Tỷ giá hối đoái Metal chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MGA

Lịch sử thay đổi trong MTL/MGA tỷ giá

MTL/MGA tỷ giá

06 04, 2024
1 MTL = 6,963 MGA
▼ -0.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -6.9% (7,479 MGA — 6,963 MGA)

Thay đổi trong MTL/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -46.99% (13,135 MGA — 6,963 MGA)

Thay đổi trong MTL/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 9.38% (6,366 MGA — 6,963 MGA)

Thay đổi trong MTL/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 631.37% (952.1 MGA — 6,963 MGA)

Metal/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 6,999 MGA ▲ 0.51 %
06/06 7,013 MGA ▲ 0.2 %
07/06 7,206 MGA ▲ 2.75 %
08/06 7,457 MGA ▲ 3.49 %
09/06 7,700 MGA ▲ 3.26 %
10/06 7,585 MGA ▼ -1.49 %
11/06 7,408 MGA ▼ -2.34 %
12/06 7,254 MGA ▼ -2.08 %
13/06 7,248 MGA ▼ -0.08 %
14/06 7,663 MGA ▲ 5.73 %
15/06 7,931 MGA ▲ 3.49 %
16/06 8,190 MGA ▲ 3.27 %
17/06 8,269 MGA ▲ 0.96 %
18/06 7,917 MGA ▼ -4.25 %
19/06 8,000 MGA ▲ 1.05 %
20/06 8,500 MGA ▲ 6.25 %
21/06 8,509 MGA ▲ 0.1 %
22/06 8,113 MGA ▼ -4.66 %
23/06 8,106 MGA ▼ -0.09 %
24/06 8,221 MGA ▲ 1.42 %
25/06 8,176 MGA ▼ -0.55 %
26/06 8,169 MGA ▼ -0.08 %
27/06 8,205 MGA ▲ 0.44 %
28/06 8,158 MGA ▼ -0.57 %
29/06 8,228 MGA ▲ 0.85 %
30/06 7,964 MGA ▼ -3.2 %
01/07 7,295 MGA ▼ -8.4 %
02/07 7,232 MGA ▼ -0.87 %
03/07 7,024 MGA ▼ -2.87 %
04/07 6,779 MGA ▼ -3.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 7,389 MGA ▲ 6.11 %
17/06 — 23/06 7,199 MGA ▼ -2.57 %
24/06 — 30/06 6,924 MGA ▼ -3.82 %
01/07 — 07/07 4,878 MGA ▼ -29.54 %
08/07 — 14/07 5,298 MGA ▲ 8.6 %
15/07 — 21/07 5,108 MGA ▼ -3.59 %
22/07 — 28/07 5,212 MGA ▲ 2.04 %
29/07 — 04/08 5,305 MGA ▲ 1.78 %
05/08 — 11/08 5,820 MGA ▲ 9.72 %
12/08 — 18/08 5,871 MGA ▲ 0.87 %
19/08 — 25/08 4,945 MGA ▼ -15.77 %
26/08 — 01/09 4,747 MGA ▼ -4 %

Metal/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 7,108 MGA ▲ 2.07 %
08/2024 5,390 MGA ▼ -24.17 %
09/2024 6,162 MGA ▲ 14.33 %
10/2024 7,127 MGA ▲ 15.67 %
11/2024 7,344 MGA ▲ 3.04 %
12/2024 7,571 MGA ▲ 3.09 %
12/2024 6,466 MGA ▼ -14.6 %
01/2025 6,345 MGA ▼ -1.87 %
03/2025 9,275 MGA ▲ 46.18 %
03/2025 6,882 MGA ▼ -25.8 %
04/2025 7,415 MGA ▲ 7.74 %
05/2025 6,709 MGA ▼ -9.53 %

Metal/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6,898 MGA
Tối đa 8,819 MGA
Bình quân gia quyền 8,072 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6,306 MGA
Tối đa 13,135 MGA
Bình quân gia quyền 8,542 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,443 MGA
Tối đa 16,204 MGA
Bình quân gia quyền 7,025 MGA

Chia sẻ một liên kết đến MTL/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu