Tỷ giá hối đoái Metal chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/UGX
Lịch sử thay đổi trong MTL/UGX tỷ giá
MTL/UGX tỷ giá
05 24, 2024
1 MTL = 7,177 UGX
▲ 3.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 14.01% (6,295 UGX — 7,177 UGX)
Thay đổi trong MTL/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 10.44% (6,499 UGX — 7,177 UGX)
Thay đổi trong MTL/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 82.17% (3,940 UGX — 7,177 UGX)
Thay đổi trong MTL/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 651.25% (955.36 UGX — 7,177 UGX)
Metal/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 6,978 UGX | ▼ -2.77 % |
26/05 | 7,303 UGX | ▲ 4.65 % |
27/05 | 7,171 UGX | ▼ -1.8 % |
28/05 | 7,216 UGX | ▲ 0.62 % |
29/05 | 6,893 UGX | ▼ -4.48 % |
30/05 | 6,685 UGX | ▼ -3.02 % |
31/05 | 6,614 UGX | ▼ -1.06 % |
01/06 | 6,680 UGX | ▲ 1 % |
02/06 | 6,782 UGX | ▲ 1.54 % |
03/06 | 6,938 UGX | ▲ 2.3 % |
04/06 | 6,954 UGX | ▲ 0.22 % |
05/06 | 6,955 UGX | ▲ 0.01 % |
06/06 | 6,939 UGX | ▼ -0.23 % |
07/06 | 7,109 UGX | ▲ 2.46 % |
08/06 | 7,329 UGX | ▲ 3.1 % |
09/06 | 7,668 UGX | ▲ 4.62 % |
10/06 | 7,526 UGX | ▼ -1.85 % |
11/06 | 7,357 UGX | ▼ -2.25 % |
12/06 | 7,162 UGX | ▼ -2.65 % |
13/06 | 7,110 UGX | ▼ -0.72 % |
14/06 | 7,516 UGX | ▲ 5.7 % |
15/06 | 7,719 UGX | ▲ 2.69 % |
16/06 | 8,044 UGX | ▲ 4.22 % |
17/06 | 8,151 UGX | ▲ 1.33 % |
18/06 | 7,890 UGX | ▼ -3.2 % |
19/06 | 7,960 UGX | ▲ 0.89 % |
20/06 | 8,443 UGX | ▲ 6.07 % |
21/06 | 8,484 UGX | ▲ 0.48 % |
22/06 | 8,133 UGX | ▼ -4.14 % |
23/06 | 8,172 UGX | ▲ 0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,101 UGX | ▼ -1.06 % |
03/06 — 09/06 | 6,208 UGX | ▼ -12.58 % |
10/06 — 16/06 | 6,596 UGX | ▲ 6.25 % |
17/06 — 23/06 | 6,528 UGX | ▼ -1.04 % |
24/06 — 30/06 | 6,265 UGX | ▼ -4.02 % |
01/07 — 07/07 | 4,821 UGX | ▼ -23.04 % |
08/07 — 14/07 | 5,192 UGX | ▲ 7.69 % |
15/07 — 21/07 | 4,997 UGX | ▼ -3.77 % |
22/07 — 28/07 | 5,053 UGX | ▲ 1.13 % |
29/07 — 04/08 | 5,176 UGX | ▲ 2.44 % |
05/08 — 11/08 | 5,607 UGX | ▲ 8.33 % |
12/08 — 18/08 | 5,723 UGX | ▲ 2.06 % |
Metal/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,108 UGX | ▼ -0.97 % |
07/2024 | 7,582 UGX | ▲ 6.67 % |
08/2024 | 6,414 UGX | ▼ -15.4 % |
09/2024 | 7,735 UGX | ▲ 20.59 % |
10/2024 | 9,993 UGX | ▲ 29.19 % |
11/2024 | 10,375 UGX | ▲ 3.82 % |
12/2024 | 10,302 UGX | ▼ -0.7 % |
01/2025 | 9,445 UGX | ▼ -8.32 % |
02/2025 | 11,796 UGX | ▲ 24.89 % |
03/2025 | 13,849 UGX | ▲ 17.4 % |
04/2025 | 9,458 UGX | ▼ -31.7 % |
05/2025 | 12,013 UGX | ▲ 27.02 % |
Metal/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,814 UGX |
Tối đa | 7,575 UGX |
Bình quân gia quyền | 6,719 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,487 UGX |
Tối đa | 14,122 UGX |
Bình quân gia quyền | 7,478 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,673 UGX |
Tối đa | 14,122 UGX |
Bình quân gia quyền | 5,832 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: