Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Augur
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Augur tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/REP
Lịch sử thay đổi trong MTL/REP tỷ giá
MTL/REP tỷ giá
05 26, 2024
1 MTL = 1.655894 REP
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Augur, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Augur.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/REP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/REP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Augur, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/REP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Augur tiền tệ thay đổi bởi -7.91% (1.798057 REP — 1.655894 REP)
Thay đổi trong MTL/REP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Augur tiền tệ thay đổi bởi -15.21% (1.952978 REP — 1.655894 REP)
Thay đổi trong MTL/REP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Augur tiền tệ thay đổi bởi 909.46% (0.16403833 REP — 1.655894 REP)
Thay đổi trong MTL/REP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Augur tiền tệ thay đổi bởi 6637.27% (0.02457813 REP — 1.655894 REP)
Metal/Augur dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Augur dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 1.621948 REP | ▼ -2.05 % |
28/05 | 1.627369 REP | ▲ 0.33 % |
29/05 | 1.636141 REP | ▲ 0.54 % |
30/05 | 1.653829 REP | ▲ 1.08 % |
31/05 | 1.692988 REP | ▲ 2.37 % |
01/06 | 1.666454 REP | ▼ -1.57 % |
02/06 | 1.602834 REP | ▼ -3.82 % |
03/06 | 1.627798 REP | ▲ 1.56 % |
04/06 | 1.643062 REP | ▲ 0.94 % |
05/06 | 1.53529 REP | ▼ -6.56 % |
06/06 | 1.399431 REP | ▼ -8.85 % |
07/06 | 1.390556 REP | ▼ -0.63 % |
08/06 | 1.268231 REP | ▼ -8.8 % |
09/06 | 1.246061 REP | ▼ -1.75 % |
10/06 | 0.97507406 REP | ▼ -21.75 % |
11/06 | 0.97588007 REP | ▲ 0.08 % |
12/06 | 0.94444042 REP | ▼ -3.22 % |
13/06 | 1.091318 REP | ▲ 15.55 % |
14/06 | 1.212808 REP | ▲ 11.13 % |
15/06 | 1.180452 REP | ▼ -2.67 % |
16/06 | 1.251155 REP | ▲ 5.99 % |
17/06 | 1.317873 REP | ▲ 5.33 % |
18/06 | 1.340979 REP | ▲ 1.75 % |
19/06 | 1.373097 REP | ▲ 2.4 % |
20/06 | 1.356975 REP | ▼ -1.17 % |
21/06 | 1.343137 REP | ▼ -1.02 % |
22/06 | 1.310314 REP | ▼ -2.44 % |
23/06 | 1.330962 REP | ▲ 1.58 % |
24/06 | 1.362925 REP | ▲ 2.4 % |
25/06 | 1.370796 REP | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Augur cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Augur dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.630967 REP | ▼ -1.51 % |
03/06 — 09/06 | 1.497782 REP | ▼ -8.17 % |
10/06 — 16/06 | 1.696759 REP | ▲ 13.28 % |
17/06 — 23/06 | 1.416389 REP | ▼ -16.52 % |
24/06 — 30/06 | 1.596873 REP | ▲ 12.74 % |
01/07 — 07/07 | 1.687317 REP | ▲ 5.66 % |
08/07 — 14/07 | 1.64946 REP | ▼ -2.24 % |
15/07 — 21/07 | 1.682304 REP | ▲ 1.99 % |
22/07 — 28/07 | 1.607736 REP | ▼ -4.43 % |
29/07 — 04/08 | 1.139774 REP | ▼ -29.11 % |
05/08 — 11/08 | 1.667034 REP | ▲ 46.26 % |
12/08 — 18/08 | 1.647327 REP | ▼ -1.18 % |
Metal/Augur dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.765806 REP | ▲ 6.64 % |
07/2024 | 3.75429 REP | ▲ 112.61 % |
08/2024 | 4.147153 REP | ▲ 10.46 % |
09/2024 | 10.5964 REP | ▲ 155.51 % |
10/2024 | 11.8766 REP | ▲ 12.08 % |
11/2024 | 12.6558 REP | ▲ 6.56 % |
12/2024 | 7.828953 REP | ▼ -38.14 % |
01/2025 | 7.98631 REP | ▲ 2.01 % |
02/2025 | 7.744714 REP | ▼ -3.03 % |
03/2025 | 6.893605 REP | ▼ -10.99 % |
04/2025 | 8.537098 REP | ▲ 23.84 % |
05/2025 | 7.537642 REP | ▼ -11.71 % |
Metal/Augur thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.17456 REP |
Tối đa | 1.916284 REP |
Bình quân gia quyền | 1.609129 REP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.17456 REP |
Tối đa | 2.635293 REP |
Bình quân gia quyền | 1.731878 REP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15358464 REP |
Tối đa | 2.728983 REP |
Bình quân gia quyền | 1.533042 REP |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/REP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Augur (REP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Augur (REP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: