Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Santiment Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SAN
Lịch sử thay đổi trong MTL/SAN tỷ giá
MTL/SAN tỷ giá
07 20, 2023
1 MTL = 21.514 SAN
▼ -4.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Santiment Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Santiment Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Santiment Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/SAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi 3.51% (20.7843 SAN — 21.514 SAN)
Thay đổi trong MTL/SAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi 10.9% (19.3999 SAN — 21.514 SAN)
Thay đổi trong MTL/SAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi 99.91% (10.7621 SAN — 21.514 SAN)
Thay đổi trong MTL/SAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi 832.88% (2.306184 SAN — 21.514 SAN)
Metal/Santiment Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Santiment Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 20.49 SAN | ▼ -4.76 % |
06/05 | 21.6585 SAN | ▲ 5.7 % |
07/05 | 23.123 SAN | ▲ 6.76 % |
08/05 | 22.4201 SAN | ▼ -3.04 % |
09/05 | 22.0295 SAN | ▼ -1.74 % |
10/05 | 21.1573 SAN | ▼ -3.96 % |
11/05 | 20.4054 SAN | ▼ -3.55 % |
12/05 | 20.0106 SAN | ▼ -1.93 % |
13/05 | 20.246 SAN | ▲ 1.18 % |
14/05 | 20.313 SAN | ▲ 0.33 % |
15/05 | 19.7929 SAN | ▼ -2.56 % |
16/05 | 19.5561 SAN | ▼ -1.2 % |
17/05 | 19.7723 SAN | ▲ 1.11 % |
18/05 | 20.1866 SAN | ▲ 2.1 % |
19/05 | 21.0093 SAN | ▲ 4.08 % |
20/05 | 21.1445 SAN | ▲ 0.64 % |
21/05 | 21.2744 SAN | ▲ 0.61 % |
22/05 | 21.6944 SAN | ▲ 1.97 % |
23/05 | 21.7943 SAN | ▲ 0.46 % |
24/05 | 22.8756 SAN | ▲ 4.96 % |
25/05 | 23.8012 SAN | ▲ 4.05 % |
26/05 | 23.4016 SAN | ▼ -1.68 % |
27/05 | 21.5889 SAN | ▼ -7.75 % |
28/05 | 20.5735 SAN | ▼ -4.7 % |
29/05 | 21.1823 SAN | ▲ 2.96 % |
30/05 | 21.7663 SAN | ▲ 2.76 % |
31/05 | 21.7603 SAN | ▼ -0.03 % |
01/06 | 21.1649 SAN | ▼ -2.74 % |
02/06 | 21.2303 SAN | ▲ 0.31 % |
03/06 | 21.2888 SAN | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Santiment Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Santiment Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 19.665 SAN | ▼ -8.59 % |
13/05 — 19/05 | 18.9796 SAN | ▼ -3.49 % |
20/05 — 26/05 | 18.736 SAN | ▼ -1.28 % |
27/05 — 02/06 | 19.1564 SAN | ▲ 2.24 % |
03/06 — 09/06 | 24.4646 SAN | ▲ 27.71 % |
10/06 — 16/06 | 21.0334 SAN | ▼ -14.02 % |
17/06 — 23/06 | 23.7269 SAN | ▲ 12.81 % |
24/06 — 30/06 | 22.8053 SAN | ▼ -3.88 % |
01/07 — 07/07 | 21.4875 SAN | ▼ -5.78 % |
08/07 — 14/07 | 24.8233 SAN | ▲ 15.52 % |
15/07 — 21/07 | 24.4458 SAN | ▼ -1.52 % |
22/07 — 28/07 | 23.9656 SAN | ▼ -1.96 % |
Metal/Santiment Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.1943 SAN | ▼ -1.49 % |
07/2024 | 27.9172 SAN | ▲ 31.72 % |
08/2024 | 20.3673 SAN | ▼ -27.04 % |
09/2024 | 16.2935 SAN | ▼ -20 % |
10/2024 | 20.5767 SAN | ▲ 26.29 % |
10/2024 | 22.2888 SAN | ▲ 8.32 % |
11/2024 | 39.7892 SAN | ▲ 78.52 % |
12/2024 | 37.4454 SAN | ▼ -5.89 % |
01/2025 | 32.2416 SAN | ▼ -13.9 % |
02/2025 | 29.0799 SAN | ▼ -9.81 % |
03/2025 | 36.5583 SAN | ▲ 25.72 % |
04/2025 | 41.5788 SAN | ▲ 13.73 % |
Metal/Santiment Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.8236 SAN |
Tối đa | 24.9423 SAN |
Bình quân gia quyền | 21.864 SAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.5318 SAN |
Tối đa | 32.3904 SAN |
Bình quân gia quyền | 19.8922 SAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.472257 SAN |
Tối đa | 32.3904 SAN |
Bình quân gia quyền | 16.2757 SAN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/SAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Santiment Network Token (SAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Santiment Network Token (SAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: