Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/LUN

Lịch sử thay đổi trong MTL/LUN tỷ giá

MTL/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 MTL = 43.5487 LUN
▼ -2.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.93% (58.014 LUN — 43.5487 LUN)

Thay đổi trong MTL/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -25.73% (58.6333 LUN — 43.5487 LUN)

Thay đổi trong MTL/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -25.73% (58.6333 LUN — 43.5487 LUN)

Thay đổi trong MTL/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 10633.05% (0.40574356 LUN — 43.5487 LUN)

Metal/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 42.0629 LUN ▼ -3.41 %
06/05 43.6872 LUN ▲ 3.86 %
07/05 43.5095 LUN ▼ -0.41 %
08/05 43.6186 LUN ▲ 0.25 %
09/05 43.7997 LUN ▲ 0.42 %
10/05 44.116 LUN ▲ 0.72 %
11/05 44.2293 LUN ▲ 0.26 %
12/05 36.1947 LUN ▼ -18.17 %
13/05 26.3364 LUN ▼ -27.24 %
14/05 15.518 LUN ▼ -41.08 %
15/05 15.6482 LUN ▲ 0.84 %
16/05 15.6042 LUN ▼ -0.28 %
17/05 15.9245 LUN ▲ 2.05 %
18/05 15.1564 LUN ▼ -4.82 %
19/05 14.8988 LUN ▼ -1.7 %
20/05 15.0553 LUN ▲ 1.05 %
21/05 14.8891 LUN ▼ -1.1 %
22/05 14.9744 LUN ▲ 0.57 %
23/05 14.6663 LUN ▼ -2.06 %
24/05 28.0012 LUN ▲ 90.92 %
25/05 38.3063 LUN ▲ 36.8 %
26/05 37.5558 LUN ▼ -1.96 %
27/05 37.5365 LUN ▼ -0.05 %
28/05 39.8977 LUN ▲ 6.29 %
29/05 46.0008 LUN ▲ 15.3 %
30/05 42.3355 LUN ▼ -7.97 %
31/05 40.5499 LUN ▼ -4.22 %
01/06 38.8592 LUN ▼ -4.17 %
02/06 38.5658 LUN ▼ -0.76 %
03/06 39.5864 LUN ▲ 2.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 45.3091 LUN ▲ 4.04 %
13/05 — 19/05 46.3612 LUN ▲ 2.32 %
20/05 — 26/05 45.8395 LUN ▼ -1.13 %
27/05 — 02/06 19.4957 LUN ▼ -57.47 %
03/06 — 09/06 31.486 LUN ▲ 61.5 %
10/06 — 16/06 44.1263 LUN ▲ 40.15 %
17/06 — 23/06 43.725 LUN ▼ -0.91 %
24/06 — 30/06 53.5035 LUN ▲ 22.36 %
01/07 — 07/07 50.9263 LUN ▼ -4.82 %
08/07 — 14/07 50.1428 LUN ▼ -1.54 %
15/07 — 21/07 67.238 LUN ▲ 34.09 %
22/07 — 28/07 1,992 LUN ▲ 2862.85 %

Metal/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 45.867 LUN ▲ 5.32 %
07/2024 36.0006 LUN ▼ -21.51 %
08/2024 24.9022 LUN ▼ -30.83 %
09/2024 121.24 LUN ▲ 386.87 %
10/2024 177.09 LUN ▲ 46.06 %
10/2024 238.87 LUN ▲ 34.89 %
11/2024 191.43 LUN ▼ -19.86 %
12/2024 6,148 LUN ▲ 3111.76 %
01/2025 6,666 LUN ▲ 8.43 %
02/2025 3,446 LUN ▼ -48.3 %
03/2025 4,914 LUN ▲ 42.59 %

Metal/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 19.9704 LUN
Tối đa 68.0485 LUN
Bình quân gia quyền 40.5173 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 19.9704 LUN
Tối đa 68.0485 LUN
Bình quân gia quyền 47.1697 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 19.9704 LUN
Tối đa 68.0485 LUN
Bình quân gia quyền 47.1697 LUN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu