Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/FCT
Lịch sử thay đổi trong MTL/FCT tỷ giá
MTL/FCT tỷ giá
05 25, 2024
1 MTL = 35.553 FCT
▲ 0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 22.09% (29.12 FCT — 35.553 FCT)
Thay đổi trong MTL/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 33.57% (26.6178 FCT — 35.553 FCT)
Thay đổi trong MTL/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 70.17% (20.8921 FCT — 35.553 FCT)
Thay đổi trong MTL/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 23187.31% (0.15267132 FCT — 35.553 FCT)
Metal/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 38.2043 FCT | ▲ 7.46 % |
27/05 | 37.4641 FCT | ▼ -1.94 % |
28/05 | 37.3755 FCT | ▼ -0.24 % |
29/05 | 35.6699 FCT | ▼ -4.56 % |
30/05 | 37.4577 FCT | ▲ 5.01 % |
31/05 | 39.6241 FCT | ▲ 5.78 % |
01/06 | 40.263 FCT | ▲ 1.61 % |
02/06 | 39.7064 FCT | ▼ -1.38 % |
03/06 | 39.9356 FCT | ▲ 0.58 % |
04/06 | 39.8144 FCT | ▼ -0.3 % |
05/06 | 39.7965 FCT | ▼ -0.04 % |
06/06 | 39.7975 FCT | ▲ 0 % |
07/06 | 40.6888 FCT | ▲ 2.24 % |
08/06 | 43.1367 FCT | ▲ 6.02 % |
09/06 | 45.3015 FCT | ▲ 5.02 % |
10/06 | 44.483 FCT | ▼ -1.81 % |
11/06 | 43.5308 FCT | ▼ -2.14 % |
12/06 | 43.0142 FCT | ▼ -1.19 % |
13/06 | 42.6824 FCT | ▼ -0.77 % |
14/06 | 44.4502 FCT | ▲ 4.14 % |
15/06 | 45.0542 FCT | ▲ 1.36 % |
16/06 | 46.8957 FCT | ▲ 4.09 % |
17/06 | 47.1519 FCT | ▲ 0.55 % |
18/06 | 45.8563 FCT | ▼ -2.75 % |
19/06 | 46.0874 FCT | ▲ 0.5 % |
20/06 | 47.0389 FCT | ▲ 2.06 % |
21/06 | 46.9904 FCT | ▼ -0.1 % |
22/06 | 46.2537 FCT | ▼ -1.57 % |
23/06 | 46.7119 FCT | ▲ 0.99 % |
24/06 | 47.2489 FCT | ▲ 1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.4739 FCT | ▼ -3.04 % |
03/06 — 09/06 | 34.7818 FCT | ▲ 0.89 % |
10/06 — 16/06 | 36.7006 FCT | ▲ 5.52 % |
17/06 — 23/06 | 36.5296 FCT | ▼ -0.47 % |
24/06 — 30/06 | 37.7761 FCT | ▲ 3.41 % |
01/07 — 07/07 | 33.2651 FCT | ▼ -11.94 % |
08/07 — 14/07 | 35.5035 FCT | ▲ 6.73 % |
15/07 — 21/07 | 34.6943 FCT | ▼ -2.28 % |
22/07 — 28/07 | 37.6458 FCT | ▲ 8.51 % |
29/07 — 04/08 | 41.4078 FCT | ▲ 9.99 % |
05/08 — 11/08 | 43.2647 FCT | ▲ 4.48 % |
12/08 — 18/08 | 44.2891 FCT | ▲ 2.37 % |
Metal/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.5009 FCT | ▼ -2.96 % |
07/2024 | 29.7097 FCT | ▼ -13.89 % |
08/2024 | 31.2562 FCT | ▲ 5.21 % |
09/2024 | 30.107 FCT | ▼ -3.68 % |
10/2024 | 32.3364 FCT | ▲ 7.41 % |
11/2024 | 32.1414 FCT | ▼ -0.6 % |
12/2024 | 33.4149 FCT | ▲ 3.96 % |
01/2025 | 34.1908 FCT | ▲ 2.32 % |
02/2025 | 33.5288 FCT | ▼ -1.94 % |
03/2025 | 37.3604 FCT | ▲ 11.43 % |
04/2025 | 38.2938 FCT | ▲ 2.5 % |
05/2025 | 44.5446 FCT | ▲ 16.32 % |
Metal/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.8936 FCT |
Tối đa | 35.8883 FCT |
Bình quân gia quyền | 32.2541 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.2545 FCT |
Tối đa | 49.6738 FCT |
Bình quân gia quyền | 29.7371 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.9552 FCT |
Tối đa | 49.6738 FCT |
Bình quân gia quyền | 26.2173 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: