Tỷ giá hối đoái Metal chống lại rial Iran

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/IRR

Lịch sử thay đổi trong MTL/IRR tỷ giá

MTL/IRR tỷ giá

05 13, 2024
1 MTL = 72,877 IRR
▼ -1.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong rial Iran.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 11.64% (65,280 IRR — 72,877 IRR)

Thay đổi trong MTL/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 16.62% (62,493 IRR — 72,877 IRR)

Thay đổi trong MTL/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 69.32% (43,041 IRR — 72,877 IRR)

Thay đổi trong MTL/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 581.73% (10,690 IRR — 72,877 IRR)

Metal/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 65,637 IRR ▼ -9.93 %
16/05 67,507 IRR ▲ 2.85 %
17/05 63,735 IRR ▼ -5.59 %
18/05 63,538 IRR ▼ -0.31 %
19/05 64,042 IRR ▲ 0.79 %
20/05 69,489 IRR ▲ 8.5 %
21/05 72,458 IRR ▲ 4.27 %
22/05 73,541 IRR ▲ 1.5 %
23/05 73,721 IRR ▲ 0.25 %
24/05 73,021 IRR ▼ -0.95 %
25/05 74,419 IRR ▲ 1.91 %
26/05 72,560 IRR ▼ -2.5 %
27/05 75,708 IRR ▲ 4.34 %
28/05 73,310 IRR ▼ -3.17 %
29/05 73,703 IRR ▲ 0.54 %
30/05 71,863 IRR ▼ -2.5 %
31/05 70,022 IRR ▼ -2.56 %
01/06 69,019 IRR ▼ -1.43 %
02/06 70,743 IRR ▲ 2.5 %
03/06 72,072 IRR ▲ 1.88 %
04/06 73,589 IRR ▲ 2.11 %
05/06 73,731 IRR ▲ 0.19 %
06/06 73,785 IRR ▲ 0.07 %
07/06 73,739 IRR ▼ -0.06 %
08/06 75,093 IRR ▲ 1.84 %
09/06 76,851 IRR ▲ 2.34 %
10/06 80,277 IRR ▲ 4.46 %
11/06 78,965 IRR ▼ -1.63 %
12/06 76,481 IRR ▼ -3.15 %
13/06 75,402 IRR ▼ -1.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 72,696 IRR ▼ -0.25 %
27/05 — 02/06 88,668 IRR ▲ 21.97 %
03/06 — 09/06 109,469 IRR ▲ 23.46 %
10/06 — 16/06 96,596 IRR ▼ -11.76 %
17/06 — 23/06 102,024 IRR ▲ 5.62 %
24/06 — 30/06 101,125 IRR ▼ -0.88 %
01/07 — 07/07 97,930 IRR ▼ -3.16 %
08/07 — 14/07 72,362 IRR ▼ -26.11 %
15/07 — 21/07 80,212 IRR ▲ 10.85 %
22/07 — 28/07 76,709 IRR ▼ -4.37 %
29/07 — 04/08 78,494 IRR ▲ 2.33 %
05/08 — 11/08 82,161 IRR ▲ 4.67 %

Metal/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 72,459 IRR ▼ -0.57 %
07/2024 78,096 IRR ▲ 7.78 %
08/2024 62,420 IRR ▼ -20.07 %
09/2024 72,503 IRR ▲ 16.15 %
10/2024 86,405 IRR ▲ 19.17 %
11/2024 90,479 IRR ▲ 4.72 %
12/2024 90,098 IRR ▼ -0.42 %
01/2025 77,216 IRR ▼ -14.3 %
02/2025 109,424 IRR ▲ 41.71 %
03/2025 128,015 IRR ▲ 16.99 %
04/2025 94,898 IRR ▼ -25.87 %
05/2025 107,073 IRR ▲ 12.83 %

Metal/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 60,318 IRR
Tối đa 79,107 IRR
Bình quân gia quyền 70,572 IRR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 60,318 IRR
Tối đa 151,610 IRR
Bình quân gia quyền 80,379 IRR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 41,127 IRR
Tối đa 151,610 IRR
Bình quân gia quyền 63,888 IRR

Chia sẻ một liên kết đến MTL/IRR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu