Tỷ giá hối đoái Metal chống lại THETA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/THETA

Lịch sử thay đổi trong MTL/THETA tỷ giá

MTL/THETA tỷ giá

06 04, 2024
1 MTL = 0.7489286 THETA
▲ 2.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/THETA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong THETA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/THETA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/THETA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/THETA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/THETA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -0.91% (0.75580551 THETA — 0.7489286 THETA)

Thay đổi trong MTL/THETA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -25.47% (1.004841 THETA — 0.7489286 THETA)

Thay đổi trong MTL/THETA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -59.72% (1.859148 THETA — 0.7489286 THETA)

Thay đổi trong MTL/THETA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -74.35% (2.919642 THETA — 0.7489286 THETA)

Metal/THETA dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/THETA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 0.72481855 THETA ▼ -3.22 %
06/06 0.74121091 THETA ▲ 2.26 %
07/06 0.78890363 THETA ▲ 6.43 %
08/06 0.81075564 THETA ▲ 2.77 %
09/06 0.83738124 THETA ▲ 3.28 %
10/06 0.86120931 THETA ▲ 2.85 %
11/06 0.85973894 THETA ▼ -0.17 %
12/06 0.84757527 THETA ▼ -1.41 %
13/06 0.85758856 THETA ▲ 1.18 %
14/06 0.88025079 THETA ▲ 2.64 %
15/06 0.84129469 THETA ▼ -4.43 %
16/06 0.84255272 THETA ▲ 0.15 %
17/06 0.85253027 THETA ▲ 1.18 %
18/06 0.83274277 THETA ▼ -2.32 %
19/06 0.77794349 THETA ▼ -6.58 %
20/06 0.7395866 THETA ▼ -4.93 %
21/06 0.74267713 THETA ▲ 0.42 %
22/06 0.7566055 THETA ▲ 1.88 %
23/06 0.76454447 THETA ▲ 1.05 %
24/06 0.76485883 THETA ▲ 0.04 %
25/06 0.76662644 THETA ▲ 0.23 %
26/06 0.76850642 THETA ▲ 0.25 %
27/06 0.77286311 THETA ▲ 0.57 %
28/06 0.78138729 THETA ▲ 1.1 %
29/06 0.80504415 THETA ▲ 3.03 %
30/06 0.80095375 THETA ▼ -0.51 %
01/07 0.7500297 THETA ▼ -6.36 %
02/07 0.75183352 THETA ▲ 0.24 %
03/07 0.72255614 THETA ▼ -3.89 %
04/07 0.69755723 THETA ▼ -3.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/THETA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/THETA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.75319818 THETA ▲ 0.57 %
17/06 — 23/06 0.76023847 THETA ▲ 0.93 %
24/06 — 30/06 0.78111152 THETA ▲ 2.75 %
01/07 — 07/07 0.78150938 THETA ▲ 0.05 %
08/07 — 14/07 0.77644752 THETA ▼ -0.65 %
15/07 — 21/07 0.77974357 THETA ▲ 0.42 %
22/07 — 28/07 0.77347699 THETA ▼ -0.8 %
29/07 — 04/08 0.8854573 THETA ▲ 14.48 %
05/08 — 11/08 0.82697488 THETA ▼ -6.6 %
12/08 — 18/08 0.82488846 THETA ▼ -0.25 %
19/08 — 25/08 0.76917298 THETA ▼ -6.75 %
26/08 — 01/09 0.73866804 THETA ▼ -3.97 %

Metal/THETA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.77779743 THETA ▲ 3.85 %
08/2024 0.82142679 THETA ▲ 5.61 %
09/2024 0.87139035 THETA ▲ 6.08 %
10/2024 0.90729847 THETA ▲ 4.12 %
11/2024 0.72994223 THETA ▼ -19.55 %
12/2024 0.51366322 THETA ▼ -29.63 %
12/2024 0.61705403 THETA ▲ 20.13 %
01/2025 0.41509691 THETA ▼ -32.73 %
03/2025 0.32791242 THETA ▼ -21 %
03/2025 0.35455958 THETA ▲ 8.13 %
04/2025 0.35457522 THETA ▲ 0 %
05/2025 0.32030747 THETA ▼ -9.66 %

Metal/THETA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.74227673 THETA
Tối đa 0.89540828 THETA
Bình quân gia quyền 0.82813186 THETA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.66957972 THETA
Tối đa 0.9927562 THETA
Bình quân gia quyền 0.77670698 THETA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.66957972 THETA
Tối đa 2.632834 THETA
Bình quân gia quyền 1.485624 THETA

Chia sẻ một liên kết đến MTL/THETA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu