Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/NPXS

Lịch sử thay đổi trong MTL/NPXS tỷ giá

MTL/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 MTL = 995.36 NPXS
▼ -0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 355.77% (218.39 NPXS — 995.36 NPXS)

Thay đổi trong MTL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -11.81% (1,129 NPXS — 995.36 NPXS)

Thay đổi trong MTL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -66.96% (3,013 NPXS — 995.36 NPXS)

Thay đổi trong MTL/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -55.87% (2,256 NPXS — 995.36 NPXS)

Metal/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 1,151 NPXS ▲ 15.62 %
17/05 1,502 NPXS ▲ 30.48 %
18/05 1,343 NPXS ▼ -10.53 %
19/05 1,125 NPXS ▼ -16.23 %
20/05 1,119 NPXS ▼ -0.59 %
21/05 1,176 NPXS ▲ 5.14 %
22/05 1,491 NPXS ▲ 26.8 %
23/05 2,863 NPXS ▲ 91.94 %
24/05 4,749 NPXS ▲ 65.9 %
25/05 4,667 NPXS ▼ -1.73 %
26/05 4,472 NPXS ▼ -4.17 %
27/05 4,335 NPXS ▼ -3.08 %
28/05 4,434 NPXS ▲ 2.29 %
29/05 5,354 NPXS ▲ 20.75 %
30/05 5,319 NPXS ▼ -0.65 %
31/05 4,210 NPXS ▼ -20.85 %
01/06 3,909 NPXS ▼ -7.14 %
02/06 4,043 NPXS ▲ 3.41 %
03/06 4,716 NPXS ▲ 16.64 %
04/06 5,857 NPXS ▲ 24.2 %
05/06 6,004 NPXS ▲ 2.52 %
06/06 6,273 NPXS ▲ 4.48 %
07/06 6,631 NPXS ▲ 5.7 %
08/06 6,667 NPXS ▲ 0.54 %
09/06 6,692 NPXS ▲ 0.38 %
10/06 6,405 NPXS ▼ -4.29 %
11/06 5,931 NPXS ▼ -7.39 %
12/06 5,468 NPXS ▼ -7.81 %
13/06 5,944 NPXS ▲ 8.7 %
14/06 5,766 NPXS ▼ -2.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 849.51 NPXS ▼ -14.65 %
27/05 — 02/06 610.26 NPXS ▼ -28.16 %
03/06 — 09/06 280.9 NPXS ▼ -53.97 %
10/06 — 16/06 576.95 NPXS ▲ 105.39 %
17/06 — 23/06 541.35 NPXS ▼ -6.17 %
24/06 — 30/06 389.03 NPXS ▼ -28.14 %
01/07 — 07/07 240.67 NPXS ▼ -38.14 %
08/07 — 14/07 495.77 NPXS ▲ 106 %
15/07 — 21/07 748.03 NPXS ▲ 50.88 %
22/07 — 28/07 802.3 NPXS ▲ 7.26 %
29/07 — 04/08 762.99 NPXS ▼ -4.9 %
05/08 — 11/08 742.31 NPXS ▼ -2.71 %

Metal/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 979.71 NPXS ▼ -1.57 %
07/2024 861.41 NPXS ▼ -12.07 %
08/2024 697.43 NPXS ▼ -19.04 %
09/2024 836.34 NPXS ▲ 19.92 %
10/2024 903.44 NPXS ▲ 8.02 %
11/2024 788.79 NPXS ▼ -12.69 %
12/2024 764.22 NPXS ▼ -3.11 %
01/2025 1,013 NPXS ▲ 32.59 %
02/2025 314.48 NPXS ▼ -68.96 %
03/2025 223.7 NPXS ▼ -28.87 %
04/2025 258.44 NPXS ▲ 15.53 %
05/2025 290.41 NPXS ▲ 12.37 %

Metal/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 199.88 NPXS
Tối đa 1,052 NPXS
Bình quân gia quyền 724.06 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 199.88 NPXS
Tối đa 1,855 NPXS
Bình quân gia quyền 734.22 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 199.88 NPXS
Tối đa 2,832 NPXS
Bình quân gia quyền 1,643 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến MTL/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu