Tỷ giá hối đoái Metal chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/STAK
Lịch sử thay đổi trong MTL/STAK tỷ giá
MTL/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 MTL = 14,104 STAK
▼ -2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -5.24% (14,884 STAK — 14,104 STAK)
Thay đổi trong MTL/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 38.41% (10,190 STAK — 14,104 STAK)
Thay đổi trong MTL/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 892.85% (1,421 STAK — 14,104 STAK)
Thay đổi trong MTL/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 4102.09% (335.64 STAK — 14,104 STAK)
Metal/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 13,919 STAK | ▼ -1.31 % |
01/06 | 11,527 STAK | ▼ -17.19 % |
02/06 | 11,092 STAK | ▼ -3.77 % |
03/06 | 10,462 STAK | ▼ -5.68 % |
04/06 | 12,022 STAK | ▲ 14.91 % |
05/06 | 12,863 STAK | ▲ 7 % |
06/06 | 11,794 STAK | ▼ -8.31 % |
07/06 | 11,323 STAK | ▼ -3.99 % |
08/06 | 13,042 STAK | ▲ 15.18 % |
09/06 | 14,576 STAK | ▲ 11.76 % |
10/06 | 14,920 STAK | ▲ 2.36 % |
11/06 | 15,052 STAK | ▲ 0.88 % |
12/06 | 7,751 STAK | ▼ -48.51 % |
13/06 | 10,532 STAK | ▲ 35.88 % |
14/06 | 16,922 STAK | ▲ 60.68 % |
15/06 | 16,516 STAK | ▼ -2.4 % |
16/06 | 13,739 STAK | ▼ -16.81 % |
17/06 | 12,894 STAK | ▼ -6.15 % |
18/06 | 17,166 STAK | ▲ 33.13 % |
19/06 | 16,148 STAK | ▼ -5.93 % |
20/06 | 15,460 STAK | ▼ -4.26 % |
21/06 | 15,954 STAK | ▲ 3.19 % |
22/06 | 14,699 STAK | ▼ -7.87 % |
23/06 | 10,294 STAK | ▼ -29.97 % |
24/06 | 10,157 STAK | ▼ -1.33 % |
25/06 | 11,205 STAK | ▲ 10.32 % |
26/06 | 11,799 STAK | ▲ 5.31 % |
27/06 | 12,908 STAK | ▲ 9.4 % |
28/06 | 12,757 STAK | ▼ -1.17 % |
29/06 | 11,449 STAK | ▼ -10.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 12,793 STAK | ▼ -9.3 % |
10/06 — 16/06 | 12,127 STAK | ▼ -5.2 % |
17/06 — 23/06 | 10,426 STAK | ▼ -14.03 % |
24/06 — 30/06 | 10,189 STAK | ▼ -2.27 % |
01/07 — 07/07 | 8,248 STAK | ▼ -19.05 % |
08/07 — 14/07 | 17,283 STAK | ▲ 109.55 % |
15/07 — 21/07 | 10,454 STAK | ▼ -39.51 % |
22/07 — 28/07 | 15,480 STAK | ▲ 48.08 % |
29/07 — 04/08 | 12,113 STAK | ▼ -21.75 % |
05/08 — 11/08 | 18,215 STAK | ▲ 50.37 % |
12/08 — 18/08 | 13,370 STAK | ▼ -26.6 % |
19/08 — 25/08 | 17,193 STAK | ▲ 28.59 % |
Metal/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,977 STAK | ▼ -0.9 % |
07/2024 | 197,578 STAK | ▲ 1313.56 % |
08/2024 | 169,845 STAK | ▼ -14.04 % |
09/2024 | -25,314.27280608 STAK | ▼ -114.9 % |
10/2024 | -31,321.19178079 STAK | ▲ 23.73 % |
11/2024 | -72,462.81340845 STAK | ▲ 131.35 % |
12/2024 | -104,657.83485959 STAK | ▲ 44.43 % |
01/2025 | -82,076.41095593 STAK | ▼ -21.58 % |
02/2025 | -150,061.36538887 STAK | ▲ 82.83 % |
03/2025 | -128,488.73579456 STAK | ▼ -14.38 % |
04/2025 | -146,753.85135462 STAK | ▲ 14.22 % |
05/2025 | -134,136.8472707 STAK | ▼ -8.6 % |
Metal/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,444 STAK |
Tối đa | 15,557 STAK |
Bình quân gia quyền | 14,654 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,393 STAK |
Tối đa | 18,883 STAK |
Bình quân gia quyền | 14,196 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,037 STAK |
Tối đa | 19,674 STAK |
Bình quân gia quyền | 9,970 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: