Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SNT
Lịch sử thay đổi trong MTL/SNT tỷ giá
MTL/SNT tỷ giá
06 28, 2024
1 MTL = 47.7555 SNT
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -6.56% (51.1105 SNT — 47.7555 SNT)
Thay đổi trong MTL/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 9.2% (43.7315 SNT — 47.7555 SNT)
Thay đổi trong MTL/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -14.87% (56.0958 SNT — 47.7555 SNT)
Thay đổi trong MTL/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 223.52% (14.7612 SNT — 47.7555 SNT)
Metal/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 49.0196 SNT | ▲ 2.65 % |
30/06 | 47.9475 SNT | ▼ -2.19 % |
01/07 | 43.1659 SNT | ▼ -9.97 % |
02/07 | 42.8418 SNT | ▼ -0.75 % |
03/07 | 41.94 SNT | ▼ -2.1 % |
04/07 | 40.7065 SNT | ▼ -2.94 % |
05/07 | 40.3572 SNT | ▼ -0.86 % |
06/07 | 40.1984 SNT | ▼ -0.39 % |
07/07 | 38.6488 SNT | ▼ -3.85 % |
08/07 | 37.5167 SNT | ▼ -2.93 % |
09/07 | 37.3561 SNT | ▼ -0.43 % |
10/07 | 37.571 SNT | ▲ 0.58 % |
11/07 | 37.1973 SNT | ▼ -0.99 % |
12/07 | 37.403 SNT | ▲ 0.55 % |
13/07 | 37.6151 SNT | ▲ 0.57 % |
14/07 | 37.9241 SNT | ▲ 0.82 % |
15/07 | 37.9977 SNT | ▲ 0.19 % |
16/07 | 37.9696 SNT | ▼ -0.07 % |
17/07 | 38.1496 SNT | ▲ 0.47 % |
18/07 | 35.2768 SNT | ▼ -7.53 % |
19/07 | 34.6297 SNT | ▼ -1.83 % |
20/07 | 34.659 SNT | ▲ 0.08 % |
21/07 | 37.531 SNT | ▲ 8.29 % |
22/07 | 37.5258 SNT | ▼ -0.01 % |
23/07 | 39.7241 SNT | ▲ 5.86 % |
24/07 | 46.8356 SNT | ▲ 17.9 % |
25/07 | 47.119 SNT | ▲ 0.61 % |
26/07 | 41.5967 SNT | ▼ -11.72 % |
27/07 | 41.9892 SNT | ▲ 0.94 % |
28/07 | 40.8292 SNT | ▼ -2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 48.9068 SNT | ▲ 2.41 % |
08/07 — 14/07 | 48.7783 SNT | ▼ -0.26 % |
15/07 — 21/07 | 48.9856 SNT | ▲ 0.43 % |
22/07 — 28/07 | 49.2134 SNT | ▲ 0.46 % |
29/07 — 04/08 | 53.4829 SNT | ▲ 8.68 % |
05/08 — 11/08 | 60.3426 SNT | ▲ 12.83 % |
12/08 — 18/08 | 61.1939 SNT | ▲ 1.41 % |
19/08 — 25/08 | 53.2652 SNT | ▼ -12.96 % |
26/08 — 01/09 | 47.3437 SNT | ▼ -11.12 % |
02/09 — 08/09 | 48.4197 SNT | ▲ 2.27 % |
09/09 — 15/09 | 63.0216 SNT | ▲ 30.16 % |
16/09 — 22/09 | 58.0066 SNT | ▼ -7.96 % |
Metal/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 49.8605 SNT | ▲ 4.41 % |
08/2024 | 48.4966 SNT | ▼ -2.74 % |
09/2024 | 48.6932 SNT | ▲ 0.41 % |
10/2024 | 31.8468 SNT | ▼ -34.6 % |
11/2024 | 45.357 SNT | ▲ 42.42 % |
12/2024 | 41.7427 SNT | ▼ -7.97 % |
01/2025 | 44.0807 SNT | ▲ 5.6 % |
02/2025 | 46.6567 SNT | ▲ 5.84 % |
03/2025 | 52.8744 SNT | ▲ 13.33 % |
04/2025 | 51.2203 SNT | ▼ -3.13 % |
05/2025 | 58.5634 SNT | ▲ 14.34 % |
06/2025 | 57.83 SNT | ▼ -1.25 % |
Metal/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.2828 SNT |
Tối đa | 57.7738 SNT |
Bình quân gia quyền | 44.2596 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.2828 SNT |
Tối đa | 57.7738 SNT |
Bình quân gia quyền | 45.1125 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.8424 SNT |
Tối đa | 73.4949 SNT |
Bình quân gia quyền | 45.6389 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: