Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Raiden Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/RDN
Lịch sử thay đổi trong MTL/RDN tỷ giá
MTL/RDN tỷ giá
07 20, 2023
1 MTL = 170.69 RDN
▼ -6.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Raiden Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Raiden Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/RDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/RDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Raiden Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/RDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -3.82% (177.47 RDN — 170.69 RDN)
Thay đổi trong MTL/RDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 75.72% (97.1364 RDN — 170.69 RDN)
Thay đổi trong MTL/RDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 665.15% (22.3085 RDN — 170.69 RDN)
Thay đổi trong MTL/RDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 5713.51% (2.936144 RDN — 170.69 RDN)
Metal/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 167.74 RDN | ▼ -1.73 % |
27/05 | 175.38 RDN | ▲ 4.56 % |
28/05 | 179.89 RDN | ▲ 2.57 % |
29/05 | 171.62 RDN | ▼ -4.59 % |
30/05 | 154.77 RDN | ▼ -9.82 % |
31/05 | 152.36 RDN | ▼ -1.56 % |
01/06 | 152.55 RDN | ▲ 0.13 % |
02/06 | 147.92 RDN | ▼ -3.04 % |
03/06 | 149.67 RDN | ▲ 1.18 % |
04/06 | 146.3 RDN | ▼ -2.25 % |
05/06 | 150.12 RDN | ▲ 2.61 % |
06/06 | 158.01 RDN | ▲ 5.26 % |
07/06 | 172.67 RDN | ▲ 9.28 % |
08/06 | 174.67 RDN | ▲ 1.15 % |
09/06 | 170.01 RDN | ▼ -2.67 % |
10/06 | 164.75 RDN | ▼ -3.09 % |
11/06 | 161.89 RDN | ▼ -1.73 % |
12/06 | 172.5 RDN | ▲ 6.55 % |
13/06 | 179.54 RDN | ▲ 4.08 % |
14/06 | 190.15 RDN | ▲ 5.91 % |
15/06 | 233.32 RDN | ▲ 22.7 % |
16/06 | 218.48 RDN | ▼ -6.36 % |
17/06 | 210.09 RDN | ▼ -3.84 % |
18/06 | 197.71 RDN | ▼ -5.89 % |
19/06 | 188.96 RDN | ▼ -4.43 % |
20/06 | 190.25 RDN | ▲ 0.68 % |
21/06 | 315.35 RDN | ▲ 65.76 % |
22/06 | 314.2 RDN | ▼ -0.36 % |
23/06 | 322.78 RDN | ▲ 2.73 % |
24/06 | 305.34 RDN | ▼ -5.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Raiden Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 175.32 RDN | ▲ 2.71 % |
03/06 — 09/06 | 231.64 RDN | ▲ 32.12 % |
10/06 — 16/06 | 351.95 RDN | ▲ 51.94 % |
17/06 — 23/06 | 484.46 RDN | ▲ 37.65 % |
24/06 — 30/06 | 588.48 RDN | ▲ 21.47 % |
01/07 — 07/07 | 756.18 RDN | ▲ 28.5 % |
08/07 — 14/07 | 731.35 RDN | ▼ -3.28 % |
15/07 — 21/07 | 620.56 RDN | ▼ -15.15 % |
22/07 — 28/07 | 675.3 RDN | ▲ 8.82 % |
29/07 — 04/08 | 809.14 RDN | ▲ 19.82 % |
05/08 — 11/08 | 1,096 RDN | ▲ 35.4 % |
12/08 — 18/08 | 1,080 RDN | ▼ -1.44 % |
Metal/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 172.11 RDN | ▲ 0.83 % |
07/2024 | 177.01 RDN | ▲ 2.84 % |
08/2024 | 163.07 RDN | ▼ -7.87 % |
09/2024 | 140.78 RDN | ▼ -13.67 % |
10/2024 | 131.68 RDN | ▼ -6.46 % |
11/2024 | 278.6 RDN | ▲ 111.57 % |
12/2024 | 318.29 RDN | ▲ 14.25 % |
01/2025 | 268.3 RDN | ▼ -15.71 % |
02/2025 | 1,131 RDN | ▲ 321.47 % |
03/2025 | 1,150 RDN | ▲ 1.68 % |
04/2025 | 2,206 RDN | ▲ 91.88 % |
05/2025 | 2,179 RDN | ▼ -1.25 % |
Metal/Raiden Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 172.26 RDN |
Tối đa | 183.01 RDN |
Bình quân gia quyền | 176.18 RDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 89.9735 RDN |
Tối đa | 183.01 RDN |
Bình quân gia quyền | 118.51 RDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8048 RDN |
Tối đa | 183.01 RDN |
Bình quân gia quyền | 39.2172 RDN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/RDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: