Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XMY
Lịch sử thay đổi trong MTL/XMY tỷ giá
MTL/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 MTL = 19,970 XMY
▲ 4.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -18.56% (24,522 XMY — 19,970 XMY)
Thay đổi trong MTL/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 23.81% (16,130 XMY — 19,970 XMY)
Thay đổi trong MTL/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 80.88% (11,041 XMY — 19,970 XMY)
Thay đổi trong MTL/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 8013.37% (246.14 XMY — 19,970 XMY)
Metal/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 22,159 XMY | ▲ 10.96 % |
11/05 | 25,263 XMY | ▲ 14 % |
12/05 | 27,441 XMY | ▲ 8.62 % |
13/05 | 23,582 XMY | ▼ -14.06 % |
14/05 | 20,133 XMY | ▼ -14.63 % |
15/05 | 21,515 XMY | ▲ 6.86 % |
16/05 | 21,696 XMY | ▲ 0.84 % |
17/05 | 22,201 XMY | ▲ 2.32 % |
18/05 | 22,355 XMY | ▲ 0.69 % |
19/05 | 22,059 XMY | ▼ -1.32 % |
20/05 | 21,208 XMY | ▼ -3.86 % |
21/05 | 20,433 XMY | ▼ -3.65 % |
22/05 | 20,209 XMY | ▼ -1.09 % |
23/05 | 20,704 XMY | ▲ 2.45 % |
24/05 | 18,800 XMY | ▼ -9.2 % |
25/05 | 18,288 XMY | ▼ -2.72 % |
26/05 | 20,893 XMY | ▲ 14.24 % |
27/05 | 21,192 XMY | ▲ 1.43 % |
28/05 | 20,934 XMY | ▼ -1.22 % |
29/05 | 20,338 XMY | ▼ -2.85 % |
30/05 | 20,093 XMY | ▼ -1.2 % |
31/05 | 20,066 XMY | ▼ -0.13 % |
01/06 | 18,862 XMY | ▼ -6 % |
02/06 | 19,657 XMY | ▲ 4.21 % |
03/06 | 21,520 XMY | ▲ 9.48 % |
04/06 | 21,735 XMY | ▲ 1 % |
05/06 | 15,411 XMY | ▼ -29.1 % |
06/06 | 15,819 XMY | ▲ 2.65 % |
07/06 | 16,132 XMY | ▲ 1.98 % |
08/06 | 16,939 XMY | ▲ 5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 20,018 XMY | ▲ 0.24 % |
20/05 — 26/05 | 20,254 XMY | ▲ 1.18 % |
27/05 — 02/06 | 20,464 XMY | ▲ 1.04 % |
03/06 — 09/06 | 28,275 XMY | ▲ 38.17 % |
10/06 — 16/06 | 25,669 XMY | ▼ -9.22 % |
17/06 — 23/06 | 36,336 XMY | ▲ 41.56 % |
24/06 — 30/06 | 33,539 XMY | ▼ -7.7 % |
01/07 — 07/07 | 38,449 XMY | ▲ 14.64 % |
08/07 — 14/07 | 30,691 XMY | ▼ -20.18 % |
15/07 — 21/07 | 32,488 XMY | ▲ 5.85 % |
22/07 — 28/07 | 35,131 XMY | ▲ 8.14 % |
29/07 — 04/08 | 28,881 XMY | ▼ -17.79 % |
Metal/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,469 XMY | ▼ -2.51 % |
07/2024 | 49,289 XMY | ▲ 153.16 % |
08/2024 | 42,964 XMY | ▼ -12.83 % |
09/2024 | 38,105 XMY | ▼ -11.31 % |
10/2024 | 36,183 XMY | ▼ -5.04 % |
11/2024 | 486,174 XMY | ▲ 1243.65 % |
12/2024 | 991,067 XMY | ▲ 103.85 % |
01/2025 | 1,372,914 XMY | ▲ 38.53 % |
02/2025 | 862,331 XMY | ▼ -37.19 % |
03/2025 | 888,634 XMY | ▲ 3.05 % |
04/2025 | 1,119,136 XMY | ▲ 25.94 % |
05/2025 | 987,779 XMY | ▼ -11.74 % |
Metal/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,861 XMY |
Tối đa | 24,747 XMY |
Bình quân gia quyền | 21,420 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,408 XMY |
Tối đa | 32,503 XMY |
Bình quân gia quyền | 19,326 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,475 XMY |
Tối đa | 39,806 XMY |
Bình quân gia quyền | 22,602 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: