Tỷ giá hối đoái Metal chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/NULS
Lịch sử thay đổi trong MTL/NULS tỷ giá
MTL/NULS tỷ giá
05 26, 2024
1 MTL = 3.057549 NULS
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 24.19% (2.462056 NULS — 3.057549 NULS)
Thay đổi trong MTL/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -48.06% (5.88627 NULS — 3.057549 NULS)
Thay đổi trong MTL/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -37.86% (4.920442 NULS — 3.057549 NULS)
Thay đổi trong MTL/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 121.92% (1.377791 NULS — 3.057549 NULS)
Metal/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 3.087851 NULS | ▲ 0.99 % |
28/05 | 3.164598 NULS | ▲ 2.49 % |
29/05 | 3.195761 NULS | ▲ 0.98 % |
30/05 | 3.307339 NULS | ▲ 3.49 % |
31/05 | 3.482048 NULS | ▲ 5.28 % |
01/06 | 3.5055 NULS | ▲ 0.67 % |
02/06 | 3.472068 NULS | ▼ -0.95 % |
03/06 | 3.280019 NULS | ▼ -5.53 % |
04/06 | 3.145392 NULS | ▼ -4.1 % |
05/06 | 3.15433 NULS | ▲ 0.28 % |
06/06 | 3.124515 NULS | ▼ -0.95 % |
07/06 | 3.121722 NULS | ▼ -0.09 % |
08/06 | 3.403571 NULS | ▲ 9.03 % |
09/06 | 3.572884 NULS | ▲ 4.97 % |
10/06 | 3.559234 NULS | ▼ -0.38 % |
11/06 | 3.494346 NULS | ▼ -1.82 % |
12/06 | 3.496466 NULS | ▲ 0.06 % |
13/06 | 3.673086 NULS | ▲ 5.05 % |
14/06 | 3.816407 NULS | ▲ 3.9 % |
15/06 | 3.754016 NULS | ▼ -1.63 % |
16/06 | 3.810696 NULS | ▲ 1.51 % |
17/06 | 3.791072 NULS | ▼ -0.51 % |
18/06 | 3.678574 NULS | ▼ -2.97 % |
19/06 | 3.639382 NULS | ▼ -1.07 % |
20/06 | 3.69847 NULS | ▲ 1.62 % |
21/06 | 3.730397 NULS | ▲ 0.86 % |
22/06 | 3.766427 NULS | ▲ 0.97 % |
23/06 | 3.83942 NULS | ▲ 1.94 % |
24/06 | 3.817608 NULS | ▼ -0.57 % |
25/06 | 3.766613 NULS | ▼ -1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.9638 NULS | ▼ -3.07 % |
03/06 — 09/06 | 2.134483 NULS | ▼ -27.98 % |
10/06 — 16/06 | 1.058919 NULS | ▼ -50.39 % |
17/06 — 23/06 | 1.110469 NULS | ▲ 4.87 % |
24/06 — 30/06 | 1.025363 NULS | ▼ -7.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.99995778 NULS | ▼ -2.48 % |
08/07 — 14/07 | 1.078113 NULS | ▲ 7.82 % |
15/07 — 21/07 | 1.12955 NULS | ▲ 4.77 % |
22/07 — 28/07 | 1.113921 NULS | ▼ -1.38 % |
29/07 — 04/08 | 1.188712 NULS | ▲ 6.71 % |
05/08 — 11/08 | 1.247392 NULS | ▲ 4.94 % |
12/08 — 18/08 | 1.296789 NULS | ▲ 3.96 % |
Metal/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.979717 NULS | ▼ -2.55 % |
07/2024 | 3.266249 NULS | ▲ 9.62 % |
08/2024 | 3.10841 NULS | ▼ -4.83 % |
09/2024 | 3.472437 NULS | ▲ 11.71 % |
10/2024 | 4.031722 NULS | ▲ 16.11 % |
11/2024 | 3.61681 NULS | ▼ -10.29 % |
12/2024 | 2.778205 NULS | ▼ -23.19 % |
01/2025 | 3.072484 NULS | ▲ 10.59 % |
02/2025 | 3.016858 NULS | ▼ -1.81 % |
03/2025 | 0.64218433 NULS | ▼ -78.71 % |
04/2025 | 0.71682825 NULS | ▲ 11.62 % |
05/2025 | 0.7765008 NULS | ▲ 8.32 % |
Metal/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.615436 NULS |
Tối đa | 3.125393 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.88381 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.203796 NULS |
Tối đa | 11.5221 NULS |
Bình quân gia quyền | 3.667514 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.203796 NULS |
Tối đa | 11.5221 NULS |
Bình quân gia quyền | 5.935155 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: