Tỷ giá hối đoái Metal chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MWK
Lịch sử thay đổi trong MTL/MWK tỷ giá
MTL/MWK tỷ giá
05 15, 2024
1 MTL = 3,251 MWK
▲ 7.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 24.74% (2,606 MWK — 3,251 MWK)
Thay đổi trong MTL/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 23.26% (2,637 MWK — 3,251 MWK)
Thay đổi trong MTL/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 213.54% (1,037 MWK — 3,251 MWK)
Thay đổi trong MTL/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 1636.22% (187.24 MWK — 3,251 MWK)
Metal/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3,014 MWK | ▼ -7.29 % |
17/05 | 2,993 MWK | ▼ -0.7 % |
18/05 | 3,012 MWK | ▲ 0.65 % |
19/05 | 3,198 MWK | ▲ 6.17 % |
20/05 | 3,330 MWK | ▲ 4.12 % |
21/05 | 3,368 MWK | ▲ 1.14 % |
22/05 | 3,393 MWK | ▲ 0.74 % |
23/05 | 3,361 MWK | ▼ -0.93 % |
24/05 | 3,439 MWK | ▲ 2.31 % |
25/05 | 3,347 MWK | ▼ -2.67 % |
26/05 | 3,478 MWK | ▲ 3.9 % |
27/05 | 3,376 MWK | ▼ -2.92 % |
28/05 | 3,397 MWK | ▲ 0.61 % |
29/05 | 3,241 MWK | ▼ -4.59 % |
30/05 | 3,161 MWK | ▼ -2.48 % |
31/05 | 3,117 MWK | ▼ -1.39 % |
01/06 | 3,152 MWK | ▲ 1.15 % |
02/06 | 3,209 MWK | ▲ 1.81 % |
03/06 | 3,304 MWK | ▲ 2.94 % |
04/06 | 3,314 MWK | ▲ 0.31 % |
05/06 | 3,329 MWK | ▲ 0.45 % |
06/06 | 3,328 MWK | ▼ -0.01 % |
07/06 | 3,414 MWK | ▲ 2.58 % |
08/06 | 3,520 MWK | ▲ 3.11 % |
09/06 | 3,657 MWK | ▲ 3.9 % |
10/06 | 3,579 MWK | ▼ -2.15 % |
11/06 | 3,513 MWK | ▼ -1.83 % |
12/06 | 3,432 MWK | ▼ -2.31 % |
13/06 | 3,420 MWK | ▼ -0.33 % |
14/06 | 3,534 MWK | ▲ 3.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,435 MWK | ▲ 5.67 % |
27/05 — 02/06 | 4,141 MWK | ▲ 20.53 % |
03/06 — 09/06 | 3,616 MWK | ▼ -12.68 % |
10/06 — 16/06 | 4,117 MWK | ▲ 13.88 % |
17/06 — 23/06 | 4,075 MWK | ▼ -1.04 % |
24/06 — 30/06 | 3,978 MWK | ▼ -2.37 % |
01/07 — 07/07 | 3,027 MWK | ▼ -23.9 % |
08/07 — 14/07 | 3,233 MWK | ▲ 6.79 % |
15/07 — 21/07 | 3,132 MWK | ▼ -3.11 % |
22/07 — 28/07 | 3,184 MWK | ▲ 1.67 % |
29/07 — 04/08 | 3,234 MWK | ▲ 1.56 % |
05/08 — 11/08 | 3,320 MWK | ▲ 2.65 % |
Metal/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,219 MWK | ▼ -0.98 % |
07/2024 | 3,470 MWK | ▲ 7.8 % |
08/2024 | 2,745 MWK | ▼ -20.9 % |
09/2024 | 3,178 MWK | ▲ 15.79 % |
10/2024 | 3,808 MWK | ▲ 19.81 % |
11/2024 | 5,264 MWK | ▲ 38.25 % |
12/2024 | 5,280 MWK | ▲ 0.31 % |
01/2025 | 4,531 MWK | ▼ -14.19 % |
02/2025 | 6,279 MWK | ▲ 38.57 % |
03/2025 | 7,441 MWK | ▲ 18.51 % |
04/2025 | 5,791 MWK | ▼ -22.17 % |
05/2025 | 6,434 MWK | ▲ 11.1 % |
Metal/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,487 MWK |
Tối đa | 3,246 MWK |
Bình quân gia quyền | 2,933 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,487 MWK |
Tối đa | 6,071 MWK |
Bình quân gia quyền | 3,286 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 998.75 MWK |
Tối đa | 6,071 MWK |
Bình quân gia quyền | 2,192 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: