Tỷ giá hối đoái Metal chống lại MonaCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MONA

Lịch sử thay đổi trong MTL/MONA tỷ giá

MTL/MONA tỷ giá

05 04, 2024
1 MTL = 0.01270609 MONA
▲ 5.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong MonaCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.74% (4.966703 MONA — 0.01270609 MONA)

Thay đổi trong MTL/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.67% (3.8719 MONA — 0.01270609 MONA)

Thay đổi trong MTL/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.54% (2.74232 MONA — 0.01270609 MONA)

Thay đổi trong MTL/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -93.63% (0.19944387 MONA — 0.01270609 MONA)

Metal/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 0.01314326 MONA ▲ 3.44 %
06/05 0.01384622 MONA ▲ 5.35 %
07/05 0.01397077 MONA ▲ 0.9 %
08/05 0.0149737 MONA ▲ 7.18 %
09/05 0.0146707 MONA ▼ -2.02 %
10/05 0.01457777 MONA ▼ -0.63 %
11/05 0.0148838 MONA ▲ 2.1 %
12/05 0.0114596 MONA ▼ -23.01 %
13/05 0.01085909 MONA ▼ -5.24 %
14/05 0.00972492 MONA ▼ -10.44 %
15/05 0.01014631 MONA ▲ 4.33 %
16/05 0.01021176 MONA ▲ 0.65 %
17/05 0.01062882 MONA ▲ 4.08 %
18/05 0.01055511 MONA ▼ -0.69 %
19/05 0.01074243 MONA ▲ 1.77 %
20/05 0.01167479 MONA ▲ 8.68 %
21/05 0.01213305 MONA ▲ 3.93 %
22/05 0.01193301 MONA ▼ -1.65 %
23/05 0.0118666 MONA ▼ -0.56 %
24/05 0.0125776 MONA ▲ 5.99 %
25/05 0.01207358 MONA ▼ -4.01 %
26/05 0.01271661 MONA ▲ 5.33 %
27/05 0.01273264 MONA ▲ 0.13 %
28/05 0.01309172 MONA ▲ 2.82 %
29/05 0.01255522 MONA ▼ -4.1 %
30/05 0.01239223 MONA ▼ -1.3 %
31/05 0.01202989 MONA ▼ -2.92 %
01/06 0.01242428 MONA ▲ 3.28 %
02/06 0.01256157 MONA ▲ 1.1 %
03/06 0.02494112 MONA ▲ 98.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.01242429 MONA ▼ -2.22 %
13/05 — 19/05 0.0124788 MONA ▲ 0.44 %
20/05 — 26/05 0.01238713 MONA ▼ -0.73 %
27/05 — 02/06 0.0143155 MONA ▲ 15.57 %
03/06 — 09/06 0.01384261 MONA ▼ -3.3 %
10/06 — 16/06 0.01480703 MONA ▲ 6.97 %
17/06 — 23/06 0.01450516 MONA ▼ -2.04 %
24/06 — 30/06 0.01574583 MONA ▲ 8.55 %
01/07 — 07/07 0.0112563 MONA ▼ -28.51 %
08/07 — 14/07 0.01304878 MONA ▲ 15.92 %
15/07 — 21/07 0.01352194 MONA ▲ 3.63 %
22/07 — 28/07 0.03025949 MONA ▲ 123.78 %

Metal/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01225598 MONA ▼ -3.54 %
07/2024 0.01061525 MONA ▼ -13.39 %
08/2024 0.01096318 MONA ▲ 3.28 %
09/2024 0.01262947 MONA ▲ 15.2 %
10/2024 0.01514292 MONA ▲ 19.9 %
10/2024 0.0161626 MONA ▲ 6.73 %
11/2024 0.01585592 MONA ▼ -1.9 %
12/2024 0.01595086 MONA ▲ 0.6 %
01/2025 0.01846869 MONA ▲ 15.78 %
02/2025 0.02074585 MONA ▲ 12.33 %
03/2025 0.01764661 MONA ▼ -14.94 %
04/2025 0.04197705 MONA ▲ 137.88 %

Metal/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.754143 MONA
Tối đa 0.01390365 MONA
Bình quân gia quyền 2.387944 MONA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.754143 MONA
Tối đa 0.01579542 MONA
Bình quân gia quyền 2.396455 MONA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.400259 MONA
Tối đa 3.355886 MONA
Bình quân gia quyền 1.88089 MONA

Chia sẻ một liên kết đến MTL/MONA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu