Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Particl
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PART
Lịch sử thay đổi trong MTL/PART tỷ giá
MTL/PART tỷ giá
06 25, 2024
1 MTL = 4.911368 PART
▼ -1.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Particl, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Particl.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PART được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PART và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Particl, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/PART tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi -30.61% (7.07753 PART — 4.911368 PART)
Thay đổi trong MTL/PART tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi -11.66% (5.559364 PART — 4.911368 PART)
Thay đổi trong MTL/PART tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi 61.08% (3.04894 PART — 4.911368 PART)
Thay đổi trong MTL/PART tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi 576.48% (0.72601775 PART — 4.911368 PART)
Metal/Particl dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Particl dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 4.705174 PART | ▼ -4.2 % |
28/06 | 4.511024 PART | ▼ -4.13 % |
29/06 | 4.175527 PART | ▼ -7.44 % |
30/06 | 4.227662 PART | ▲ 1.25 % |
01/07 | 4.078331 PART | ▼ -3.53 % |
02/07 | 3.554923 PART | ▼ -12.83 % |
03/07 | 3.591569 PART | ▲ 1.03 % |
04/07 | 3.580336 PART | ▼ -0.31 % |
05/07 | 3.442822 PART | ▼ -3.84 % |
06/07 | 3.492221 PART | ▲ 1.43 % |
07/07 | 3.513441 PART | ▲ 0.61 % |
08/07 | 3.30056 PART | ▼ -6.06 % |
09/07 | 3.052252 PART | ▼ -7.52 % |
10/07 | 2.982151 PART | ▼ -2.3 % |
11/07 | 2.988801 PART | ▲ 0.22 % |
12/07 | 2.899692 PART | ▼ -2.98 % |
13/07 | 2.870479 PART | ▼ -1.01 % |
14/07 | 2.820565 PART | ▼ -1.74 % |
15/07 | 2.724998 PART | ▼ -3.39 % |
16/07 | 2.700068 PART | ▼ -0.91 % |
17/07 | 2.664191 PART | ▼ -1.33 % |
18/07 | 2.464477 PART | ▼ -7.5 % |
19/07 | 2.198629 PART | ▼ -10.79 % |
20/07 | 2.122331 PART | ▼ -3.47 % |
21/07 | 2.180908 PART | ▲ 2.76 % |
22/07 | 2.326938 PART | ▲ 6.7 % |
23/07 | 2.259984 PART | ▼ -2.88 % |
24/07 | 2.347129 PART | ▲ 3.86 % |
25/07 | 2.783712 PART | ▲ 18.6 % |
26/07 | 3.077391 PART | ▲ 10.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Particl cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Particl dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 5.125679 PART | ▲ 4.36 % |
08/07 — 14/07 | 5.423389 PART | ▲ 5.81 % |
15/07 — 21/07 | 5.445448 PART | ▲ 0.41 % |
22/07 — 28/07 | 6.588077 PART | ▲ 20.98 % |
29/07 — 04/08 | 7.085751 PART | ▲ 7.55 % |
05/08 — 11/08 | 10.5087 PART | ▲ 48.31 % |
12/08 — 18/08 | 7.887841 PART | ▼ -24.94 % |
19/08 — 25/08 | 6.514389 PART | ▼ -17.41 % |
26/08 — 01/09 | 5.688264 PART | ▼ -12.68 % |
02/09 — 08/09 | 4.581348 PART | ▼ -19.46 % |
09/09 — 15/09 | 5.428072 PART | ▲ 18.48 % |
16/09 — 22/09 | 5.756012 PART | ▲ 6.04 % |
Metal/Particl dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.892471 PART | ▼ -0.38 % |
08/2024 | 4.446638 PART | ▼ -9.11 % |
09/2024 | 5.407753 PART | ▲ 21.61 % |
10/2024 | 6.922144 PART | ▲ 28 % |
11/2024 | 4.285276 PART | ▼ -38.09 % |
12/2024 | 3.713033 PART | ▼ -13.35 % |
01/2025 | 3.17647 PART | ▼ -14.45 % |
02/2025 | 5.400331 PART | ▲ 70.01 % |
03/2025 | 5.618569 PART | ▲ 4.04 % |
04/2025 | 5.229873 PART | ▼ -6.92 % |
05/2025 | 5.780651 PART | ▲ 10.53 % |
06/2025 | 5.110977 PART | ▼ -11.58 % |
Metal/Particl thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.414775 PART |
Tối đa | 7.238788 PART |
Bình quân gia quyền | 4.906189 PART |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.414775 PART |
Tối đa | 10.1617 PART |
Bình quân gia quyền | 5.528935 PART |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.029799 PART |
Tối đa | 10.1617 PART |
Bình quân gia quyền | 4.600356 PART |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/PART tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Particl (PART) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Particl (PART) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: