Tỷ giá hối đoái Metal chống lại dalasi Gambia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/GMD

Lịch sử thay đổi trong MTL/GMD tỷ giá

MTL/GMD tỷ giá

04 29, 2024
1 MTL = 110.46 GMD
▼ -4.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/dalasi Gambia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong dalasi Gambia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/GMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/GMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/dalasi Gambia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/GMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -25.28% (147.83 GMD — 110.46 GMD)

Thay đổi trong MTL/GMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -78.2% (506.76 GMD — 110.46 GMD)

Thay đổi trong MTL/GMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -63.6% (303.44 GMD — 110.46 GMD)

Thay đổi trong MTL/GMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi 752.92% (12.95 GMD — 110.46 GMD)

Metal/dalasi Gambia dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/dalasi Gambia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 109.78 GMD ▼ -0.62 %
01/05 107.35 GMD ▼ -2.21 %
02/05 103.62 GMD ▼ -3.47 %
03/05 97.93 GMD ▼ -5.5 %
04/05 99.82 GMD ▲ 1.94 %
05/05 99.73 GMD ▼ -0.1 %
06/05 101.64 GMD ▲ 1.92 %
07/05 102.91 GMD ▲ 1.24 %
08/05 103.91 GMD ▲ 0.98 %
09/05 108.9 GMD ▲ 4.8 %
10/05 106.82 GMD ▼ -1.91 %
11/05 107.02 GMD ▲ 0.19 %
12/05 97.53 GMD ▼ -8.87 %
13/05 82.36 GMD ▼ -15.55 %
14/05 71.14 GMD ▼ -13.63 %
15/05 73.17 GMD ▲ 2.86 %
16/05 68.08 GMD ▼ -6.96 %
17/05 67.96 GMD ▼ -0.17 %
18/05 68.62 GMD ▲ 0.97 %
19/05 76.56 GMD ▲ 11.56 %
20/05 79.62 GMD ▲ 4.01 %
21/05 80.57 GMD ▲ 1.19 %
22/05 80.74 GMD ▲ 0.22 %
23/05 80.07 GMD ▼ -0.84 %
24/05 81.36 GMD ▲ 1.62 %
25/05 78.51 GMD ▼ -3.5 %
26/05 81.46 GMD ▲ 3.75 %
27/05 79.19 GMD ▼ -2.78 %
28/05 79.53 GMD ▲ 0.43 %
29/05 77.81 GMD ▼ -2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/dalasi Gambia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/dalasi Gambia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 111.97 GMD ▲ 1.36 %
13/05 — 19/05 86.99 GMD ▼ -22.31 %
20/05 — 26/05 128.87 GMD ▲ 48.14 %
27/05 — 02/06 110.29 GMD ▼ -14.41 %
03/06 — 09/06 54.14 GMD ▼ -50.92 %
10/06 — 16/06 44.96 GMD ▼ -16.94 %
17/06 — 23/06 49.39 GMD ▲ 9.85 %
24/06 — 30/06 49.01 GMD ▼ -0.78 %
01/07 — 07/07 47.51 GMD ▼ -3.05 %
08/07 — 14/07 32.18 GMD ▼ -32.28 %
15/07 — 21/07 34.24 GMD ▲ 6.43 %
22/07 — 28/07 32.88 GMD ▼ -3.97 %

Metal/dalasi Gambia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 107.56 GMD ▼ -2.63 %
06/2024 341.55 GMD ▲ 217.54 %
07/2024 513.61 GMD ▲ 50.38 %
08/2024 465.43 GMD ▼ -9.38 %
09/2024 512.22 GMD ▲ 10.05 %
10/2024 836.6 GMD ▲ 63.33 %
11/2024 751.37 GMD ▼ -10.19 %
12/2024 151.72 GMD ▼ -79.81 %
01/2025 532.94 GMD ▲ 251.27 %
02/2025 746.81 GMD ▲ 40.13 %
03/2025 26.51 GMD ▼ -96.45 %
04/2025 18.55 GMD ▼ -30.02 %

Metal/dalasi Gambia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 97.44 GMD
Tối đa 153.53 GMD
Bình quân gia quyền 125.04 GMD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 97.44 GMD
Tối đa 245.2 GMD
Bình quân gia quyền 247.85 GMD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 57.9 GMD
Tối đa 500.3 GMD
Bình quân gia quyền 257.89 GMD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/GMD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dalasi Gambia (GMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dalasi Gambia (GMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu