706.15 ETN ▼ -0.59 %
12/2024 404.71 ETN ▼ -42.69 %
01/2025 471.17 ETN ▲ 16.42 %
02/2025 411.87 ETN ▼ -12.59 %
03/2025 256.19 ETN ▼ -37.8 %
04/2025 353.08 ETN ▲ 37.82 %
05/2025 387.59 ETN ▲ 9.77 %

Metal/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 290.01 ETN
Tối đa 548.78 ETN
Bình quân gia quyền 430.62 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 290.01 ETN
Tối đa 707.3 ETN
Bình quân gia quyền 424.07 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 290.01 ETN
Tối đa 1,070 ETN
Bình quân gia quyền 604.22 ETN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu