Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XRP
Lịch sử thay đổi trong MTL/XRP tỷ giá
MTL/XRP tỷ giá
05 31, 2024
1 MTL = 225.49 XRP
▲ 8.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 7155.3% (3.107977 XRP — 225.49 XRP)
Thay đổi trong MTL/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 7451.88% (2.985922 XRP — 225.49 XRP)
Thay đổi trong MTL/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11498.15% (1.944217 XRP — 225.49 XRP)
Thay đổi trong MTL/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 17538.58% (1.278409 XRP — 225.49 XRP)
Metal/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 221.59 XRP | ▼ -1.73 % |
02/06 | 228.12 XRP | ▲ 2.95 % |
03/06 | 218.17 XRP | ▼ -4.36 % |
04/06 | 223.59 XRP | ▲ 2.48 % |
05/06 | 216 XRP | ▼ -3.39 % |
06/06 | 225.79 XRP | ▲ 4.53 % |
07/06 | 243.94 XRP | ▲ 8.04 % |
08/06 | 258.11 XRP | ▲ 5.81 % |
09/06 | 258.05 XRP | ▼ -0.02 % |
10/06 | 260.3 XRP | ▲ 0.87 % |
11/06 | 246.01 XRP | ▼ -5.49 % |
12/06 | 244.5 XRP | ▼ -0.61 % |
13/06 | 255.31 XRP | ▲ 4.42 % |
14/06 | 258.26 XRP | ▲ 1.16 % |
15/06 | 271.52 XRP | ▲ 5.13 % |
16/06 | 224.89 XRP | ▼ -17.18 % |
17/06 | 233.61 XRP | ▲ 3.88 % |
18/06 | 233 XRP | ▼ -0.26 % |
19/06 | 231.29 XRP | ▼ -0.73 % |
20/06 | 208.27 XRP | ▼ -9.95 % |
21/06 | 222.23 XRP | ▲ 6.7 % |
22/06 | 207.52 XRP | ▼ -6.62 % |
23/06 | 191.27 XRP | ▼ -7.83 % |
24/06 | 150.11 XRP | ▼ -21.52 % |
25/06 | 135.16 XRP | ▼ -9.96 % |
26/06 | 133.29 XRP | ▼ -1.38 % |
27/06 | 127.41 XRP | ▼ -4.41 % |
28/06 | 125.47 XRP | ▼ -1.53 % |
29/06 | 122.19 XRP | ▼ -2.61 % |
30/06 | -32.28345516 XRP | ▼ -126.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 231.37 XRP | ▲ 2.61 % |
10/06 — 16/06 | 210.26 XRP | ▼ -9.13 % |
17/06 — 23/06 | 253.91 XRP | ▲ 20.76 % |
24/06 — 30/06 | 275.76 XRP | ▲ 8.6 % |
01/07 — 07/07 | 252.96 XRP | ▼ -8.27 % |
08/07 — 14/07 | 257.98 XRP | ▲ 1.98 % |
15/07 — 21/07 | 275.66 XRP | ▲ 6.85 % |
22/07 — 28/07 | 261.68 XRP | ▼ -5.07 % |
29/07 — 04/08 | 294.5 XRP | ▲ 12.54 % |
05/08 — 11/08 | 294.97 XRP | ▲ 0.16 % |
12/08 — 18/08 | 185.22 XRP | ▼ -37.21 % |
19/08 — 25/08 | -60.44408601 XRP | ▼ -132.63 % |
Metal/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 224.42 XRP | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 171.59 XRP | ▼ -23.54 % |
08/2024 | 260.88 XRP | ▲ 52.04 % |
09/2024 | 250 XRP | ▼ -4.17 % |
10/2024 | 843.74 XRP | ▲ 237.49 % |
11/2024 | 1,746 XRP | ▲ 106.98 % |
12/2024 | 16,920 XRP | ▲ 868.84 % |
01/2025 | 21,262 XRP | ▲ 25.66 % |
02/2025 | 3,747 XRP | ▼ -82.38 % |
03/2025 | 163,040 XRP | ▲ 4250.78 % |
04/2025 | 177,972 XRP | ▲ 9.16 % |
05/2025 | 27,152 XRP | ▼ -84.74 % |
Metal/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 220.24 XRP |
Tối đa | 3.784262 XRP |
Bình quân gia quyền | 187.29 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 166.7 XRP |
Tối đa | 5.839555 XRP |
Bình quân gia quyền | 179.59 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.734933 XRP |
Tối đa | 5.839555 XRP |
Bình quân gia quyền | 86.5327 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: