Tỷ giá hối đoái Metal chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/KGS
Lịch sử thay đổi trong MTL/KGS tỷ giá
MTL/KGS tỷ giá
05 14, 2024
1 MTL = 153.77 KGS
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 8.55% (141.66 KGS — 153.77 KGS)
Thay đổi trong MTL/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 12.84% (136.27 KGS — 153.77 KGS)
Thay đổi trong MTL/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 73.31% (88.72 KGS — 153.77 KGS)
Thay đổi trong MTL/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 678.45% (19.75 KGS — 153.77 KGS)
Metal/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 159.07 KGS | ▲ 3.45 % |
17/05 | 148.3 KGS | ▼ -6.77 % |
18/05 | 147.86 KGS | ▼ -0.29 % |
19/05 | 148.62 KGS | ▲ 0.52 % |
20/05 | 161.65 KGS | ▲ 8.77 % |
21/05 | 169.35 KGS | ▲ 4.76 % |
22/05 | 171.61 KGS | ▲ 1.34 % |
23/05 | 171.79 KGS | ▲ 0.1 % |
24/05 | 169.09 KGS | ▼ -1.57 % |
25/05 | 172.48 KGS | ▲ 2 % |
26/05 | 166.89 KGS | ▼ -3.24 % |
27/05 | 174.5 KGS | ▲ 4.56 % |
28/05 | 168.76 KGS | ▼ -3.29 % |
29/05 | 169.9 KGS | ▲ 0.68 % |
30/05 | 164.71 KGS | ▼ -3.06 % |
31/05 | 160.04 KGS | ▼ -2.83 % |
01/06 | 158.1 KGS | ▼ -1.21 % |
02/06 | 161.02 KGS | ▲ 1.85 % |
03/06 | 164.55 KGS | ▲ 2.19 % |
04/06 | 169.42 KGS | ▲ 2.96 % |
05/06 | 169.86 KGS | ▲ 0.26 % |
06/06 | 169.95 KGS | ▲ 0.05 % |
07/06 | 169.72 KGS | ▼ -0.13 % |
08/06 | 172.84 KGS | ▲ 1.84 % |
09/06 | 179.41 KGS | ▲ 3.8 % |
10/06 | 186.75 KGS | ▲ 4.1 % |
11/06 | 183.49 KGS | ▼ -1.75 % |
12/06 | 179.28 KGS | ▼ -2.3 % |
13/06 | 175.18 KGS | ▼ -2.29 % |
14/06 | 172.59 KGS | ▼ -1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 162.16 KGS | ▲ 5.46 % |
27/05 — 02/06 | 195.4 KGS | ▲ 20.5 % |
03/06 — 09/06 | 170.49 KGS | ▼ -12.75 % |
10/06 — 16/06 | 186.75 KGS | ▲ 9.53 % |
17/06 — 23/06 | 184.53 KGS | ▼ -1.19 % |
24/06 — 30/06 | 179.85 KGS | ▼ -2.54 % |
01/07 — 07/07 | 136.75 KGS | ▼ -23.96 % |
08/07 — 14/07 | 145.84 KGS | ▲ 6.65 % |
15/07 — 21/07 | 140.99 KGS | ▼ -3.33 % |
22/07 — 28/07 | 143.35 KGS | ▲ 1.67 % |
29/07 — 04/08 | 145.11 KGS | ▲ 1.23 % |
05/08 — 11/08 | 143.16 KGS | ▼ -1.34 % |
Metal/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 152.69 KGS | ▼ -0.7 % |
07/2024 | 165.12 KGS | ▲ 8.14 % |
08/2024 | 129.4 KGS | ▼ -21.63 % |
09/2024 | 148.67 KGS | ▲ 14.89 % |
10/2024 | 172.03 KGS | ▲ 15.71 % |
11/2024 | 176.33 KGS | ▲ 2.5 % |
12/2024 | 176.06 KGS | ▼ -0.15 % |
01/2025 | 151.95 KGS | ▼ -13.7 % |
02/2025 | 210.98 KGS | ▲ 38.85 % |
03/2025 | 242.81 KGS | ▲ 15.09 % |
04/2025 | 187.47 KGS | ▼ -22.79 % |
05/2025 | 200.19 KGS | ▲ 6.79 % |
Metal/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 127.78 KGS |
Tối đa | 166.13 KGS |
Bình quân gia quyền | 149.37 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 127.78 KGS |
Tối đa | 322.59 KGS |
Bình quân gia quyền | 170.74 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 85.16 KGS |
Tối đa | 322.59 KGS |
Bình quân gia quyền | 134.8 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: