Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Komodo

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/KMD

Lịch sử thay đổi trong MTL/KMD tỷ giá

MTL/KMD tỷ giá

05 24, 2024
1 MTL = 4.96121 KMD
▲ 0.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Komodo.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 27.65% (3.886431 KMD — 4.96121 KMD)

Thay đổi trong MTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -6.35% (5.297659 KMD — 4.96121 KMD)

Thay đổi trong MTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 31.52% (3.772185 KMD — 4.96121 KMD)

Thay đổi trong MTL/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 754.51% (0.58059008 KMD — 4.96121 KMD)

Metal/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 5.068443 KMD ▲ 2.16 %
26/05 5.472688 KMD ▲ 7.98 %
27/05 5.448235 KMD ▼ -0.45 %
28/05 5.328972 KMD ▼ -2.19 %
29/05 5.239081 KMD ▼ -1.69 %
30/05 5.265986 KMD ▲ 0.51 %
31/05 5.354112 KMD ▲ 1.67 %
01/06 5.240913 KMD ▼ -2.11 %
02/06 5.139714 KMD ▼ -1.93 %
03/06 5.168759 KMD ▲ 0.57 %
04/06 5.281948 KMD ▲ 2.19 %
05/06 5.604158 KMD ▲ 6.1 %
06/06 5.746454 KMD ▲ 2.54 %
07/06 5.6461 KMD ▼ -1.75 %
08/06 5.458376 KMD ▼ -3.32 %
09/06 6.136079 KMD ▲ 12.42 %
10/06 6.041462 KMD ▼ -1.54 %
11/06 5.914567 KMD ▼ -2.1 %
12/06 5.911507 KMD ▼ -0.05 %
13/06 6.24968 KMD ▲ 5.72 %
14/06 6.418611 KMD ▲ 2.7 %
15/06 6.293832 KMD ▼ -1.94 %
16/06 6.348041 KMD ▲ 0.86 %
17/06 6.535182 KMD ▲ 2.95 %
18/06 6.318639 KMD ▼ -3.31 %
19/06 6.350686 KMD ▲ 0.51 %
20/06 6.390282 KMD ▲ 0.62 %
21/06 6.674965 KMD ▲ 4.45 %
22/06 6.885614 KMD ▲ 3.16 %
23/06 6.990628 KMD ▲ 1.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.878915 KMD ▼ -1.66 %
03/06 — 09/06 4.433669 KMD ▼ -9.13 %
10/06 — 16/06 4.318088 KMD ▼ -2.61 %
17/06 — 23/06 3.271355 KMD ▼ -24.24 %
24/06 — 30/06 3.31594 KMD ▲ 1.36 %
01/07 — 07/07 3.255361 KMD ▼ -1.83 %
08/07 — 14/07 3.170331 KMD ▼ -2.61 %
15/07 — 21/07 3.348008 KMD ▲ 5.6 %
22/07 — 28/07 3.546994 KMD ▲ 5.94 %
29/07 — 04/08 3.637328 KMD ▲ 2.55 %
05/08 — 11/08 3.781688 KMD ▲ 3.97 %
12/08 — 18/08 4.11002 KMD ▲ 8.68 %

Metal/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.757449 KMD ▼ -4.11 %
07/2024 5.503852 KMD ▲ 15.69 %
08/2024 4.647905 KMD ▼ -15.55 %
09/2024 5.706607 KMD ▲ 22.78 %
10/2024 6.722227 KMD ▲ 17.8 %
11/2024 6.329427 KMD ▼ -5.84 %
12/2024 5.311177 KMD ▼ -16.09 %
01/2025 5.708025 KMD ▲ 7.47 %
02/2025 5.431689 KMD ▼ -4.84 %
03/2025 3.745579 KMD ▼ -31.04 %
04/2025 3.952411 KMD ▲ 5.52 %
05/2025 5.046722 KMD ▲ 27.69 %

Metal/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.836574 KMD
Tối đa 4.966192 KMD
Bình quân gia quyền 4.425063 KMD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.757604 KMD
Tối đa 10.5549 KMD
Bình quân gia quyền 4.929599 KMD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.540594 KMD
Tối đa 10.5549 KMD
Bình quân gia quyền 5.512474 KMD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/KMD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu