Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Rise
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/RISE
Lịch sử thay đổi trong MTL/RISE tỷ giá
MTL/RISE tỷ giá
05 14, 2024
1 MTL = 18,485 RISE
▲ 0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Rise, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Rise.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/RISE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/RISE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Rise, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/RISE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 19.64% (15,451 RISE — 18,485 RISE)
Thay đổi trong MTL/RISE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 65.2% (11,190 RISE — 18,485 RISE)
Thay đổi trong MTL/RISE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 140.99% (7,671 RISE — 18,485 RISE)
Thay đổi trong MTL/RISE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 17924.22% (102.56 RISE — 18,485 RISE)
Metal/Rise dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Rise dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 18,219 RISE | ▼ -1.44 % |
16/05 | 18,434 RISE | ▲ 1.18 % |
17/05 | 18,298 RISE | ▼ -0.74 % |
18/05 | 17,572 RISE | ▼ -3.97 % |
19/05 | 18,645 RISE | ▲ 6.11 % |
20/05 | 19,427 RISE | ▲ 4.2 % |
21/05 | 19,593 RISE | ▲ 0.86 % |
22/05 | 18,855 RISE | ▼ -3.77 % |
23/05 | 17,639 RISE | ▼ -6.45 % |
24/05 | 17,980 RISE | ▲ 1.93 % |
25/05 | 17,590 RISE | ▼ -2.16 % |
26/05 | 18,847 RISE | ▲ 7.14 % |
27/05 | 19,375 RISE | ▲ 2.81 % |
28/05 | 19,572 RISE | ▲ 1.01 % |
29/05 | 18,587 RISE | ▼ -5.03 % |
30/05 | 18,399 RISE | ▼ -1.01 % |
31/05 | 19,035 RISE | ▲ 3.46 % |
01/06 | 19,369 RISE | ▲ 1.75 % |
02/06 | 19,362 RISE | ▼ -0.04 % |
03/06 | 19,482 RISE | ▲ 0.62 % |
04/06 | 18,196 RISE | ▼ -6.6 % |
05/06 | 18,592 RISE | ▲ 2.18 % |
06/06 | 18,948 RISE | ▲ 1.91 % |
07/06 | 19,191 RISE | ▲ 1.29 % |
08/06 | 19,230 RISE | ▲ 0.2 % |
09/06 | 20,228 RISE | ▲ 5.19 % |
10/06 | 21,911 RISE | ▲ 8.32 % |
11/06 | 21,401 RISE | ▼ -2.33 % |
12/06 | 21,585 RISE | ▲ 0.86 % |
13/06 | 21,237 RISE | ▼ -1.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Rise cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Rise dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,613 RISE | ▲ 0.69 % |
27/05 — 02/06 | 21,146 RISE | ▲ 13.61 % |
03/06 — 09/06 | 16,730 RISE | ▼ -20.88 % |
10/06 — 16/06 | 17,961 RISE | ▲ 7.36 % |
17/06 — 23/06 | 20,026 RISE | ▲ 11.49 % |
24/06 — 30/06 | 21,176 RISE | ▲ 5.75 % |
01/07 — 07/07 | 17,783 RISE | ▼ -16.02 % |
08/07 — 14/07 | 18,553 RISE | ▲ 4.33 % |
15/07 — 21/07 | 18,770 RISE | ▲ 1.17 % |
22/07 — 28/07 | 18,435 RISE | ▼ -1.78 % |
29/07 — 04/08 | 21,271 RISE | ▲ 15.38 % |
05/08 — 11/08 | 20,929 RISE | ▼ -1.61 % |
Metal/Rise dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,553 RISE | ▲ 0.37 % |
07/2024 | 20,553 RISE | ▲ 10.78 % |
08/2024 | 18,372 RISE | ▼ -10.61 % |
09/2024 | 21,820 RISE | ▲ 18.77 % |
10/2024 | 24,669 RISE | ▲ 13.06 % |
11/2024 | 19,855 RISE | ▼ -19.52 % |
12/2024 | 14,045 RISE | ▼ -29.26 % |
01/2025 | 19,517 RISE | ▲ 38.95 % |
02/2025 | 24,271 RISE | ▲ 24.36 % |
03/2025 | 29,424 RISE | ▲ 21.23 % |
04/2025 | 28,362 RISE | ▼ -3.61 % |
05/2025 | 31,593 RISE | ▲ 11.39 % |
Metal/Rise thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,562 RISE |
Tối đa | 17,730 RISE |
Bình quân gia quyền | 15,945 RISE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,497 RISE |
Tối đa | 25,147 RISE |
Bình quân gia quyền | 15,362 RISE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,404 RISE |
Tối đa | 25,147 RISE |
Bình quân gia quyền | 12,333 RISE |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/RISE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: