Tỷ giá hối đoái Metal chống lại SpankChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SPANK

Lịch sử thay đổi trong MTL/SPANK tỷ giá

MTL/SPANK tỷ giá

02 04, 2021
1 MTL = 21.5522 SPANK
▲ 50.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/SpankChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong SpankChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SPANK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SPANK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/SpankChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/SPANK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 06, 2021 — 02 04, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -52.03% (44.9303 SPANK — 21.5522 SPANK)

Thay đổi trong MTL/SPANK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (11 07, 2020 — 02 04, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -45.28% (39.3839 SPANK — 21.5522 SPANK)

Thay đổi trong MTL/SPANK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 04, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -86.63% (161.15 SPANK — 21.5522 SPANK)

Thay đổi trong MTL/SPANK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 04, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -86.63% (161.15 SPANK — 21.5522 SPANK)

Metal/SpankChain dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/SpankChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 21.6943 SPANK ▲ 0.66 %
31/05 21.0825 SPANK ▼ -2.82 %
01/06 21.6318 SPANK ▲ 2.61 %
02/06 23.2647 SPANK ▲ 7.55 %
03/06 24.4503 SPANK ▲ 5.1 %
04/06 24.2193 SPANK ▼ -0.94 %
05/06 24.0704 SPANK ▼ -0.61 %
06/06 21.5463 SPANK ▼ -10.49 %
07/06 20.8146 SPANK ▼ -3.4 %
08/06 21.1958 SPANK ▲ 1.83 %
09/06 22.409 SPANK ▲ 5.72 %
10/06 22.4644 SPANK ▲ 0.25 %
11/06 24.1655 SPANK ▲ 7.57 %
12/06 23.9424 SPANK ▼ -0.92 %
13/06 23.39 SPANK ▼ -2.31 %
14/06 23.5182 SPANK ▲ 0.55 %
15/06 21.6984 SPANK ▼ -7.74 %
16/06 20.4327 SPANK ▼ -5.83 %
17/06 4.305882 SPANK ▼ -78.93 %
18/06 4.158106 SPANK ▼ -3.43 %
19/06 4.486029 SPANK ▲ 7.89 %
20/06 4.76753 SPANK ▲ 6.28 %
21/06 4.603427 SPANK ▼ -3.44 %
22/06 6.156776 SPANK ▲ 33.74 %
23/06 7.931715 SPANK ▲ 28.83 %
24/06 7.914843 SPANK ▼ -0.21 %
25/06 8.793972 SPANK ▲ 11.11 %
26/06 6.92929 SPANK ▼ -21.2 %
27/06 4.310877 SPANK ▼ -37.79 %
28/06 3.926743 SPANK ▼ -8.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/SpankChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/SpankChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 21.1098 SPANK ▼ -2.05 %
10/06 — 16/06 24.9882 SPANK ▲ 18.37 %
17/06 — 23/06 5.310683 SPANK ▼ -78.75 %
24/06 — 30/06 11.6148 SPANK ▲ 118.71 %
01/07 — 07/07 5.198293 SPANK ▼ -55.24 %
08/07 — 14/07 4.237214 SPANK ▼ -18.49 %
15/07 — 21/07 4.13906 SPANK ▼ -2.32 %
22/07 — 28/07 4.433053 SPANK ▲ 7.1 %
29/07 — 04/08 4.349927 SPANK ▼ -1.88 %
05/08 — 11/08 4.491373 SPANK ▲ 3.25 %
12/08 — 18/08 4.496698 SPANK ▲ 0.12 %
19/08 — 25/08 4.696623 SPANK ▲ 4.45 %

Metal/SpankChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 21.0129 SPANK ▼ -2.5 %
07/2024 15.9731 SPANK ▼ -23.98 %
08/2024 16.671 SPANK ▲ 4.37 %
09/2024 13.2378 SPANK ▼ -20.59 %
10/2024 5.714234 SPANK ▼ -56.83 %
11/2024 7.121697 SPANK ▲ 24.63 %
12/2024 8.782838 SPANK ▲ 23.33 %
01/2025 9.993171 SPANK ▲ 13.78 %
02/2025 11.0548 SPANK ▲ 10.62 %
03/2025 8.205878 SPANK ▼ -25.77 %
04/2025 4.755037 SPANK ▼ -42.05 %

Metal/SpankChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.1189 SPANK
Tối đa 56.4066 SPANK
Bình quân gia quyền 37.2102 SPANK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 15.1189 SPANK
Tối đa 64.8345 SPANK
Bình quân gia quyền 41.7766 SPANK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15.1189 SPANK
Tối đa 188.92 SPANK
Bình quân gia quyền 74.6558 SPANK

Chia sẻ một liên kết đến MTL/SPANK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SpankChain (SPANK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SpankChain (SPANK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu