Tỷ giá hối đoái Metal chống lại naira Nigeria

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/NGN

Lịch sử thay đổi trong MTL/NGN tỷ giá

MTL/NGN tỷ giá

05 25, 2024
1 MTL = 2,815 NGN
▲ 1.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong naira Nigeria.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 28.02% (2,199 NGN — 2,815 NGN)

Thay đổi trong MTL/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 8.28% (2,600 NGN — 2,815 NGN)

Thay đổi trong MTL/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 482.64% (483.15 NGN — 2,815 NGN)

Thay đổi trong MTL/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 2921.12% (93.18 NGN — 2,815 NGN)

Metal/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 3,043 NGN ▲ 8.09 %
27/05 2,999 NGN ▼ -1.44 %
28/05 3,014 NGN ▲ 0.5 %
29/05 2,997 NGN ▼ -0.56 %
30/05 2,983 NGN ▼ -0.47 %
31/05 2,985 NGN ▲ 0.07 %
01/06 3,012 NGN ▲ 0.89 %
02/06 3,054 NGN ▲ 1.39 %
03/06 3,120 NGN ▲ 2.19 %
04/06 3,126 NGN ▲ 0.17 %
05/06 3,144 NGN ▲ 0.6 %
06/06 3,131 NGN ▼ -0.41 %
07/06 3,240 NGN ▲ 3.47 %
08/06 3,349 NGN ▲ 3.38 %
09/06 3,500 NGN ▲ 4.51 %
10/06 3,418 NGN ▼ -2.36 %
11/06 3,327 NGN ▼ -2.65 %
12/06 3,314 NGN ▼ -0.39 %
13/06 3,359 NGN ▲ 1.36 %
14/06 3,711 NGN ▲ 10.48 %
15/06 3,891 NGN ▲ 4.85 %
16/06 3,966 NGN ▲ 1.91 %
17/06 3,936 NGN ▼ -0.75 %
18/06 3,773 NGN ▼ -4.13 %
19/06 3,861 NGN ▲ 2.32 %
20/06 3,929 NGN ▲ 1.78 %
21/06 3,794 NGN ▼ -3.44 %
22/06 3,702 NGN ▼ -2.44 %
23/06 3,732 NGN ▲ 0.81 %
24/06 3,825 NGN ▲ 2.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,789 NGN ▼ -0.93 %
03/06 — 09/06 2,293 NGN ▼ -17.8 %
10/06 — 16/06 2,220 NGN ▼ -3.18 %
17/06 — 23/06 2,045 NGN ▼ -7.87 %
24/06 — 30/06 1,870 NGN ▼ -8.57 %
01/07 — 07/07 1,335 NGN ▼ -28.58 %
08/07 — 14/07 1,454 NGN ▲ 8.87 %
15/07 — 21/07 1,644 NGN ▲ 13.04 %
22/07 — 28/07 1,742 NGN ▲ 5.99 %
29/07 — 04/08 1,855 NGN ▲ 6.49 %
05/08 — 11/08 2,050 NGN ▲ 10.53 %
12/08 — 18/08 2,025 NGN ▼ -1.26 %

Metal/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,801 NGN ▼ -0.51 %
07/2024 2,954 NGN ▲ 5.47 %
08/2024 2,347 NGN ▼ -20.53 %
09/2024 2,724 NGN ▲ 16.02 %
10/2024 3,368 NGN ▲ 23.67 %
11/2024 3,541 NGN ▲ 5.13 %
12/2024 3,917 NGN ▲ 10.61 %
01/2025 4,586 NGN ▲ 17.08 %
02/2025 9,260 NGN ▲ 101.93 %
03/2025 8,856 NGN ▼ -4.36 %
04/2025 6,417 NGN ▼ -27.55 %
05/2025 7,827 NGN ▲ 21.98 %

Metal/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,118 NGN
Tối đa 2,918 NGN
Bình quân gia quyền 2,533 NGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,651 NGN
Tối đa 5,631 NGN
Bình quân gia quyền 2,753 NGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 453.7 NGN
Tối đa 5,631 NGN
Bình quân gia quyền 1,586 NGN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/NGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu